TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA ÂM NHẠC
BỘ MÔN TN-NC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY TRUNG CẤP NĂNG KHIẾU ÂM NHẠC K28
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
P. Đông Hương - TPTH
|
Phạm Hoàng Hiền
ĐT: 0912.395.364
|
Phòng TN B211
|
2
|
Nguyễn Việt Anh
|
Đông Sơn - TPTH
|
Trịnh Bảo Khuyên
ĐT: 01255.357.368
|
Phòng TN B311
|
3
|
Nguyễn Thu Trang
|
Thạch Thành - TH
|
5
|
Nguyễn Thị Hải Anh
|
Đông Vệ - TPTH
|
Đỗ My Lam
ĐT: 0919026789
|
Phòng TN B210
|
6
|
Đặng Ngọc Thảo My
|
Phường Lam Sơn – TPTH
|
7
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
TP Thanh Hóa
|
Phạm Hồng Hải
ĐT: 0949.150.188
|
Phòng TN B213
|
8
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Cẩm Thủy
|
9
|
Phùng Thị Thu Huyền
|
Phường Đông Vệ - TPTH
|
Bùi Thu
ĐT:0916.910.683
|
Phòng TN B313
|
10
|
Hoàng Thị Phương
|
Quảng Xương – TH
|
11
|
Lê Thị Thúy
|
– P. Đông Hương - TPTH
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:0949.813648
|
Phòng TN
B 312
|
12
|
Nguyễn Hồng Vân
|
P. Trường Thi - TPTH
|
Lê Thu Trang
ĐT:0945.853.281
|
Phòng TN B212
|
13
|
Lương Thị Hoa
|
Nông Cống – Thanh Hóa
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN TN-NC
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐH VH, TT & DL
THANH HÓA
KHOA ÂM NHẠC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Hóa, ngày 10 tháng 8 năm 2016
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY TRUNG CẤP NĂNG KHIẾU THANH NHẠC K29
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ
|
tên
|
Ngày sinh
|
GV dạy
|
Phòng Dạy
|
1
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
08/08/01
|
Phạm Hồng Hải
ĐT: 0949.150.188
|
Phòng TN B212
|
2
|
Nguyễn Thị Thu
|
Linh
|
27/05/01
|
Lê Thu Trang
ĐT:0945.853.281
|
Phòng TN B213
|
3
|
Đào Thị Hồng
|
Phúc
|
05/09/01
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:0949.813648
|
Phòng TN B312
|
4
|
Lê Hà
|
Nhi
|
22/01/01
|
Trịnh Bảo Khuyên
ĐT: 01255.357.368
|
Phòng TN B311
|
5
|
Cao Thị
|
Trang
|
15/6/1994
|
6
|
Bùi Mai
|
Linh
|
30/12/00
|
Lê Mai Ly
ĐT: 0977865871
|
Phòng TN B311
|
7
|
Vũ Tuấn
|
Anh
|
05/03/01
|
Ninh Quang Hưng
ĐT: 0912654014
|
Phòng TN B311
|
8
|
Dương Tiến
|
Dũng
|
08/09/1994
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN TN-NC
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐH VH, TT & DL
THANH HÓA
KHOA ÂM NHẠC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Hóa, ngày 10 tháng 8 năm 2016
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY TRUNG CẤP NĂNG KHIẾU THANH NHẠC K30
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
GV dạy
|
Phòng học
|
1
|
Nguyễn Lương Bằng
|
|
Lê Thu Trang
ĐT: 0945.853.281
|
Phòng TN B213
|
2
|
Lê Thị Hoài
|
27/11/2002
|
Phạm Hồng Hải
ĐT: 0949.150.188
|
Phòng TN B212
|
3
|
Đới Thùy Linh
|
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:0949.813648
|
Phòng TN B313
|
4
|
Hà Thị Mai Trang
|
30/08/2001
|
Trịnh Bảo Khuyên
ĐT: 01255.357.368
|
Phòng TN B311
|
5
|
Nguyễn Trọng Tài
|
04/09/1999
|
Ninh Quang Hưng
ĐT: 0912.654.014
|
Phòng TN B210
|
6
|
Lê Thị Linh
