TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Học kỳ thực hiện
|
Bộ môn quản lý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1.
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
31
|
(không tính tín chỉ GDTC và GDQP-AN)
|
1.
|
ĐC001
|
Triết học Mác - Lê nin
Philosophy of Marxism and leninsm
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
GDĐC
|
2.
|
ĐC002
|
Kinh tế chính trị Mác - Lê nin
Political economics of Marxism and Leninsm
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
ĐC003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific socialism
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
4.
|
ĐC004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s thought
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
5.
|
ĐC005
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnam Communist party
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
6.
|
ĐC007
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Introduction to Vietnamese culture
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
7.
|
ĐC008
|
Pháp luật đại cương
Introduction to laws
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
8.
|
ĐC006
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific research method
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
9.
|
NN001
|
Tiếng Anh 1
English 1
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ
|
10.
|
NN002
|
Tiếng Anh 2
English 2
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
NN003
|
Tiếng Anh 3
English 3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
12.
|
ĐC012
|
Tin học
Informatics
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
TTTV
|
|
GDTC
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
5
|
2
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
GDTC
|
|
GDQP
|
Quốc phòng - An ninh
National Defence Education
|
165 tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GDTC
|
2
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
77
|
|
2.1
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
21
|
|
a
|
Các học phần bắt buộc
|
17
|
|
13.
|
MT007
|
Hình họa 1: Tượng chân dung và tượng bán thân nam, nữ (Chất liệu chì đen)
Drawing 1: Portrait statues and male and female busts statues (black lead)
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
SPMT
|
14.
|
MT008
|
Hình họa 2: Chân dung người và bán thân nam, nữ (Chất liệu chì đen)
Drawing 2: Portrait model and male and female half – length model (black lead)
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
SPMT
|
15.
|
MT009
|
Hình họa 3: Toàn thân nam, nữ (Chất liệu than vẽ)
Drawing 3: Nude male and female 1 (charcoal)
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
SPMT
|
16.
|
ĐH014
|
Vẽ kỹ thuật
Technical drawing
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
ĐH
|
17.
|
ĐH015
|
Đồ họa vi tính
Computer graphics
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
18.
|
MT005
|
Luật xa gần
Perspective
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
SPMT
|
19.
|
MT004
|
Giải phẫu tạo hình
Anatomy
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
SPMT
|
20.
|
TT002
|
Lịch sử thời trang
History of fashion
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
TKTT
|
b
|
Các học phần tự chọn
(Chọn 2 trong 4 học phần)
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.
|
MT013
|
Hình họa 4: Tĩnh vật phức hợp và bán thân nam, nữ (Chất liệu sơn dầu)
Drawing 4: Complex still-life and male and female half – length model (oil painting)
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
SPMT
|
22.
|
MT014
|
Hình họa 5: Toàn thân nam nữ (Chất liệu màu nước)
Drawing 5: Nude male and female
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
23.
|
ĐH019
|
Ký họa
Sketch
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
ĐH
|
24.
|
ĐH022
|
Lụa
Silk
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2.2
|
Kiến thức ngành
|
56
|
|
a
|
Các học phần bắt buộc
|
52
|
|
25.
|
TT003
|
Kinh doanh thời trang
Fashion business
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
TKTT
|
26.
|
TT004
|
Vật liệu may mặc
Garment material
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
27.
|
TT006
|
Nguyên lý thiết kế thời trang
Principles of costume design
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
28.
|
TT007
|
Thiết kế hoạ tiết trang trí vải và sản phẩm thời trang
Design of clothing pattern and fashion products
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
29.
|
TT008
|
Đồ họa thời trang - Phương pháp phác thảo mẫu đơn chiếc
Fashion graphics – sketching method of single fashion products
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
30.
|
TT009
|
Đồ hoạ thời trang - Phương pháp phác thảo nhóm mẫu
Fashion graphics – sketching method of fashion product group
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
31.
|
TT010
|
Nguyên lý tạo dáng trang phục 2D
Principles of 2D costume design
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
32.
|
TT011
|
Nguyên lý tạo dáng trang phục 3D
Principles of 3D costume design
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
33.
|
TT012
|
Thiết kế Thời trang cho hình ảnh cá nhân
Fashion design of individual image
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
34.
|
TT013
|
Thiết kế Thời trang trẻ em Fashion design for children
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
35.
|
TT014
|
Thiết kế bộ và đồng bộ trang phục công sở
Design of fashion set and office uniform
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
36.
|
TT015
|
Thiết kế bộ và đồng bộ trang phục dạ hội
Design of fashion set and evening gown
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
37.
|
TT016
|
Thiết kế thời trang với nghệ thuật thủ công truyền thống
Fashion design with traditional craft
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
38.
|
TT018
|
Công nghệ cắt may so mi nam nữ
Sewing technology for male and female’s shirt
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
39.
|
TT019
|
Công nghệ cắt may quần âu nam nữ
Sewing technology for male and female’s trousers
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
40.
|
TT020
|
Công nghệ cắt may váy-áo dài
Sewing technology for dress and ao dai
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
41.
|
TT025
|
Công nghệ cắt may áo cưới
Sewing technology for Wedding dress
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
42.
|
TT021
|
Công nghệ cắt may áo khoác ngoài nam nữ
Sewing technology for male and female’s coat
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
b
|
Các học phần tự chọn
(Chọn 2 trong 4 học phần)
|
4
|
|
43.
|
TT017
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm may công nghiệp
Technology of industrial garment production
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
TKTT
|
44.
|
TT005
|
Nhân trắc học- Cỡ số may mặc
Anthropometrics – garment size
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
TKTT
|
45.
|
ĐH001
|
Nghiên cứu thiên nhiên
Natural research
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
ĐH
|
46.
|
ĐH017
|
Đồ họa ảnh
Photo graphics
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
3
|
Kiến tập, thực tập, Đồ án thiết kế thời trang tổng hợp
|
12
|
|
47.
|
TT024
|
Thực tế nghề nghiệp
Professional practice
|
4
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
TKTT
|
48.
|
TT022
|
Thực tập cuối khóa
Final internship
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
49.
|
TT023
|
Đồ án thiết kế thời trang tổng hợp
General fashion design project
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tổng
(Không tính GDTC và GDQP-AN)
|
120
|
15
|
15
|
16
|
15
|
15
|
15
|
17
|
8
|
|