TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA,
THỂ THAO VÀ DU LỊCH
KHOA VĂN HÓA-THÔNG TIN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Hóa, ngày 06 tháng 06 năm 2016
|
THÔNG BÁO
(Về việc nộp Học phí của sinh viên các lớp)
Căn cứ vào Bộ Quy chế quản lí đào tạo của Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa ban hành năm 2015;
Khoa Văn hoá Thông tin xin thông báo đến tất cả sinh viên các lớp về việc thực hiện đóng Học phí Học kì II năm học 2015 - 2016 và Học phí các kì trước (đối với sinh viên nợ) như sau:
Hạn cuối nộp Học phí trước 16h ngày 15/05/2016. Đến hết thời hạn trên, nếu sinh viên nào không hoàn thành đóng Học phí, khoa thống kê danh sách, gửi báo cáo về Phòng Quản lí Đào tạo, Phòng Thanh tra - Đảm bảo chất lượng giáo dục nhà trường để:
Ra Quyết định đình chỉ kỳ thi kết thúc học phần Học kỳ II năm học (2015 - 2016) đối với SV đó và các mức kỉ luật kèm theo:
Hạ hạnh kiểm rèn luyện;
Không xét học bổng khuyến khích;
Không xét các danh hiệu thi đua trong năm học 2015 -2016.
Đối với sinh viên tốt nghiệp năm nay nếu còn nợ Học phí sẽ không được tham gia xét tốt nghiệp đợt I.
Khoa Văn hóa Thông tin xin trân trọng thông báo./.
TRƯỞNG KHOA
ThS. Lê Thị Sáu
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐH. QLVH K1A
STT
|
Họ
|
tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Bùi Tiến
|
Anh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
2.
|
Thao Văn
|
Cung
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Lê Thị
|
Dung
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
4.
|
Nguyễn Văn
|
Dương
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
5.
|
Hà Thị
|
Hoành
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
6.
|
Vi Lương
|
Huy
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
7.
|
Bùi Sỹ
|
Hùng
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
8.
|
Lữ Văn
|
Khôi
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
9.
|
Sung Di
|
Lênh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
10.
|
Lương Thị
|
Liền
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
11.
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
12.
|
Hoàng Thị
|
Nam
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
13.
|
Lê Mai
|
Phương
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
14.
|
Trương Thị
|
Phương
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
15.
|
Lữ Đức
|
Quang
|
1.580.000
|
HK I
(2014 - 2015)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
16.
|
Nguyễn Thị
|
Toàn
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
17.
|
Ngô Ngọc
|
Tuấn
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐH.QLVH K1B
STT
|
Họ
|
tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Cao Đình
|
Bảy
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
2.
|
Đỗ Thị
|
Chung
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Trương Thị
|
Cúc
|
1.580.000
|
HK I
(2013 - 2014)
|
Bỏ học VLD dài ngày, khoa đã đề nghị kỉ luật, đến nay P.CTHSSV ra Quyết định cảnh cáo lần 1 trước toàn trường
|
1.580.000
|
HK II
(2013 - 2014)
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
4.
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
5.
|
Lò Thị
|
Dưa
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
6.
|
Trần Minh
|
Đức
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
7.
|
Phạm Thị
|
Hồng
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
8.
|
Vi Thị
|
Ìm
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
9.
|
Lữ Thị
|
Kim
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
10.
|
Lê Doãn
|
Lâm
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
11.
|
Tăng Thị
|
Linh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
12.
|
Lê Văn
|
Lưu
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
13.
|
Lê Thị
|
Mai
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
14.
|
Vi Thị
|
Mận
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
15.
|
Hà Ngọc
|
Mến
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
16.
|
Hà Thị
|
Nga
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
17.
|
Lê Thị
|
Nguyệt
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
18.
|
Trương Thị
|
Uy
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
|
19.
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
|
20.
|
Phạm Văn
|
Quỳnh
|
1.580.000
|
HK II
(2013 - 2014)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
21.
|
Vi Văn
|
Thành
|
1.580.000
|
HK II
(2012 - 2013)
|
|
1.580.000
|
HK I
(2013 - 2014)
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
22.
|
Hà Thị
|
Thắm
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
23.
|
Lang Thị
|
Trang
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
24.
|
Lang Xuân
|
Trường
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐH. QLVHK2
STT
|
Họ
|
Tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Trần Thị Lan
|
Anh
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
2.
|
Vàng Thị
|
Bầu
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Cao Hà
|
Chi
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
4.
|
Cao Thị
|
Chi
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
5.
|
Nghiêm Đức
|
Hoà
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
6.
|
Hoàng Thị
|
Huyền
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
7.
|
Trịnh Quốc
|
Hưng
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
8.
|
Nguyễn Xuân
|
Lợi
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
9.
|
Lò Thị
|
Luyến
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
10.
|
Hà Thị
|
Nguyệt
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
11.
|
Lê Chí
|
Quang
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
12.
|
Mai Văn
|
Sinh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
13.
|
Cầm Bá
|
Tâm
|
1.580.000
|
HK II
(2013 - 2014)
|
|
1.580.000
|
HK I
(2014 - 2015)
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
14.
|
Vũ Hà
|
Thu
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
15.
|
Hà Văn
|
Thuấn
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
16.
|
Vi Văn
|
Thức
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐH. QLVHK3
STT
|
Họ
|
Tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
2.
|
Trịnh Thị Châu
|
Anh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Lương Việt
|
Chiến
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
4.