|
16/02/2002
|
Phạm Hoàng Hiền
ĐT: 0912.395.364
|
Phòng TN B211
|
7
|
Nguyễn Hạ Vy
|
15/04/2002
|
Bùi Thu
ĐT:0916.910.683
|
Phòng TN B313
|
8
|
Huỳnh Ngọc Mai Anh
|
28/07/2002
|
Đỗ My Lam
ĐT: 0919026789
|
Phòng TN B210
|
9
|
Trương Thị Giang
|
01/06/2002
|
10
|
Nguyễn Đỗ Nguyên Vũ
|
07/10/2002
|
Lê Mai Ly
ĐT: 0977865871
|
Phòng TN B311
|
11
|
Phạm Thị Thu Trang
|
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN TN-NC
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA ÂM NHẠC
BỘ MÔN TN-NC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC THANH NHẠC K2
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Lại Thị Hương
|
Yên Định – TH
|
Phạm Hoàng Hiền
ĐT: 0912.395.364
|
Phòng TN B211
|
2
|
Trịnh Linh Chi
|
TPTH
|
3
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền
|
Hà Trung – TH
|
4
|
Lê Thị Hà Phương
|
TPTH
|
Trịnh Bảo Khuyên
ĐT: 01255.357.368
|
Phòng TN B311
|
5
|
Phạm Mỹ Linh
|
TPTH
|
6
|
Vũ Ngọc Thái
|
TPTH
|
Ninh Quang Hưng
ĐT: 0912.654.014
|
Phòng TN B310
|
7
|
Đặng Tuấn Anh
|
TPTH
|
8
|
Hoàng Như Quỳnh
|
|
Lê Thu Trang
ĐT: 0945.853.281
|
Phòng TN B212
|
9
|
Bùi Thị Gái
|
Như Thanh – TH
|
Phạm Hồng Hải
ĐT:0949.150.188
|
Phòng TN B213
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN TN-NC
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA ÂM NHẠC
BỘ MÔN TN-NC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC THANH NHẠC K3
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Lê Quang Cường
|
Triệu Sơn - TH
|
Phạm Hoàng Hiền
ĐT: 0912.395.364
|
Phòng TN B211
|
2
|
Lê Đức Công
|
TPTH
|
3
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Sầm Sơn - TH
|
Trịnh Bảo Khuyên
ĐT: 01255.357.368
|
Phòng TN B311
|
4
|
Tạ Quang Cường
|
Như Xuân- TH
|
Ninh Quang Hưng
ĐT: 0912654014
|
Phòng TN 1 tầng 1 Nhà B
|
5
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Hà Trung- TH
|
Phạm Hồng Hải
ĐT: 0949.150.188
|
Phòng TN B212
|
6
|
Trịnh Hồng Nhung
|
TPTH
|
7
|
Nguyễn Ngọc Nhi
|
|
Bùi Thu
ĐT:0916.910.683
|
Phòng TN B313
|
8
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
TPTH
|
9
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Vĩnh Lộc – TH
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:0949.813648
|
Phòng TN B 312
|
10
|
Lê Thị Linh
|
Tỉnh Điện Biên
|
Lê Thu Trang
ĐT: 0945.853.281
|
Phòng TN B212
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN TN-NC
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐH VH, TT & DL
THANH HÓA
KHOA ÂM NHẠC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Hóa, ngày 10 tháng 8 năm 2016
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC THANH NHẠC K4
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
GV dạy
|
Phòng học
|
1
|
Lê Thị Khánh Linh
|
18/2/1998
|
Lê Thu Trang
ĐT: 0945.853.281
|
Phòng TN B213
|
2
|
Nguyễn Thị Hà Mi
|
4/11/1998
|
Phạm Hồng Hải
ĐT: 0949.150.188
|
Phòng TN B212
|
3
|
Lê Quốc Nam
|
29/11/1997
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:0949.813648
|
Phòng TN B313
|
4
|
Đỗ Thị Huyền Trang
|
20/4/1998
|
Trịnh Bảo Khuyên
ĐT: 01255.357.368
|
Phòng TN B311
|
5
|
