PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂNG KHIẾU ÂM NHẠC K29
HỌC CHUYÊN NGÀNH NHẠC CỤ ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Quê quán
|
Giáo viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Đỗ Hoàng Anh
|
TPTH
|
Mai Đông
ĐT: 0912.275. 482
|
Phòng NC 407 tầng 4 Nhà B
|
2
|
Nguyễn Thị Hường
|
TX Sầm Sơn
|
3
|
Nguyễn Thành Long
|
TPTH
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
|
Phòng NC 406 tầng 4 Nhà B
|
4
|
Hoàng Ngọc Nhất
|
TPTH
|
Đặng Thanh Tăng
|
Phòng NC 409 tầng 4 Nhà B
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Mai Đông
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂNG KHIẾU ÂM NHẠC K28
HỌC CHUYÊN NGÀNH NHẠC CỤ ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Nguyễn Xuân Minh
|
TPTH
|
Mai Đông
|
Phòng NC 407 tầng 4 Nhà B
|
2
|
Phạm Thuỷ Tiên
|
TPTH
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
|
Phòng NC 406 tầng 4 Nhà B
|
3
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Chuyên ngành Ghita
|
Đinh Văn Luận
|
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA ÂM NHẠC
BỘ MÔN NHẠC CỤ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂNG KHIẾU ÂM NHẠC K30
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
2
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
11/11/2001
|
Mai Đông
ĐT: 0912.275. 482
|
Phòng 407 tầng 4 Nhà B
|
|
Đỗ Trường Giang
|
05/01/2002
|
Đinh Văn Luận
|
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA ÂM NHẠC
BỘ MÔN NHẠC CỤ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC THANH NHẠC K4
HỌC CHUYÊN NGÀNH PIANO THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Gv Dạy
|
1.
|
Đỗ Thị Huyền Trang
|
20/04/1998
|
Nữ
|
Huyện Nông Cống
|
Đỗ Mạnh Thắng
|
2.
|
Lê Đức Anh
|
19/08/1998
|
Nam
|
Huyện Quan Hoá
|
3.
|
Hà Trọng Nghĩa
|
26/03/1998
|
Nam
|
Huyện Quan Hoá
|
Mai Đông
|
4.
|
Trần Thị Hồng Ngân
|
29/11/1997
|
Nam
|
Thành phố Thanh Hoá
|
5.
|
Lê Thị Khánh Linh
|
18/02/1998
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hoá
|
6.
|
Nguyễn Trọng Hà
|
18/11/1998
|
Nam
|
Huyện Lang Chánh
|
Nguyễn Đình Thảo
|
7.
|
Nguyễn Thị Hà Mi
|
30/12/1998
|
Nam
|
Huyện Lang Chánh
|
8.
|
Lê Quốc Nam
|
11/04/1998
|
Nữ
|
Thành phố Thanh Hoá
|
Tổng số: 8 sinh viên;
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA ÂM NHẠC
BỘ MÔN NHẠC CỤ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC THANH NHẠC K3
HỌC CHUYÊN NGÀNH PIANO THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Quê quán
|
GV Dạy
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Thị Linh
|
12/06/1997
|
Tỉnh Điện Biên
|
Đỗ Mạnh Thắng
|
|
2
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
11/09/1997
|
Vĩnh Lộc – TH
|
3
|
Trương Thị Kim Oanh
|
20/03/1997
|
Bỉm Sơn – TH
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhi
|
|
|
5
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
08/11/1997
|
Hà Trung- TH
|
6
|
Lê Đức Công
|
25/08/1997
|
Thành phố TH
|
Đặng Thanh Tăng
|
|
7
|
Tạ Quang Cường
|
12/08/1997
|
Như Xuân- TH
|
8
