TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Học kỳ
|
Khoa/ Bộ môn CN
|
VN
|
Lào
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
35
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
ĐC001
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩac Mác - Lê nin 1
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
GDĐC
|
2
|
ĐC002
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin 2
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
ĐC003
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐC004
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
5
|
ĐC005
|
Đường lối Văn hóa Văn nghệ của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
6
|
ĐC006
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
7
|
ĐC007
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
8
|
ĐC008
|
Tâm lý học đại cương
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
DC009
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
10
|
ĐC010
|
Mỹ học đại cương
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
ĐC011
|
Tiếng Anh 1
|
4
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Du lịch
|
12
|
ĐC012
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
13
|
ĐC013
|
Tiếng Việt thực hành 1
|
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
ĐC014
|
Tiếng Việt thực hành 2
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
ĐC015
|
Tin học đại cương
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
VH XH
|
17
|
ĐC016
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
8
|
|
Học năm thứ 2 của khóa học
|
2
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
85
|
106
|
|
2.1
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
22
|
22
|
|
18
|
QTT001
|
Tâm lý Thể dục Thể thao
|
3
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
KHCB
TDTT
|
19
|
QTT002
|
Giải phẫu học Thể dục Thể thao
|
3
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
20
|
QTT003
|
Đo lường Thể Dục Thể Thao
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
21
|
QTT004
|
Lịch sử Thể dục Thể thao
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
22
|
QTT005
|
Lý luận và phương pháp Thể dục Thể thao
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
23
|
QTT006
|
Lý luận và phương pháp Thể dục Thể thao trường học
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
24
|
QTT007
|
Sinh lý học Thể dục Thể thao
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
25
|
QTT008
|
Sinh hoá Thể dục Thể thao
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
26
|
QTT009
|
Vệ sinh Thể dục Thể thao
|
2
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kiến thức chuyên ngành
|
63
|
73
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THTDTT
|
27
|
QTT010
|
Điền kinh
|
3
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
28
|
QTT011
|
Thể dục
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
QTT012
|
Bóng đá
|
3
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
30
|
QTT013
|
Bóng chuyền
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
31
|
QTT014
|
Đá cầu
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
32
|
QTT015
|
Bóng rổ
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
33
|
QTT016
|
Cầu lông
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
34
|
QTT017
|
Bóng bàn
|
3
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
35
|
QTT018
|
Võ thuật
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
36
|
QTT019
|
Aerobic
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
37
|
QVH020
|
Tổ chức thi đấu
Thể dục Thể thao
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
38
|
QVH021
|
Tin học trong quản lý Thể dục Thể thao
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
39
|
QTT022
|
Đại cương khoa học quản lý
|
3
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
KHCB
TDTT
|
40
|
QTT023
|
Quản lý nhà nước về Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
41
|
QTT024
|
Quản lý thể thao quần chúng và thành tích cao
|
3
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
42
|
QTT025
|
Quản lý giải trí và báo chí thể thao
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
43
|
QTT026
|
Quản lý sân bãi, công trình Thể dục Thể thao
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
44
|
QTT027
|
Kế hoạch hóa
Thể dục Thể thao
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
45
|
a. Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3)
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THTDTT
|
QTT028
|
Cờ vua
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
Trò chơi vận động
|
Ném bóng đẩy tạ
|
46
|
b. Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3)
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THTDTT
|
QTT029
|
Chạy việt dã
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Bóng ném
|
Khiêu vũ thể thao
|
47
|
c. Tự chọn chuyên sâu dành riêng cho Lào (chọn 1 trong 5 học phần)
|
21
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QTT030
|
1. Cầu lông
|
21
|
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
THTDTT
|
2. Bóng bàn
|
3. Bóng chuyền
|
4. Võ Taekwondo
|
5. Aerobic.
|
2.3
|
Thực tập, tốt nghiệp
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THTDTT
|
48
|
QTT031
|
Thực tập cuối khóa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
THTDTT
|
49
|
QTT032
|
Báo cáo tốt nghiệp
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
THTDTT
|
Tổng
|
120
|
|
15
|
18
|
17
|
17
|
14
|
14
|
14
|
11
|
|
|
118
|
13
|
12
|
16
|
15
|
17
|
17
|
17
|
11
|
|