Lê Đức Anh
|
26/3/1998
|
Ninh Quang Hưng
ĐT: 0912.654.014
|
Phòng TN B210
|
6
|
Nguyễn Trọng Hà
|
15/10/1998
|
7
|
Trần Thị Hồng Ngân
|
16/2/1997
|
Phạm Hoàng Hiền
ĐT: 0912.395.364
|
Phòng TN B211
|
8
|
Hà Trọng Nghĩa
|
19/8/1998
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN TN-NC
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐH VH, TT & DL
THANH HÓA
KHOA ÂM NHẠC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Hóa, ngày 10 tháng 9 năm 2017
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC THANH NHẠC K5
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
GV dạy
|
Phòng học
|
1
|
Lê Thị Mai Phương
|
14/07/1999
|
Lê Thu Trang
ĐT: 0945.853.281
|
Phòng TN B213
|
2
|
Đặng Quang Đông
|
08/10/1992
|
Phạm Hồng Hải
ĐT: 0949.150.188
|
Phòng TN B212
|
3
|
Nguyễn Thị Hương
|
08/08/1999
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:0949.813648
|
Phòng TN B313
|
4
|
Hà Thị Mơ
|
|
Trịnh Bảo Khuyên
ĐT: 01255.357.368
|
Phòng TN B311
|
5
|
Trương Tuấn Nghĩa
|
20/11/1999
|
Ninh Quang Hưng
ĐT: 0912.654.014
|
Phòng TN B210
|
6
|
Nguyễn Văn Minh
|
02/10/1998
|
7
|
Hàn Hải Hằng
|
08/11/1999
|
Phạm Hoàng Hiền
ĐT: 0912.395.364
|
Phòng TN B211
|
8
|
Lê Văn Quang
|
26/05/1998
|
9
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
06/10/1999
|
Bùi Thu
ĐT:0916.910.683
|
Phòng TN B313
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN TN-NC
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA ÂM NHẠC
BỘ MÔN TN-NC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG THANH NHẠC K1B
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Vi Thị Thiên Thanh
|
Quan Sơn - TH
|
Phạm Hoàng Hiền
ĐT: 0912.395.364
|
Phòng TN B211
|
2
|
Lê Thị Huyền Trang
|
TPTH
|
3
|
Phạm Đắc Thịnh
|
TPTH
|
Trần Thanh Huyền
|
Phòng TN 1 tầng 1 Nhà B
|
4
|
Nguyễn Thị Ly Ly
|
TPTH
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:0949.813648
|
Phòng TN B312
|
5
|
Đào Quỳnh Anh
|
Huyện Yên Định
|
Trịnh Bảo Khuyên
ĐT: 01255.357.368
|
Phòng TN B308
|
6
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
TPTH
|
Bùi Thu
ĐT:0916.910.683
|
Phòng TN B309
|
7
|
Nguyễn Thị Lệ Thu
|
TPTH
|
Lê Thu Trang
ĐT: 0945.853.281
|
Phòng TN 3 tầng 2 Nhà B
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN TN-NC
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN TNNC - SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPANK3
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
(Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Lê Văn Lục
|
Triệu Sơn – TH
|
Ninh Quang Hưng
ĐT:0912.654.014
( 2 nhóm)
|
Phòng TN B310
|
2
|
Lê văn Phúc
|
Cẩm Thủy – TH
|
3
|
Hoàng Văn Tùng
|
Thiệu Hóa – TH
|
4
|
Nguyễn Phi Hổ
|
TPTH
|
5
|
Đỗ văn Tình
|
Nga Sơn – TH
|
6
|
Trịnh Đình Đan Trường
|
Thọ Xuân – TH
|
7
|
Hoàng Văn Đăng
|
|
8
|
Lưu Công Trọng
|
Nông Cống – TH
|
9
|
Nguyễn Thị Hương
|
Đông Sơn – TH
|
Lê Thu Trang
ĐT: 0945.853.281
( 1 nhóm)
|
Phòng TN B212
|
10
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Thọ Xuân – TH
|
11
|
Lê Văn Hải -
|
Nông Cống- TH
|
12
|
Trần Thị Yến
|
Tuyên Quang
|
13