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
19/10/1996
|
Thành phố TH
|
9
|
Lê Quang Cường
|
6/8/1996
|
Triệu Sơn - TH
|
10
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
|
TX Sầm Sơn
|
11
|
Trịnh Hồng Nhung
|
|
Thành phố TH
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN NHẠC CỤ - SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPANK4
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ tên
|
Ngành đăng ký
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Nguyễn Ngọc Hiếu
|
ĐHSPANK4
|
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 4tầng 4 Nhà B
|
2
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
ĐHSPANK4
|
|
3
|
Lê Văn Hải
|
ĐHSPANK4
|
|
4
|
Lâm Thúy Hà
|
ĐHSPANK4
|
|
5
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
ĐHSPANK4
|
|
6
|
Trần Ngọc Dương
|
ĐHSPANK4
|
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 1 tầng 4 Nhà B
|
7
|
Lê Duy Đô
|
ĐHSPANK4
|
|
8
|
Phạm Ngọc Huân
|
ĐHSPANK4
|
|
9
|
Trần Thị Sinh
|
ĐHSPANK4
|
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN TNNC- SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPLTAN K5
HỌC CHUYÊN NGÀNH NHẠC CỤ THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Trần Đức
|
Ngọc
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 409 tầng 4 Nhà B
|
2
|
Lê Tiến
|
Dũng
|
3
|
Đàm Thị
|
Dung
|
4
|
Phạm Thị
|
Chung
|
5
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
6
|
Lê Thị Vân
|
Anh
|
Mai Đông
ĐT: 0912.275. 482
(2nhóm)
|
Phòng NC 407tầng 4Nhà B
|
7
|
Trương Thị
|
Tâm
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
10
|
Trịnh Thị
|
Hà
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
12
|
Trịnh Thị
|
Loan
|
13
|
Hà Đình
|
Hoàng
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 406tầng 4Nhà B
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
15
|
Phạm Thanh
|
Mai
|
16
|
Đỗ Thị
|
Huyền
|
17
|
Nguyễn Thế
|
Sơn
|
Nguyễn Đình Thảo
ĐT: 0988.087.457
( 3 nhóm)
|
Phòng NC 408 tầng 4 Nhà B
|
18
|
Trịnh Xuân
|
Thanh
|
19
|
Phạm Văn
|
Tự
|
20
|
Lục Thị
|
Sinh
|
21
|
Lê Thị
|
Tuyết
|
22
|
Lê Thị
|
Thu
|
23
|
Vũ Thị Phương
|
Thanh
|
24
|
Hoàng
|
Hương
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
25
|
Lê Thị
|
Hoàn
|
26
|
Lê Thị
|
Hoa
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN TNNC- SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPANK5-CQ
HỌC CHUYÊN NGÀNH NHẠC CỤ THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ tên
|
Ngành đăng ký
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
01
|
Phạm Vũ Lưu
|
TPTH
|
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 2 nhóm)
|
Phòng NC 406tầng 4Nhà B
|
02
|
Văn Pheng Phết Lương Say
|
Nước CHDCND Lào
|
|
03
|
Tràn Đức Hiếu
|
Thạch Thành
|
|
04
|
Phạm Thị Liên
|
Nga Sơn
|
|
05
|
Phùng Thị Hà Trang
|
Bỉm Sơn
|
|
06
|
Lê Thị Hạnh
|
Vĩnh Lộc
|
|
07
|
Lê Thị Thúy
|
Nông Cống
|
|
08
|
Lưu Quang Huy
|
Vĩnh Lộc
|
|
09
|
Hà Thị Dương
|
Thường Xuân
|
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 409 tầng 4 Nhà B
|
10
|
Nguyễn Ngọc Nam
