Chương trình đào tạo
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC

Loại hình đào tạo: Chính quy tập trung

Thời gian đào tạo: 48 tháng

(Đào tạo theo học chế tín chỉ)

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1690/QĐ- DVTDT  ngày 31/12/2021

của Hiệu trưởng trường Đại học Văn hóa, Thể thao & Du lịch Thanh Hóa)

 1. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TT

Mã số học phần

Tên học phần

Tổng số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Điều kiện tiên quyết

Giờ  lý thuyết

Giờ thảo luận/ bài tập

Giờ thực hành

Tự học

1

Kiến thức giáo dục đại cương

31

(không tính tín chỉ GDTC và GDQP-AN)

1.

ĐC001

Triết học Mác - Lê nin

The principles of Marxism – Leninism 

3

36

9

0

90

Không

2.

ĐC002

Kinh tế chính trị Mác - Lê nin

Political economics of  Marxism and  Leninsm

2

24

6

0

60

ĐC001

3.

ĐC003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific socialism

2

24

6

0

60

ĐC002

4.

ĐC004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s thought

2

24

6

0

60

ĐC003

5.

ĐC005

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

History of  Vietnam Communist party

2

24

6

0

60

ĐC004

6.

ĐC007

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

3

36

09

0

90

Không

7.

ĐC008

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Scientific research method

2

24

06

0

60

Không

8.

ĐC006

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnamese culture

3

36

09

0

90

Không

9.

NN001

Tiếng Anh 1

English 1

3

36

9

0

90

Không

10.

NN002

Tiếng Anh 2

English 2

3

36

9

0

90

Không

11.

NN003

Tiếng Anh 3

English 3

3

36

9

0

90

Không

12.

ĐC012

Tin học

Information Technology

3

18

03

48

90

Không

 

GDTC

Giáo dục thể chất

Physical Education

5

 

 

 

 

Không

 

GDQP

Quốc phòng - An ninh

National Defence Education

165 tiết

 

 

 

 

Không

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

81

 

 

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở ngành

35

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

31

 

 

 

 

 

13.

QN006

Lý luận về nhà nước và pháp luật

Theories of state and law

3

36

09

0

90

Không

14.

QVH007

Khoa học quản lý

Management Science

3

36

09

0

90

Không

15.

ĐC013

Chính trị học đại cương

General Political Science

3

36

09

0

90

Không

16.

LH053

Luật Hiến pháp

The constitution

4

48

12

0

120

Không

17.

QN007

Hành chính công

Public administration

3

36

09

0

90

Không

18.

LH011

Luật lao động

Labor law

3

36

09

0

90

Không

19.

QN003

Lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam

Administrative history of the vietnam state

3

36

09

0

90

Không

20.

TTTV061

Công tác văn thư lưu trữ

Archival clerical work

3

36

09

0

90

Không

21.

CT013

Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội

Mass media sociology and public opinion

3

36

09

0

90

Không

22.

QN026

Tâm lý học quản lý

Managerial psychology

3

36

09

0

90

Không

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

23.

ĐC015

Logic học

Logics

2

24

06

0

60

Không

24.

QVH051

Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính

Techniques of drafting administrative documents

2

15

03

24

60

ĐC012

25.

CT001

Xã hội học đại cương

General sociology

2

24

06

0

60

Không

26.

QVH006

Khu vực học

Area Studies

2

24

06

0

60

Không

2.2

Kiến thức ngành

46

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

42

 

 

 

 

 

27.

QN008

Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước

Organization of state administrative apparatus

4

48

12

0

120

Không

28.

LH003

Luật hành chính

Administrative law

4

36

09

0

90

Không

29.

QN009

Nhân sự hành chính nhà nước

Personnel  of state administrative

3

36

09

0

90

Không

30.

QN014

Thủ tục hành chính

Administrative procedures

3

36

09

0

90

Không

31.

QN0010

Kỹ thuật điều hành công sở

Job management technology

3

36

09

0

90

Không

32.

QN011

Quản lý nhà nước về kinh tế

State management of economy

3

36

09

0

90

Không

33.

QN013

Quản lý nhà nước về Hành chính – Tư pháp

State management of Administration - Justice

3

36

09

0

90

Không

34.

QVH010

Quản lý nhà nước về Văn hóa, Thể thao và Du lịch

State management of culture, sport & tourism

3

36

09

0

90

Không

35.

QN016

Hoạch định và phân tích chính sách công

Planning and analyzing public policies

3

36

09

0

90

Không

36.