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Triệu Sơn - TH
|
14
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:0949.813648
( 1 nhóm)
|
Phòng TN B 312
|
15
|
Đỗ Thị Linh Giang
|
Thọ Xuân – TH
|
16
|
Vũ Thị Thùy Trang
|
TPTH
|
17
|
Phạm Thị Trang
|
Vĩnh Lộc –TH
|
18
|
Hà Thị Kiều
|
Bá Thước – Th
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. vi Minh Huy Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN TNNC- SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPANK4
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
(Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ tên
|
Ngành đăng ký
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Nguyễn Ngọc Hiếu
|
ĐHSPANK4
|
|
Lê Thị Tuyết
ĐT:
( 1 nhóm)
|
Phòng TN
B 310
|
2
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
ĐHSPANK4
|
|
3
|
Lê Duy Đô
|
ĐHSPANK4
|
|
4
|
Trần Thị Sinh
|
ĐHSPANK4
|
|
5
|
Phạm Ngọc Huân
|
ĐHSPANK4
|
|
Lê Thu Trang
ĐT: 0945.853.281
( 1 nhóm)
|
Phòng TN B212
|
6
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
ĐHSPANK4
|
|
7
|
Trần Ngọc Dương
|
ĐHSPANK4
|
|
8
|
Lâm Thúy Hà
|
ĐHSPANK4
|
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN TNNC- SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPANK5
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
(Năm học 2017-2018)
STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GV dạy
|
Phòng dạy
|
|
|
1
|
Trần Văn Quân
|
Nam
|
02/02/1997
|
Đỗ My Lam
ĐT: 0919026789
( 1 nhóm)
|
Phòng TN B210
|
|
2
|
Hà Thị Dương
|
Nữ
|
26/11/1994
|
|
3
|
Thao Cá Dính
|
Nam
|
18/04/1997
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nam
|
Nam
|
01/04/1998
|
|
5
|
Đỗ Thị Ninh
|
Nữ
|
10/10/1998
|
|
6
|
Lê Văn Khương
|
Nam
|
07/11/1996
|
Lê Mai Ly
0977865871
( 1 nhóm)
|
Phòng TN B312
|
|
7
|
Lưu Quang Huy
|
Nam
|
10/03/1996
|
|
8
|
Văn Pheng Phết Lương Say
|
Nữ
|
31/12/1997
|
|
9
|
Lê Thị Liên
|
|
|
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM MẦM NON
BỘ MÔN TNNC- SPMN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPMNK2
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
(Năm học 2017-2018)
STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GV DẠY
|
1
|
Vũ Thị Kim Anh
|
Nữ
|
11/15/2016
|
Đỗ My Lam
ĐT: 0919026789
Phòng dạy: 310
Nhà B
(1 nhóm)
|
2
|
Lữ Thị Chinh
|
Nữ
|
2/10/1995
|
3
|
Hồ Thị Diễm
|
Nam
|
6/5/1997
|
4
|
Nguyễn Thị Dung
|
Nữ
|
3/29/1998
|
5
|
Lê Anh Đào
|
Nữ
|
3/24/1998
|
6
|
Lê Trà Giang
|
Nữ
|
4/9/1998
|
7
|
Vũ Thị Hương Giang
|
Nữ
|
5/16/1998
|
8
|
Cẩm Thị Mỹ Hà
|
Nữ
|
4/3/1997
|
9
|
Lại Thị Ngọc H Hà
|
Nữ
|
10/27/1998
|
10
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Nữ
|
7/25/1998
|
11
|
Trịnh Thị Thảo Hà
|
Nữ
|
1/25/1998
|
12
|
Đỗ Thị Hằng
|
Nữ
|
1/10/1997
|
13
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nữ
|
9/6/1998
|
14
|
Hà Thị Hiền
|
Nữ
|
5/16/1998
|
15
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
4/4/1998
|
16
|
Trần Thị Hiền
|
Nữ
|
11/16/1998
|
17
|
Phạm Thị Hoa
|
Nữ
|
3/17/1998
|
18
|
Hoàng Thị Hoàn
|
Nữ
|
4/15/1997
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nữ
|
11/20/1998