|
TPTH
|
|
11
|
Đỗ Thị Phương
|
Thiệu Hóa
|
|
12
|
Đỗ Thị Ninh
|
Thọ Xuân
|
|
13
|
Cao Văn Phước
|
TPTH
|
|
Nguyễn Đình Thảo
ĐT: 0988.087.457
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 408 tầng 4 Nhà B
|
14
|
Trần Văn Quân
|
TPTH
|
|
15
|
Lê Văn Khương
|
Như Xuân
|
|
16
|
Ngô Thảo Ly
|
Sầm Sơn
|
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHTT&DL THANH HÓA
KHOA SPMN& NT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN SPMN K2
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
|
GV Dạy
|
|
|
1
|
165SMN01
|
Vũ Thị Kim Anh
|
Nữ
|
11/15/2016
|
|
|
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
( 3 nhóm)
|
|
2
|
165SMN02
|
Lữ Thị Chinh
|
Nữ
|
2/10/1995
|
|
|
|
|
3
|
165SMN66
|
Hồ Thị Diễm
|
Nam
|
6/5/1997
|
|
|
|
|
4
|
165SMN03
|
Nguyễn Thị Dung
|
Nữ
|
3/29/1998
|
|
|
|
|
5
|
165SMN04
|
Lê Anh Đào
|
Nữ
|
3/24/1998
|
|
|
|
|
6
|
165SMN05
|
Lê Trà Giang
|
Nữ
|
4/9/1998
|
|
|
|
|
7
|
165SMN06
|
Vũ Thị Hương Giang
|
Nữ
|
5/16/1998
|
|
|
|
|
8
|
165SMN07
|
Cẩm Thị Mỹ Hà
|
Nữ
|
4/3/1997
|
|
|
|
|
9
|
165SMN08
|
Lại Thị Ngọc H Hà
|
Nữ
|
10/27/1998
|
|
|
|
|
10
|
165SMN09
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Nữ
|
7/25/1998
|
|
|
|
|
11
|
165SMN10
|
Trịnh Thị Thảo Hà
|
Nữ
|
1/25/1998
|
|
|
|
|
12
|
165SMN11
|
Đỗ Thị Hằng
|
Nữ
|
1/10/1997
|
|
|
|
|
13
|
165SMN12
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nữ
|
9/6/1998
|
|
|
|
|
14
|
165SMN13
|
Hà Thị Hiền
|
Nữ
|
5/16/1998
|
|
|
|
|
15
|
165SMN14
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
4/4/1998
|
|
|
|
|
16
|
165SMN15
|
Trần Thị Hiền
|
Nữ
|
11/16/1998
|
|
|
|
|
17
|
165SMN16
|
Phạm Thị Hoa
|
Nữ
|
3/17/1998
|
|
|
|
|
18
|
165SMN17
|
Hoàng Thị Hoàn
|
Nữ
|
4/15/1997
|
|
|
|
|
19
|
165SMN18
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nữ
|
11/20/1998
|
|
|
|
|
20
|
165SMN19
|
Hà Thị Huyền
|
Nữ
|
2/11/1998
|
|
|
|
|
21
|
165SMN20
|
Phẩm Thu Huyền
|
Nữ
|
1/16/1998
|
|
|
|
|
22
|
165SMN21
|
Hà Thị Hương
|
Nữ
|
8/26/1998
|
|
|
|
|
23
|
165SMN22
|
Mai Thị Hương
|
Nữ
|
12/7/1998
|
|
|
|
|
24
|
165SMN23
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Nữ
|
12/1/1997
|
|
|
|
|
25
|
165SMN24
|
Trần Thị Hương
|
Nữ
|
10/13/1998
|
|
|
|
|
26
|
165SMN25
|
Lương Thị Hường
|
Nữ
|
2/11/1998
|
|
|
|
|
27
|
165SMN26
|
Trần Thị Hương Lan
|
Nữ
|
4/18/1998
|
|
|
|
|
28
|
165SMN27
|
Hồ Thị Linh
|
Nữ
|
7/5/1998
|
|
|
|
|
29
|
165SMN28
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Nữ
|
2/15/1998
|
|
|
|
|
30
|
165SMN29
|
Nguyễn Thị Ly
|
Nữ
|
8/28/1998
|
|
|
|
|
31
|
165SMN30
|
Nguyễn Thị Hải Ly
|
Nữ
|
12/4/1997
|
|
|
|
|
32
|
165SMN31
|
Hà Thị Mai
|
Nữ
|
10/2/1998
|
|
|
|
|
33
|
165SMN32
|
Lê Thị Mai
|
Nữ
|
10/20/1998
|
|
|
|
|
34
|
165SMN33
|
Trần Thị Mai
|
Nữ
|
3/29/1997
|
|
|
|
|
35
|
165SMN34
|
Trịnh Thị Mai
|
Nữ
|
2/20/1998
|
|
|
|
|
36
|
165SMN35
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Nữ
|
8/23/1998
|
|
|
|
|
37
|
165SMN36
|
Lê Thị Ngà
|
Nữ
|
7/30/1998
|
|
|
|
|
38
|
166716SPMN
|
Lê Thị Mỹ Ngọc