QN015

Ứng dụng  công nghệ thông tin trong hoạt động quản lý

Application of Information Technology in Management Activities

3

12

03

24

90

Không

37.

QN005

Công vụ - Công chức

Acts – civil servants

4

48

12

0

120

Không

38.

QN023

Quản lý nhà nước về Đô thị - Nông thôn

Urban – Rural State Management

3

36

09

0

90

Không

39.

QN012

Quản lý nguồn nhân lực xã hội

Human resource management

3

36

09

0

90

Không

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

40.

QN018

Quản lý nhà nước về Dân tộc và Tôn giáo

State management of ethnicity and religion

2

24

06

0

60

Không

41.

QN017

Thanh tra hành chính

Administrative Inspector

2

24

06

0

60

Không

42.

QN024

Thẩm quyền hành chính

Administrative Authority

2

24

06

0

60

Không

43.

QN025

Hành chính học so sánh

Comparative Administration

2

24

06

0

60

Không

3

Thực tế nghề nghiệp, Thực tập cuối khóa, Báo cáo tốt nghiệp

13

 

44.

QN021

Thực tế nghề nghiệp

Specialized Practice

3

0

0

135

135

Không

45.

QN022

Thực tập cuối khóa

Final Internship

5

0

0

225

225

Không

46.

QN027

Báo cáo tốt nghiệp

Graduation Report

5

0

0

225

225

Không

Tổng

(Không tính GDTC và GDQP-AN)

125

 

 

 

 

 

 2. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

TT

Mã  học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Học kỳ thực hiện

Bộ môn quản lý

1

2

3

4

5

6

7

8

1

Kiến thức giáo dục đại cương

31

(không tính tín chỉ GDTC và GDQP-AN)

1.

ĐC001

Triết học Mác - Lê nin

The principles of Marxism – Leninism 

3

3

 

 

 

 

 

 

 

GDĐC

2.

ĐC002

Kinh tế chính trị Mác - Lê nin

Political economics of  Marxism and  Leninsm

2

 

2

 

 

 

 

 

 

3.

ĐC003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific socialism

2

 

 

2

 

 

 

 

 

4.

ĐC004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s thought

2

 

 

 

2

 

 

 

 

5.

ĐC005

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

History of  Vietnam Communist party

2

 

 

 

 

2

 

 

 

6.

ĐC007

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

3

 

 

3

 

 

 

 

 

7.

ĐC008

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Scientific research method

2

 

 

2

 

 

 

 

 

8.

ĐC006

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnamese culture

3

 

3

 

 

 

 

 

 

9.

NN001

Tiếng Anh 1

English 1

3

3

 

 

 

 

 

 

 

Ngoại ngữ

10.

NN002

Tiếng Anh 2

English 2

3

 

3

 

 

 

 

 

 

11.

NN003

Tiếng Anh 3

English 3

3

 

 

 

 

 

 

3

 

12.

ĐC012

Tin học

Information Technology

3

3

 

 

 

 

 

 

 

TTTV

 

GDTC

Giáo dục thể chất

Physical Education

5

2

2

1

 

 

 

 

 

GDTC

 

GDQP

Quốc phòng - An ninh

National Defence Education

165 tiết

 

 

 

 

 

 

 

 

GDTC

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

81

 

2.1

Kiến thức cơ sở ngành

35

 

a

Các học phần bắt buộc

31

 

13.

QN006

Lý luận về Nhà nước và Pháp luật

Theories of state and law

4

 

4

 

 

 

 

 

 

QLNN

14.

QVH007

Khoa học quản lý

Management Science

3

 

3

 

 

 

 

 

 

QLVH

15.

ĐC013

Chính trị học đại cương

General Political Science

3

3

 

 

 

 

 

 

 

GDĐC

16.

LH053

Luật Hiến pháp

The constitution

4

 

 

4

 

 

 

 

 

Luật

17.

QN007

Hành chính công

Public administration

3

 

 

 

3

 

 

 

 

QLNN

18.

LH011

Luật lao động

Labor law

3

 

 

 

 

 

3

 

 

Luật

19.

QN003

Lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam

Administrative history of the vietnam state

3

 

 

 

3

 

 

 

 

QLNN

20.

TTTV061

Công tác văn thư lưu trữ

Archival clerical work

3

 

 

 

 

 

 

3

 

QLNN

21.

CT013

Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội

Mass media sociology and public opinion

3

 

 

 

 

3

 

 

 

QLNN

22.

QN026

Tâm lý học quản lý

Managerial psychology

3

 

 

 

 

3

 

 

 

QLNN

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23.