|
20
|
Hà Thị Huyền
|
Nữ
|
2/11/1998
|
21
|
Phẩm Thu Huyền
|
Nữ
|
1/16/1998
|
22
|
Hà Thị Hương
|
Nữ
|
8/26/1998
|
23
|
Mai Thị Hương
|
Nữ
|
12/7/1998
|
24
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Nữ
|
12/1/1997
|
Lê Mai Ly
ĐT: 0977865871
Phòng dạy: 310
Nhà B
(2 nhóm)
|
25
|
Trần Thị Hương
|
Nữ
|
10/13/1998
|
26
|
Lương Thị Hường
|
Nữ
|
2/11/1998
|
27
|
Trần Thị Hương Lan
|
Nữ
|
4/18/1998
|
28
|
Hồ Thị Linh
|
Nữ
|
7/5/1998
|
29
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Nữ
|
2/15/1998
|
30
|
Nguyễn Thị Ly
|
Nữ
|
8/28/1998
|
31
|
Nguyễn Thị Hải Ly
|
Nữ
|
12/4/1997
|
32
|
Hà Thị Mai
|
Nữ
|
10/2/1998
|
33
|
Lê Thị Mai
|
Nữ
|
10/20/1998
|
34
|
Trần Thị Mai
|
Nữ
|
3/29/1997
|
35
|
Trịnh Thị Mai
|
Nữ
|
2/20/1998
|
36
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Nữ
|
8/23/1998
|
37
|
Lê Thị Ngà
|
Nữ
|
7/30/1998
|
38
|
Lê Thị Mỹ Ngọc
|
Nữ
|
11/30/1998
|
39
|
Cao Thị Ánh Nguyệt
|
Nữ
|
3/8/1997
|
40
|
Nguyễn Thị Phúc
|
Nữ
|
6/16/1998
|
41
|
Đặng Thị Phương
|
Nữ
|
11/23/1996
|
42
|
Hà Thị Phương
|
Nữ
|
12/10/1997
|
43
|
Lữ Thị Phương
|
Nữ
|
10/15/1997
|
44
|
Lê Mai Phương
|
Nữ
|
9/22/1998
|
45
|
Lê Thị Bình Phương
|
Nữ
|
10/24/1998
|
46
|
Nguyễn Minh Phương
|
Nữ
|
9/14/1997
|
47
|
Cao Thị Bích Phượng
|
Nữ
|
10/19/1998
|
48
|
Lương Thị Phượng
|
Nữ
|
3/27/1995
|
49
|
Lo Thị Quỳnh
|
Nữ
|
4/12/1997
|
50
|
Nguyễn Diệu Quỳnh
|
Nữ
|
11/20/1993
|
51
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
6/29/1997
|
52
|
Lương Thị Thái
|
Nữ
|
6/4/1994
|
53
|
Đỗ Thị Thảo
|
Nữ
|
5/30/1995
|
54
|
Hoàng Thị Thảo
|
Nữ
|
6/10/1996
|
55
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
7/21/1998
|
56
|
Vũ Thị Thắm
|
Nữ
|
9/2/1997
|
57
|
Lê Thị Thúy
|
Nữ
|
10/27/1998
|
58
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nữ
|
9/24/1987
|
59
|
Lê Trần Diệu Thùy
|
Nữ
|
9/22/1998
|
60
|
Hà Thị Tình
|
Nữ
|
3/31/1998
|
61
|
Lê Thị Tuyền
|
Nữ
|
7/23/1998
|
62
|
Lê Thị Tú
|
Nữ
|
8/4/1998
|
63
|
Lê Thị Tươi
|
Nữ
|
1/20/1998
|
64
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
10/20/1997
|
65
|
Nguyễn Thị Việt Trinh
|
Nữ
|
9/8/1998
|
66
|
Bùi Thị Xoan
|
Nữ
|
11/22/1998
|
67
|
Trần Thị Thảo Vân
|
Nữ
|
10/22/1998
|
68
|
Trịnh Thị Vân
|
Nữ
|
6/19/1997
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM MẦM NON
BỘ MÔN TNNC- SPMN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPLTMNB1
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
(Năm học 2017-2018)
( Lịch học các buổi sáng thứ 7 hàng tuần)
STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GV dạy
|
1
|
Cao Thị Ánh
|
Nữ
|
2/13/1989
|
Ninh quang Hưng
ĐT: 0912.654.014
Phòng dạy: 310
Nhà B
(1 nhóm)
|
2
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Nữ
|
10/14/1989
|
3
|
Bùi Thị Dung
|
Nữ
|
2/20/1983
|
4
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
7/10/1992
|
5
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nam
|
7/1/1987
|
6
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
3/7/1989
|
7
|
Phạm Thị Duyên
|
Nữ
|
1/11/1982
|
8
|
Lê Thị Đức
|
Nữ
|
6/5/1993
|
9
|
Lê Thị Hạnh
|
Nữ
|
8/10/1992
|