|
Nữ
|
11/30/1998
|
|
|
|
|
39
|
165SMN37
|
Cao Thị Ánh Nguyệt
|
Nữ
|
3/8/1997
|
|
|
|
|
40
|
165SMN38
|
Nguyễn Thị Phúc
|
Nữ
|
6/16/1998
|
|
|
|
|
41
|
165SMN39
|
Đặng Thị Phương
|
Nữ
|
11/23/1996
|
|
|
|
|
42
|
165SMN40
|
Hà Thị Phương
|
Nữ
|
12/10/1997
|
|
|
|
|
43
|
165SMN41
|
Lữ Thị Phương
|
Nữ
|
10/15/1997
|
|
|
|
|
44
|
165SMN42
|
Lê Mai Phương
|
Nữ
|
9/22/1998
|
|
|
|
|
45
|
165SMN43
|
Lê Thị Bình Phương
|
Nữ
|
10/24/1998
|
|
|
|
|
46
|
165SMN45
|
Nguyễn Minh Phương
|
Nữ
|
9/14/1997
|
|
|
|
|
47
|
165SMN46
|
Cao Thị Bích Phượng
|
Nữ
|
10/19/1998
|
|
|
|
|
48
|
165SMN44
|
Lương Thị Phượng
|
Nữ
|
3/27/1995
|
|
|
|
|
49
|
165SMN47
|
Lo Thị Quỳnh
|
Nữ
|
4/12/1997
|
|
|
|
|
50
|
166SMN66
|
Nguyễn Diệu Quỳnh
|
Nữ
|
11/20/1993
|
|
|
|
|
51
|
165SMN48
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
6/29/1997
|
|
|
|
|
52
|
165SMN49
|
Lương Thị Thái
|
Nữ
|
6/4/1994
|
|
|
|
|
53
|
165SMN50
|
Đỗ Thị Thảo
|
Nữ
|
5/30/1995
|
|
|
|
|
54
|
165SMN51
|
Hoàng Thị Thảo
|
Nữ
|
6/10/1996
|
|
|
|
|
55
|
165SMN52
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
7/21/1998
|
|
|
|
|
56
|
165SMN53
|
Vũ Thị Thắm
|
Nữ
|
9/2/1997
|
|
|
|
|
57
|
165SMN54
|
Lê Thị Thúy
|
Nữ
|
10/27/1998
|
|
|
|
|
58
|
165SMN55
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nữ
|
9/24/1987
|
|
|
|
|
59
|
165SMN56
|
Lê Trần Diệu Thùy
|
Nữ
|
9/22/1998
|
|
|
|
|
60
|
165SMN57
|
Hà Thị Tình
|
Nữ
|
3/31/1998
|
|
|
|
|
61
|
165SMN58
|
Lê Thị Tuyền
|
Nữ
|
7/23/1998
|
|
|
|
|
62
|
165SMN59
|
Lê Thị Tú
|
Nữ
|
8/4/1998
|
|
|
|
|
63
|
165SMN60
|
Lê Thị Tươi
|
Nữ
|
1/20/1998
|
|
|
|
|
64
|
165SMN61
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
10/20/1997
|
|
|
|
|
65
|
165SMN62
|
Nguyễn Thị Việt Trinh
|
Nữ
|
9/8/1998
|
|
|
|
|
66
|
165SMN63
|
Bùi Thị Xoan
|
Nữ
|
11/22/1998
|
|
|
|
|
67
|
165SMN64
|
Trần Thị Thảo Vân
|
Nữ
|
10/22/1998
|
|
|
|
|
68
|
165SMN65
|
Trịnh Thị Vân
|
Nữ
|
6/19/1997
|
|
|
|
|
KHOA SPMN BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHTT&DL THANH HÓA
KHOA SPMN& NT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN SPMN LIÊN THÔNG K2B1
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
|
GV Dạy
|
1
|
165LTMNB 48
|
Cao Thị Ánh
|
Nữ
|
2/13/1989
|
|
|
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 2 Nhóm)
|
2
|
165LTMNB01
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Nữ
|
10/14/1989
|
|
|
|
3
|
165LTMNB02
|
Bùi Thị Dung
|
Nữ
|
2/20/1983
|
|
|
|
4
|
165LTMNB 44
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
7/10/1992
|
|
|
|
5
|
165LTMNB04
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nam
|
7/1/1987
|
|
|
|
6
|
165LTMNB06
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
3/7/1989
|
|
|
|
7
|
165LTMNB07
|
Phạm Thị Duyên
|
Nữ
|
1/11/1982
|
|
|
|
8
|
165LTMNB09
|
Lê Thị Đức
|
Nữ
|
6/5/1993
|
|
|
|
9
|
165LTMNB11
|
Lê Thị Hạnh
|
Nữ
|
8/10/1992
|
|
|
|
10
|
165LTMNB12
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nữ
|
8/15/1988
|
|
|
|
11
|
165LTMNB13
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nữ