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
5.
|
Hà Thị
|
Hạnh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
6.
|
Hà Văn
|
Hoà
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
7.
|
Tăng Thị
|
Hoài
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
8.
|
Lương Thị
|
Hương
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
9.
|
Trần Mạnh
|
Lân
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
10.
|
Cầm Thuỳ
|
Linh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
11.
|
Tống Đình
|
Minh
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
12.
|
Ngô Xuân
|
Nam
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
13.
|
Phạm Ngọc
|
Nam
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
14.
|
Đoàn Thị
|
Ngọc
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
15.
|
Lê Hồng
|
Quân
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
16.
|
Lê Thị
|
Thanh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
17.
|
Nguyễn Thị
|
Thoan
|
1.580.000
|
HK II
(2014 - 2015)
|
Bỏ học VLD dài ngày, khoa đã đề nghị kỉ luật, đến nay P.CTHSSV ra Quyết định cảnh cáo lần 1 trước toàn trường
|
1.580.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
18.
|
Trần Thị
|
Thuý
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
19.
|
Nguyễn Hà
|
Tiên
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
20.
|
Phạm Thị Ánh
|
Tuyết
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
21.
|
Lưu Thị
|
Trinh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
22.
|
Giàng Thị
|
Vế
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
23.
|
Dương Tuấn
|
Vũ
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
24.
|
Lê Hải
|
Yến
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐH. QLVHK4
STT
|
Họ
|
Tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
2.
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Triệu Thị
|
Chinh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
4.
|
Giàng Thị
|
Vắng
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐH. TTHK1
STT
|
Họ
|
Tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Ngô Thị Kim
|
Dung
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
2.
|
Lê Thị
|
Hằng
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Tạ Thị
|
Hồng
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
4.
|
Cao Xuân
|
Hưng
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
5.
|
Lê Thị
|
Linh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
6.
|
Nguyễn Thị
|
Tâm
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐH. TTHK2
STT
|
Họ
|
Tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Hoàng Vi
|
Thanh
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
2.
|
Nguyễn Ngọc
|
Thi
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Nguyễn Hữu
|
Tú
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
4.
|
Hoàng Quốc
|
Việt
|
1.580.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐHLT. QLVH K3B
STT
|
Họ
|
Tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Nguyễn Thị
|
Hội
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
2.
|
Vi Văn
|
Lý
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Lê Thị
|
Nhài
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
4.
|
Phạm Đinh
|
Tuyên
|
2.000.000
|
HK I
(2015 - 2016)
|
Nghỉ học VLD dài ngày
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐHLT. QLVH K4A
STT
|
Họ
|
Tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Đặng Văn
|
Cường
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
2.
|
Lê Xuân
|
Đạo
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Bùi Văn
|
Dũng
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
4.
|
Trần Văn
|
Dũng
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
5.
|
Nguyễn Thị Như
|
Hải
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
6.
|
Lê Thị
|
Hằng
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
7.
|
Vũ Thị
|
Hoa
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
8.
|
Trần Thị
|
Huệ
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
9.
|
Nguyễn Thị Hải
|
Huệ
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
10.
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
11.
|
Ngô Việt
|
Phương
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
12.
|
Lê Đức
|
Quân
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
13.
|
Thái Văn
|
Quý
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
14.
|
Phạm Bá
|
Thắm
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
15.
|
Dương Xuân
|
Thọ
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
16.
|
Phùng Thị
|
Thúy
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
17.
|
Phùng Thị
|
Thủy
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
18.
|
Mai Vân
|
Trinh
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
19.
|
Trần Thị Thanh
|
Tú
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
20.
|
Nguyễn Hữu
|
Tuấn
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
21.
|
Lê Thị
|
Uyên
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
22.
|
Chu Thị Hoàng
|
Yến
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
DANH SÁCH HSSV NỢ HỌC PHÍ
Lớp: ĐHLT. QLVH K4B
STT
|
Họ
|
Tên
|
Số tiền
nợ đọng
|
Học kỳ/
Năm học
|
Ghi chú
|
1.
|
Nguyễn Trọng
|
Bắc
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
2.
|
Lê Văn
|
Bình
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
3.
|
Lê Nguyên
|
Cường
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
4.
|
Hơ Văn
|
Dính
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
5.
|
Bùi Sỹ
|
Du
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
6.
|
Hà Thị
|
Dung
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
7.
|
Trần Phú
|
Hùng
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
8.
|
Đỗ Văn
|
Huy
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
9.
|
Nguyễn Xuân
|
Long
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
10.
|
Nguyễn Hữu
|
Nam
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
11.
|
Mai Thị Hoàng
|
Oanh
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
12.
|
Cao Minh
|
Quang
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
13.
|
Nguyễn Văn
|
Tùng
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
14.
|
Hoàng Minh
|
Tùng
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
15.
|
Trần Đình
|
Tuyên
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
16.
|
Lang Văn
|
Thanh
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
17.
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
18.
|
Lê Quang
|
Thạnh
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
19.
|
Tống Thị
|
Thảo
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
20.
|
Lê Thị Việt
|
Trinh
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|
21.
|
Nguyễn Thị
|
Xoan
|
2.000.000
|
HK II
(2015 - 2016)
|
|