10
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nữ
|
8/15/1988
|
11
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nữ
|
4/15/1987
|
12
|
Lê Thị Hằng
|
Nữ
|
1/1/1990
|
13
|
Lê Thị Hoa
|
Nữ
|
5/13/1991
|
14
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Nữ
|
9/21/1983
|
15
|
Kiều Thị Hồng
|
Nữ
|
5/10/1995
|
16
|
Phạm Thị Bích Hồng
|
Nữ
|
11/23/1991
|
17
|
Bùi Thị Hợp
|
Nữ
|
2/13/1982
|
18
|
Phạm Thị Huệ
|
Nữ
|
8/20/1989
|
19
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
8/15/1990
|
20
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
1/10/1988
|
21
|
Bùi Thị Hương
|
Nữ
|
5/1/1982
|
22
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
3/17/1985
|
23
|
Nguyễn Thị Hường
|
Nữ
|
3/10/1991
|
24
|
Lê Thị Khuyên
|
Nam
|
2/13/1988
|
25
|
Phạm Thị Lan
|
Nữ
|
5/15/1988
|
26
|
Hoàng Thị Lân
|
Nữ
|
2/21/1983
|
Bảo Khuyên
ĐT:01255.357.368
Phòng dạy: 311
Nhà B
(1 nhóm)
|
27
|
Bùi Thị Liên
|
Nữ
|
5/19/1993
|
28
|
Lê Thị Liên
|
Nam
|
10/22/1994
|
29
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Nữ
|
2/13/1993
|
30
|
Tô Thị Luyện
|
Nam
|
2/13/1983
|
31
|
Nguyễn Thị Năm
|
Nữ
|
11/11/1995
|
32
|
Nguyễn Thị Nga
|
Nữ
|
6/6/1992
|
33
|
Tạ Thị Nga
|
Nữ
|
2/14/1984
|
34
|
Lê Thị Nhị
|
Nam
|
2/13/2017
|
35
|
Hồ Phương Nhung
|
Nữ
|
11/21/1987
|
36
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
3/8/1994
|
37
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
4/28/1990
|
38
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
Nữ
|
8/10/1991
|
39
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
8/10/1991
|
40
|
Bùi Thị Thảo
|
Nữ
|
2/13/1980
|
41
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Nữ
|
2/28/1989
|
42
|
Hoàng Thị Thu
|
Nam
|
2/13/1994
|
43
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Nam
|
2/13/1986
|
44
|
Hà Thị Thúy
|
Nữ
|
10/20/1986
|
45
|
Trần Thị Tuyên
|
Nữ
|
2/10/1986
|
46
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
4/2/1992
|
47
|
Lê Thị Xen
|
Nữ
|
9/3/1990
|
48
|
Cao Thị Vân
|
Nữ
|
5/20/1991
|
49
|
Hoàng Thị Vân
|
Nữ
|
11/12/1992
|
50
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Nữ
|
9/6/1986
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM MẦM NON
BỘ MÔN TNNC- SPMN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPLTMNB2
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
(Năm học 2017-2018)
( Lịch học các buổi sáng thứ 7 hàng tuần)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GIỚI TÍNH
|
NGÀY SINH
|
GV DẠY
|
1
|
Nguyễn Thị Anh
|
Nữ
|
10/12/1986
|
Bùi Thu
ĐT: 0905223999
Phòng dạy: 213
Nhà B
(1 nhóm)
|
2
|
Cao Thị Chuyên
|
Nam
|
10/3/1991
|
3
|
Nguyễn Thị Dịu
|
Nữ
|
10/8/1985
|
4
|
Lê Thị Dung
|
Nữ
|
6/6/1979
|
5
|
Lò Thị Dung
|
Nữ
|
12/28/1992
|
6
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
3/2/1985
|
7
|
Trịnh Thị Duyên
|
Nữ
|
6/15/1989
|
8
|
Trương T. Thanh Dương
|
Nữ
|
2/8/1987
|
9
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
11/10/1992
|
10
|
Lê Thị Hạnh
|
Nữ
|
2/25/1989
|
11
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
2/8/1990
|
12