|
4/15/1987
|
|
|
|
12
|
165LTMNB14
|
Lê Thị Hằng
|
Nữ
|
1/1/1990
|
|
|
|
13
|
165LTMNB16
|
Lê Thị Hoa
|
Nữ
|
5/13/1991
|
|
|
|
14
|
165LTMNB17
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Nữ
|
9/21/1983
|
|
|
|
15
|
165LTMNB19
|
Kiều Thị Hồng
|
Nữ
|
5/10/1995
|
|
|
|
16
|
165LTMNB22
|
Phạm Thị Bích Hồng
|
Nữ
|
11/23/1991
|
|
|
|
17
|
165LTMNB99
|
Bùi Thị Hợp
|
Nữ
|
2/13/1982
|
|
|
|
18
|
165LTMNB23
|
Phạm Thị Huệ
|
Nữ
|
8/20/1989
|
|
|
|
19
|
165LTMNB24
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
8/15/1990
|
|
|
|
20
|
165LTMNB26
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
1/10/1988
|
|
|
|
21
|
165LTMNB28
|
Bùi Thị Hương
|
Nữ
|
5/1/1982
|
|
|
|
22
|
165LTMNB32
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
3/17/1985
|
|
|
|
23
|
165LTMNB35
|
Nguyễn Thị Hường
|
Nữ
|
3/10/1991
|
|
|
|
24
|
165LTMNB 53
|
Lê Thị Khuyên
|
Nam
|
2/13/1988
|
|
|
|
25
|
165LTMNB37
|
Phạm Thị Lan
|
Nữ
|
5/15/1988
|
|
|
|
26
|
165LTMNB41
|
Hoàng Thị Lân
|
Nữ
|
2/21/1983
|
|
|
|
27
|
165LTMNB42
|
Bùi Thị Liên
|
Nữ
|
5/19/1993
|
|
|
|
28
|
165LTMNB43
|
Lê Thị Liên
|
Nam
|
10/22/1994
|
|
|
|
29
|
165LTMNB 55
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Nữ
|
2/13/1993
|
|
|
|
30
|
165LTMNB 50
|
Tô Thị Luyện
|
Nam
|
2/13/1983
|
|
|
|
31
|
165LTMNB51
|
Nguyễn Thị Năm
|
Nữ
|
11/11/1995
|
|
|
|
32
|
165LTMNB54
|
Nguyễn Thị Nga
|
Nữ
|
6/6/1992
|
|
|
|
33
|
165LTMNB90
|
Tạ Thị Nga
|
Nữ
|
2/14/1984
|
|
|
|
34
|
165LTMNB 56
|
Lê Thị Nhị
|
Nam
|
2/13/2017
|
|
|
|
35
|
165LTMNB59
|
Hồ Phương Nhung
|
Nữ
|
11/21/1987
|
|
|
|
36
|
165LTMNB131
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
3/8/1994
|
|
|
|
37
|
165LTMNB60
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
4/28/1990
|
|
|
|
38
|
165LTMNB65
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
Nữ
|
8/10/1991
|
|
|
|
39
|
165LTMNB66
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
8/10/1991
|
|
|
|
40
|
165LTMNB 52
|
Bùi Thị Thảo
|
Nữ
|
2/13/1980
|
|
|
|
41
|
165LTMNB 47
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Nữ
|
2/28/1989
|
|
|
|
42
|
165LTMNB 51
|
Hoàng Thị Thu
|
Nam
|
2/13/1994
|
|
|
|
43
|
165LTMNB 57
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Nam
|
2/13/1986
|
|
|
|
44
|
165LTMNB75
|
Hà Thị Thúy
|
Nữ
|
10/20/1986
|
|
|
|
45
|
165LTMNB77
|
Trần Thị Tuyên
|
Nữ
|
2/10/1986
|
|
|
|
46
|
165LTMNB78
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
4/2/1992
|
|
|
|
47
|
165LTMNB81
|
Lê Thị Xen
|
Nữ
|
9/3/1990
|
|
|
|
48
|
165LTMNB82
|
Cao Thị Vân
|
Nữ
|
5/20/1991
|
|
|
|
49
|
165LTMNB83
|
Hoàng Thị Vân
|
Nữ
|
11/12/1992
|
|
|
|
50
|
165LTMNB86
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Nữ
|
9/6/1986
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOA SPMN BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHTT&DL THANH HÓA
KHOA SPMN& NT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN SPMN LIÊN THÔNG K2B2
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
|
GV Dạy