ĐC015

Logic học

Logics

2

2

 

 

 

 

 

 

 

GDĐC

24.

QVH051

Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính

Techniques of drafting administrative documents

2

 

 

 

2

 

 

 

 

 

25.

CT001

Xã hội học đại cương

General sociology

2

2

 

 

 

 

 

 

 

CTXH

26.

QVH006

Khu vực học

Area Studies

 

2

 

 

 

2

 

 

 

 

QLVH

2.2

Kiến thức ngành

46

 

a

Các học phần bắt buộc

42

 

27.

QN008

Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước

Organization of state administrative apparatus

3

 

 

 

3

 

 

 

 

QLNN

28.

LH003

Luật hành chính

Administrative law

4

 

 

 

 

4

 

 

 

Luật

29.

QN009

Nhân sự hành chính nhà nước

Personnel  of state administrative

3

 

 

 

 

 

3

 

 

QLNN

30.

QN014

Thủ tục hành chính

Administrative procedures

3

 

 

 

 

 

 

3

 

QLNN

31.

QN0010

Kỹ thuật điều hành công sở

Job management technology

3

 

 

 

 

 

3

 

 

QLNN

32.

QN011

Quản lý nhà nước về kinh tế

State management of economy

3

 

 

 

 

3

 

 

 

QLNN

33.

QN013

Quản lý nhà nước về Hành chính – Tư phápState management of Administration - Justice

3

 

 

 

 

 

 

3

 

QLNN

34.

QVH010

Quản lý nhà nước về văn hóa, thể thao và du lịch

State management of culture, sport & tourism

3

 

 

 

 

 

 

3

 

QLVH

35.

QN016

Hoạch định và phân tích chính sách công

Planning and analyzing public policies

3

 

 

 

 

 

 

 

3

QLNN

36.

QN015

Ứng dụng tin học trong hoạt động quản lý

Application of Information Technology in Management Activities

3

 

 

 

 

3

 

 

 

QLNN

37.

QN005

Công vụ - Công chức

Acts – civil servants

4

 

 

 

 

 

4

 

 

QLNN

38.

QN023

Quản lý nhà nước về Đô thị - Nông thôn

Urban – Rural State Management

3

 

 

 

 

 

3

 

 

QLNN

39.

QN012

Quản lý nguồn nhân lực xã hội

Human resource management

3

 

 

3

 

 

 

 

 

QLNN

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40.

QN018

Quản lý nhà nước về Dân tộc và Tôn giáo

State management of ethnicity and religion

2

 

 

 

 

 

 

 

2

QLNN

41.

QN017

Thanh tra hành chính

Administrative Inspector

2

 

 

 

 

 

 

 

2

QLNN

42.

QN024

Thẩm quyền hành chính

Administrative Authority

2

 

 

 

 

 

 

 

2

QLNN

43.

QN025

Hành chính học so sánh

Comparative Administration

2

 

 

 

 

 

 

 

2

QLNN

3

Thực tế nghề nghiệp; Thực tập cuối khóa; Báo cáo tốt nghiệp

13

 

44.

QN021

Thực tế nghề nghiệp

Specialized Practice

3

 

 

 

3

 

 

 

 

QLNN

45.

QN022

Thực tập cuối khóa

Final Internship

5

 

 

 

 

 

 

 

5

QLNN

46.

QN027

Báo cáo tốt nghiệp

Graduation Report

5

 

 

 

 

 

 

 

5

QLNN

Tổng

(Không tính GDTC và GDQP-AN)

125

16

17

15

16

18

16

15

17

 

 

Nguồn tin: Phòng Quản lý Đào tạo
In tin    Gửi email    Phản hồi


Các tin khác:
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH LUẬT (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH NGÔN NGỮ ANH (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ THỂ DỤC THỂ THAO (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH DU LỊCH (12/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH ĐỒ HOẠ (12/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH THIẾT KẾ THỜI TRANG (12/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH THANH NHẠC (12/08/22)
Hôm nay 6455
Hôm qua 50864
Tuần này 210265
Tháng này 975494
Tất cả 46258687
Browser   (Today) Chi tiết >>
@2015 Bản quyền thuộc về Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
Chịu trách nhiệm nội dung: PGS.TS Lê Thanh Hà - Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng 
Địa chỉ: Số 561 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa         Điện thoại: +(84) 2373 953 388    +(84) 2373 857 421
Email: dvtdt@dvtdt.edu.vn - Website: http://www.dvtdt.edu.vn