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ
|
8/10/1990
|
13
|
Nguyễn Thị Hồi
|
Nữ
|
7/5/1981
|
14
|
Lê Thị Hồng
|
Nữ
|
1/15/1993
|
15
|
Phạm Thị Hồng
|
Nữ
|
7/26/1994
|
16
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
6/28/1992
|
17
|
Bùi Thị Hương
|
Nam
|
5/15/1993
|
18
|
Lê Thị Hương
|
Nam
|
4/24/1990
|
19
|
Lê Thị Hương
|
Nữ
|
10/10/1991
|
20
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
7/10/1986
|
21
|
Phạm Lan Hương
|
Nữ
|
6/5/1995
|
22
|
Phạm Thị Hương
|
Nam
|
10/25/1993
|
23
|
Bùi Thị Hường
|
Nam
|
9/16/1982
|
24
|
Trần Thị Hường
|
Nam
|
7/27/1993
|
25
|
Vũ Thị Lài
|
Nữ
|
9/20/1993
|
26
|
Lê Thị Cẩm Lệ
|
Nữ
|
4/6/1991
|
27
|
Trịnh Thị Lý
|
Nam
|
3/6/1990
|
28
|
Dương Thị Mai
|
Nữ
|
5/6/1991
|
Lê Thu Trang
ĐT: 09145853281
Phòng dạy: 212
Nhà B
(1 nhóm)
|
29
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nam
|
9/20/1984
|
30
|
Vũ Thị Mai
|
Nữ
|
4/14/1990
|
31
|
Phan Thị Mơ
|
Nữ
|
7/27/1998
|
32
|
Hoàng Thị Nga
|
Nam
|
8/6/1989
|
33
|
Lê Thị Nga
|
Nam
|
10/20/1989
|
34
|
Lê Thị Ngọc
|
Nam
|
3/25/1988
|
35
|
Lê Thị Nguyệt
|
Nữ
|
1/27/1991
|
36
|
Bùi Thị Phương
|
Nam
|
6/10/1983
|
37
|
Phan Thị Phương
|
Nữ
|
1/24/1986
|
38
|
Trịnh Thị Phương
|
Nữ
|
5/14/1987
|
39
|
Vũ Thị Phương
|
Nam
|
5/25/1995
|
40
|
Lê Thị Thanh Quế
|
Nữ
|
8/17/1992
|
41
|
Nguyễn Thị Tám
|
Nữ
|
1/3/1991
|
42
|
Viên Thị Tâm
|
Nữ
|
10/3/1989
|
43
|
Hà Thị Thảo
|
Nữ
|
12/12/1993
|
44
|
Mai Thị Thảo
|
Nữ
|
7/17/1987
|
45
|
Lê Thị Thắm
|
Nữ
|
6/2/1993
|
46
|
Trần Thị Thuần
|
Nữ
|
8/2/1987
|
47
|
Lại Thị Thuận
|
Nữ
|
6/6/1990
|
48
|
Đỗ Thị Thúy Thúy
|
Nữ
|
7/24/1991
|
49
|
Lê Thị Thúy
|
Nữ
|
10/15/1984
|
50
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nữ
|
5/13/1994
|
51
|
Lê Thị Minh Trang
|
Nữ
|
1/22/1995
|
52
|
Phạm Thị Vân
|
Nữ
|
8/15/1987
|
53
|
Trần Hải Vân
|
Nam
|
6/20/1994
|
54
|
Bùi Thị Hồng Vinh
|
Nữ
|
10/20/1987
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Trịnh Thúy Khuyên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM MẦM NON
BỘ MÔN TNNC- SPMN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPLTMNB3
HỌC CHUYÊN NGÀNH THANH NHẠC THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
(Năm học 2017-2018)
( Lịch học các buổi chiều thứ 7 hàng tuần)
STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GV DẠY
|
1
|
Lê Thị Lan Anh
|
Nữ
|
6/27/1993
|
Ninh Quang Hưng
ĐT: 0912.654.014
Phòng dạy: 310
Nhà B
(1 nhóm)
|
2
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
Nữ
|
10/10/1992
|
3
|
Đỗ Thị Bình
|
Nữ
|
10/20/1985
|
4
|
Nguyễn Thị Cần
|
Nữ
|
4/15/1992
|
5
|
Lê Thị Cúc
|
Nữ
|
10/1/1984
|
6
|
Nguyễn Thị Dinh
|
Nữ
|
7/12/1989
|
7
|
Đỗ Thị Dung
|
Nữ
|
11/6/1994
|
8
|
Hà Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
1/15/1990
|
9
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
11/7/1994
|
10
|
Vũ Thị Đào
|
Nữ
|
6/10/1986
|
11
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
2/10/1987
|
12
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
7/15/1991
|
13
|
Lê Thị Hà
|
Nữ
|
2/13/1986
|
14
|
Nguyễn Thị Hải
|
Nữ
|
7/2/1990
|
15
|
Hoàng Thị Hằng
|
Nữ
|
5/8/1990