|
1
|
16LTMNB127
|
Nguyễn Thị Anh
|
Nữ
|
10/12/1986
|
|
|
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 2 Nhóm)
|
2
|
165LTMN130
|
Cao Thị Chuyên
|
Nam
|
10/3/1991
|
|
|
|
3
|
16LTMNB117
|
Nguyễn Thị Dịu
|
Nữ
|
10/8/1985
|
|
|
|
4
|
16LTMNB128
|
Lê Thị Dung
|
Nữ
|
6/6/1979
|
|
|
|
5
|
165LTMNB03
|
Lò Thị Dung
|
Nữ
|
12/28/1992
|
|
|
|
6
|
16LTMN129
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
3/2/1985
|
|
|
|
7
|
165LTMNB08
|
Trịnh Thị Duyên
|
Nữ
|
6/15/1989
|
|
|
|
8
|
16LTMNB124
|
Trương Thị Thanh Dương
|
Nữ
|
2/8/1987
|
|
|
|
9
|
165LTMNB10
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
11/10/1992
|
|
|
|
10
|
16LTMNB130
|
Lê Thị Hạnh
|
Nữ
|
2/25/1989
|
|
|
|
11
|
165LTMNB15
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
2/8/1990
|
|
|
|
12
|
165LTMN132
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ
|
8/10/1990
|
|
|
|
13
|
165LTMNB18
|
Nguyễn Thị Hồi
|
Nữ
|
7/5/1981
|
|
|
|
14
|
165LTMNB20
|
Lê Thị Hồng
|
Nữ
|
1/15/1993
|
|
|
|
15
|
165LTMNB21
|
Phạm Thị Hồng
|
Nữ
|
7/26/1994
|
|
|
|
16
|
165LTMNB25
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
6/28/1992
|
|
|
|
17
|
165LTMNB29
|
Bùi Thị Hương
|
Nam
|
5/15/1993
|
|
|
|
18
|
165LTMNB30
|
Lê Thị Hương
|
Nam
|
4/24/1990
|
|
|
|
19
|
165LTMNB31
|
Lê Thị Hương
|
Nữ
|
10/10/1991
|
|
|
|
20
|
16LTMNB119
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
7/10/1986
|
|
|
|
21
|
165LTMNB33
|
Phạm Lan Hương
|
Nữ
|
6/5/1995
|
|
|
|
22
|
16LTMNB125
|
Phạm Thị Hương
|
Nam
|
10/25/1993
|
|
|
|
23
|
165LTMNB34
|
Bùi Thị Hường
|
Nam
|
9/16/1982
|
|
|
|
24
|
165LTMNB36
|
Trần Thị Hường
|
Nam
|
7/27/1993
|
|
|
|
25
|
165LTMNB115
|
Vũ Thị Lài
|
Nữ
|
9/20/1993
|
|
|
|
26
|
16LTMNB126
|
Lê Thị Cẩm Lệ
|
Nữ
|
4/6/1991
|
|
|
|
27
|
165LTMN131
|
Trịnh Thị Lý
|
Nam
|
3/6/1990
|
|
|
|
28
|
165LTMNB47
|
Dương Thị Mai
|
Nữ
|
5/6/1991
|
|
|
|
29
|
16LTMN123
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nam
|
9/20/1984
|
|
|
|
30
|
165LTMNB49
|
Vũ Thị Mai
|
Nữ
|
4/14/1990
|
|
|
|
31
|
165LTMNB50
|
Phan Thị Mơ
|
Nữ
|
7/27/1998
|
|
|
|
32
|
165LTMNB52
|
Hoàng Thị Nga
|
Nam
|
8/6/1989
|
|
|
|
33
|
165LTMNB53
|
Lê Thị Nga
|
Nam
|
10/20/1989
|
|
|
|
34
|
165LTMNB56
|
Lê Thị Ngọc
|
Nam
|
3/25/1988
|
|
|
|
35
|
165LTMNB57
|
Lê Thị Nguyệt
|
Nữ
|
1/27/1991
|
|
|
|
36
|
165LTMNB61
|
Bùi Thị Phương
|
Nam
|
6/10/1983
|
|
|
|
37
|
16LTMNB116
|
Phan Thị Phương
|
Nữ
|
1/24/1986
|
|
|
|
38
|
165LTMNB62
|
Trịnh Thị Phương
|
Nữ
|
5/14/1987
|
|
|
|
39
|
165LTMNB63
|
Vũ Thị Phương
|
Nam
|
5/25/1995
|
|
|
|
40
|
165LTMNB64
|
Lê Thị Thanh Quế
|
Nữ
|
8/17/1992
|
|
|
|
41
|
165LTMNB68
|
Nguyễn Thị Tám
|
Nữ
|
1/3/1991
|
|
|
|
42
|
165LTMNB69
|
Viên Thị Tâm
|
Nữ
|
10/3/1989
|
|
|
|
43
|
165LTMNB71
|
Hà Thị Thảo
|
Nữ
|
12/12/1993
|
|
|
|
44
|
16LTMNB120
|
Mai Thị Thảo
|
Nữ
|
7/17/1987
|
|
|
|
45
|
16LTMNB118
|
Lê Thị Thắm
|
Nữ
|
6/2/1993
|
|
|
|
46
|
165LTMNB87
|
Trần Thị Thuần
|
Nữ
|
8/2/1987
|
|
|
|
47
|
165LTMNB72
|
Lại Thị Thuận
|
Nữ
|
6/6/1990
|
|
|
|
48
|