|
16
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
4/15/1986
|
17
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ
|
1/19/1992
|
18
|
Vũ Thị Hòa
|
Nữ
|
10/25/1991
|
19
|
Lê Thị Hồng
|
Nữ
|
10/2/1995
|
20
|
Mai Thị Hồng
|
Nữ
|
12/20/1985
|
21
|
Trần Thị Hồng
|
Nữ
|
7/25/1989
|
22
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Nữ
|
11/4/1992
|
23
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
10/2/1984
|
24
|
Lê Thị Hương
|
Nữ
|
9/9/1992
|
25
|
Lê Thị Thanh Hương
|
Nữ
|
12/30/1988
|
26
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nam
|
1/20/1987
|
Bùi Thu
ĐT: 0905223999
Phòng dạy: 213
Nhà B
(1 nhóm)
|
27
|
Bùi Thị Hường
|
Nữ
|
6/5/1988
|
28
|
Phạm Thị Thu Hường
|
Nữ
|
9/21/1991
|
29
|
Vi Thị Lan
|
Nữ
|
12/19/1986
|
30
|
Mai Thị Liễu
|
Nữ
|
3/8/1990
|
31
|
Đậu Thị Linh
|
Nữ
|
1/20/1994
|
32
|
Đỗ Huyền Linh
|
Nữ
|
1/20/1992
|
33
|
Phạm Thị Mỹ Linh
|
Nữ
|
3/8/1996
|
34
|
Bùi Thị Loan
|
Nữ
|
2/16/1995
|
35
|
Bùi Thị Luyến
|
Nữ
|
11/10/1989
|
36
|
Lê Thị Lý
|
Nữ
|
3/27/1993
|
37
|
Mai Thị Minh
|
Nữ
|
2/15/1984
|
38
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nữ
|
12/17/1984
|
39
|
Lê Thị Nga
|
Nữ
|
12/24/1982
|
40
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Nữ
|
10/3/1989
|
41
|
Mai Thị Nghị
|
Nữ
|
2/6/1988
|
42
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Nữ
|
10/3/1992
|
43
|
Đới Thị Nguyệt
|
Nữ
|
6/12/1990
|
44
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
1/2/1989
|
45
|
Lê Thị Huyền Nhung
|
Nữ
|
1/2/1990
|
46
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Nữ
|
10/10/1988
|
47
|
Hoàng Thị Phương
|
Nữ
|
7/18/1993
|
48
|
Lê Thị Phương
|
Nữ
|
12/30/1987
|
49
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ
|
11/16/1987
|
50
|
Lê Thị Phượng
|
Nữ
|
6/16/1993
|
51
|
Lê Thị Quyết
|
Nữ
|
1/2/1986
|
Bảo Khuyên
ĐT:01255.357.368
Phòng dạy: 311
Nhà B
(1 nhóm)
|
52
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Nữ
|
12/28/1980
|
53
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
2/25/1986
|
54
|
Bùi Thị Thanh
|
Nữ
|
6/6/1995
|
55
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
9/6/1990
|
56
|
Đỗ Thị Thảo
|
Nữ
|
6/1/1990
|
57
|
Phạm Thị Thảo
|
Nữ
|
8/29/1993
|
58
|
Trần Thị Thảo
|
Nữ
|
8/26/1988
|
59
|
Bùi Phương Thúy
|
Nữ
|
11/27/1993
|
60
|
Hà Thị Thủy
|
Nữ
|
3/5/1988
|
61
|
Hoàng Thị Thủy
|
Nữ
|
5/6/1988
|
62
|
Trịnh Thị Thủy
|
Nữ
|
12/6/1988
|
63
|
Trần Thị Minh Thư
|
Nữ
|
1/5/1997
|
64
|
Mai Thị Tuyên
|
Nữ
|
4/23/1993
|
65
|
Bùi Thị Tuyến
|
Nữ
|
11/15/1991
|
66
|
Trần Thị Tuyến
|
Nữ
|
1/5/1985
|
67
|
Lâm Thị Tuyết
|
Nữ
|
9/2/1987
|
68
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
3/26/1990
|
69
|
Mai Thị Tuyết
|
Nữ
|
3/3/1985
|
70
|
Đỗ Thị Trang
|
Nữ
|
2/5/1988
|
71
|
Hồ Huyền Trang
|
Nữ
|
12/2/1996
|
72
|
Nguyễn Thị Xinh
|
Nữ
|
8/13/1989
|
73
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nữ
|
8/20/1986
|
74
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nữ
|
11/15/1996
|
75
|
Phạm Thị Yến
|
Nữ
|
11/20/1990
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Trịnh Thúy Khuyên