165LTMNB74
|
Đỗ Thị Thúy Thúy
|
Nữ
|
7/24/1991
|
|
|
|
49
|
165LTMNB76
|
Lê Thị Thúy
|
Nữ
|
10/15/1984
|
|
|
|
50
|
165LTMNB79
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nữ
|
5/13/1994
|
|
|
|
51
|
165LTMNB80
|
Lê Thị Minh Trang
|
Nữ
|
1/22/1995
|
|
|
|
52
|
165LTMNB84
|
Phạm Thị Vân
|
Nữ
|
8/15/1987
|
|
|
|
53
|
165LTMNB85
|
Trần Hải Vân
|
Nam
|
6/20/1994
|
|
|
|
54
|
16LTMNB121
|
Bùi Thị Hồng Vinh
|
Nữ
|
10/20/1987
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOA SPMN BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHTT&DL THANH HÓA
KHOA SPMN& NT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN SPMN LIÊN THÔNG K2B3
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
|
GV Dạy
|
1
|
165LTMNB087
|
Lê Thị Lan Anh
|
Nữ
|
6/27/1993
|
|
|
|
Nguyễn Đình Thảo
ĐT: 0988.087.457
( 3 nhóm)
|
2
|
165LTMNB088
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
Nữ
|
10/10/1992
|
|
|
|
3
|
165LTMNB089
|
Đỗ Thị Bình
|
Nữ
|
10/20/1985
|
|
|
|
4
|
165LTMNB090
|
Nguyễn Thị Cần
|
Nữ
|
4/15/1992
|
|
|
|
5
|
165LTMNB091
|
Lê Thị Cúc
|
Nữ
|
10/1/1984
|
|
|
|
6
|
165LTMNB092
|
Nguyễn Thị Dinh
|
Nữ
|
7/12/1989
|
|
|
|
7
|
165LTMNB093
|
Đỗ Thị Dung
|
Nữ
|
11/6/1994
|
|
|
|
8
|
165LTMNB094
|
Hà Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
1/15/1990
|
|
|
|
9
|
165LTMNB095
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
11/7/1994
|
|
|
|
10
|
165LTMNB096
|
Vũ Thị Đào
|
Nữ
|
6/10/1986
|
|
|
|
11
|
165LTMNB097
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
2/10/1987
|
|
|
|
12
|
165LTMNB098
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
7/15/1991
|
|
|
|
13
|
165LTMNB099
|
Lê Thị Hà
|
Nữ
|
2/13/1986
|
|
|
|
14
|
165LTMNB100
|
Nguyễn Thị Hải
|
Nữ
|
7/2/1990
|
|
|
|
15
|
165LTMNB101
|
Hoàng Thị Hằng
|
Nữ
|
5/8/1990
|
|
|
|
16
|
165LTMNB102
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
4/15/1986
|
|
|
|
17
|
165LTMNB103
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ
|
1/19/1992
|
|
|
|
18
|
165LTMNB104
|
Vũ Thị Hòa
|
Nữ
|
10/25/1991
|
|
|
|
19
|
165LTMNB105
|
Lê Thị Hồng
|
Nữ
|
10/2/1995
|
|
|
|
20
|
165LTMNB106
|
Mai Thị Hồng
|
Nữ
|
12/20/1985
|
|
|
|
21
|
165LTMNB107
|
Trần Thị Hồng
|
Nữ
|
7/25/1989
|
|
|
|
22
|
165LTMNB108
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Nữ
|
11/4/1992
|
|
|
|
23
|
165LTMNB109
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
10/2/1984
|
|
|
|
24
|
165LTMNB110
|
Lê Thị Hương
|
Nữ
|
9/9/1992
|
|
|
|
25
|
165LTMNB111
|
Lê Thị Thanh Hương
|
Nữ
|
12/30/1988
|
|
|
|
26
|
165LTMNB 165
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nam
|
1/20/1987
|
|
|
|
27
|
165LTMNB112
|
Bùi Thị Hường
|
Nữ
|
6/5/1988
|
|
|
|
28
|
165LTMNB113
|
Phạm Thị Thu Hường
|
Nữ
|
9/21/1991
|
|
|
|
29
|
165LTMNB114
|
Vi Thị Lan
|
Nữ
|
12/19/1986
|
|
|
|
30
|
165LTMNB116
|
Mai Thị Liễu
|
Nữ
|
3/8/1990
|
|
|
|
31
|
165LTMNB117
|
Đậu Thị Linh
|
Nữ
|
1/20/1994
|
|
|
|
32
|
165LTMNB118
|
Đỗ Huyền Linh
|
Nữ
|
1/20/1992
|
|
|
|
33
|
165LTMNB119
|
Phạm Thị Mỹ Linh
|
Nữ
|
3/8/1996
|
|
|
|
34
|
165LTMNB120
|
Bùi Thị Loan
|
Nữ
|
2/16/1995
|
|
|
|
35
|
165LTMNB121
|
Bùi Thị Luyến
|
Nữ
|
11/10/1989
|
|
|
|
36
|
165LTMNB122
|
Lê Thị Lý
|
Nữ
|
3/27/1993
|
|
|
|
37
|
165LTMNB123
|
Mai Thị Minh
|
Nữ
|
2/15/1984
|
|
|
|
38
|
165LTMNB124
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nữ
|
12/17/1984
|
|
|
|
39
|
165LTMNB125
|
Lê Thị Nga
|
Nữ
|
12/24/1982
|
|
|
|
40
|
165LTMNB126
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Nữ
|
10/3/1989
|
|
|
|
41
|
165LTMNB127
|
Mai Thị Nghị
|
Nữ
|
2/6/1988
|
|
|
|
42
|
165LTMNB128
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Nữ
|
10/3/1992
|
|
|
|
43
|
165LTMNB129
|
Đới Thị Nguyệt
|
Nữ
|
6/12/1990
|
|
|
|
44
|
165LTMNB130
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
1/2/1989
|
|
|
|
45
|
165LTMNB132
|
Lê Thị Huyền Nhung
|
Nữ
|
1/2/1990
|
|
|
|
46
|
165LTMNB133
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Nữ
|
10/10/1988
|
|
|
|
47
|
165LTMNB134
|
Hoàng Thị Phương
|
Nữ
|
7/18/1993
|
|
|
|
48
|
165LTMNB135
|
Lê Thị Phương
|
Nữ
|
12/30/1987
|
|
|
|
49
|
165LTMNB136
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ
|
11/16/1987
|
|
|
|
50
|
165LTMNB137
|
Lê Thị Phượng
|
Nữ
|
6/16/1993
|
|
|
|
51
|
165LTMNB138
|
Lê Thị Quyết
|
Nữ
|
1/2/1986
|
|
|
|
52
|
165LTMNB139
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Nữ
|
12/28/1980
|
|
|
|
53
|
165163
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
2/25/1986
|
|
|
|
54
|
165LTMNB140
|
Bùi Thị Thanh
|
Nữ
|
6/6/1995
|
|
|
|
55
|
165LTMNB141
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
9/6/1990
|
|
|
|
56
|
165LTMNB142
|
Đỗ Thị Thảo
|
Nữ
|
6/1/1990
|
|
|
|
57
|
165LTMNB143
|
Phạm Thị Thảo
|
Nữ
|
8/29/1993
|
|
|
|
58
|
165LTMNB144
|
Trần Thị Thảo
|
Nữ
|
8/26/1988
|
|
|
|
59
|
165LTMNB146
|
Bùi Phương Thúy
|
Nữ
|
11/27/1993
|
|
|
|
60
|
165LTMNB147
|
Hà Thị Thủy
|
Nữ
|
3/5/1988
|
|
|
|
61
|
165LTMNB148
|
Hoàng Thị Thủy
|
Nữ
|
5/6/1988
|
|
|
|
62
|
165LTMNB149
|
Trịnh Thị Thủy
|
Nữ
|
12/6/1988
|
|
|
|
63
|
165LTMNB150
|
Trần Thị Minh Thư
|
Nữ
|
1/5/1997
|
|
|
|
64
|
165LTMNB151
|
Mai Thị Tuyên
|
Nữ
|
4/23/1993
|
|
|
|
65
|
165LTMNB152
|
Bùi Thị Tuyến
|
Nữ
|
11/15/1991
|
|
|
|
66
|
165LTMNB153
|
Trần Thị Tuyến
|
Nữ
|
1/5/1985
|
|
|
|
67
|
165LTMNB154
|
Lâm Thị Tuyết
|
Nữ
|
9/2/1987
|
|
|
|
68
|
165LTMNB155
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
3/26/1990
|
|
|
|
69
|
165LTMNB156
|
Mai Thị Tuyết
|
Nữ
|
3/3/1985
|
|
|
|
70
|
165LTMNB157
|
Đỗ Thị Trang
|
Nữ
|
2/5/1988
|
|
|
|
71
|
165LTMNB158
|
Hồ Huyền Trang
|
Nữ
|
12/2/1996
|
|
|
|
72
|
165LTMNB159
|
Nguyễn Thị Xinh
|
Nữ
|
8/13/1989
|
|
|
|
73
|
165LTMNB160
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nữ
|
8/20/1986
|
|
|
|
74
|
165LTMNB161
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nữ
|
11/15/1996
|
|
|
|
75
|
165LTMNB162
|
Phạm Thị Yến
|
Nữ
|
11/20/1990
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOA SPMN BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Mai Đông