|
TÊN HỌC PHẦN
|
TÀI LIỆU THAM KHẢO
|
1 |
Kiến thức Giáo dục đại cương |
|
1
|
ĐC001
|
Triết học Mác – Lênin
Philosophy of Marxism and Leninsm
|
Giáo trình Triết học Mác – Lênin
Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin
|
2
|
ĐC002
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Political economics of Marxism and Leninsm
|
1. Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin (giáo trình tập huấn năm 2019)
2. Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, Nxb.Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2014.
3. Giáo trình Kinh tế chính trị Mác-Lênin, Nxb.Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2010.
|
3
|
ĐC003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific socialism
|
|
4
|
ĐC004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s thought
|
|
5
|
ĐC005
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnam Communist party
|
|
6
|
ĐC006
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Introduction to Vietnamese culture
|
|
7
|
ĐC007
|
Pháp luật đại cương
Introduction to laws
|
|
8
|
ĐC008
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific research method
|
|
9
|
ĐC009
|
Tâm lý học đại cương
General psychology
|
|
10
|
ĐC011
|
Mỹ học đại cương
General psychology
|
|
11
|
ĐC013
|
Lịch sử văn minh thế giới
History of world civilization
|
|
12
|
NN001
|
Ngoại ngữ 1
Foreign language 1 (English 1)
|
|
13
|
NN002
|
Ngoại ngữ 2
Foreign language 2 (English 2)
|
|
14
|
ĐC012
|
Tin học đại cương
Informatics
|
|
15
|
GDTC
|
Giáo dục thể chất
|
|
16
|
GDQP
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
|
2
|
Kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp
|
|
2.1
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
|
a
|
Kiến thức bắt buộc
|
|
17
|
QVH008
|
Văn hóa học đại cương
General culturology
|
|
18
|
QVH001
|
Dân tộc học đại cương
General ethnology
|
|
19
|
ĐC010
|
Nghệ thuật học đại cương
General art
|
|
20
|
QVH007
|
Đại cương khoa học quản lý
General management science
|
|
21
|
QVH002
|
Văn hóa các dân tộc Việt Nam
Culture of vietnamese peoples
|
|
22
|
QVH003
|
Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam
Vietnamese belief and religion
|
|
23
|
QVH004
|
Văn hóa dân gian Việt Nam
Vietnamese folk culture
|
|
24
|
QVH009
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam
Vietnamese history process
|
|
25
|
QVH013
|
Văn hóa gia đình
Family culture
|
|
26
|
QVH017
|
Văn hóa công sở
Office culture
|
|
b
|
Kiến thức tự chọn (Chọn 2 trong 4 học phần)
|
|
27
|
QVH006
|
Khu vực học
Area study
|
|
28
|
QVH005
|
Làng xã Việt Nam
Vietnamese village
|
|
29
|
QVH043
|
Xã hội học văn hóa
Culture sociology
|
|
30
|
QVH029
|
Địa chí văn hóa
Cultural geography
|
|
2.2
|
Kiến thức ngành và chuyên ngành
|
|
2.2.1
|
Kiến thức ngành
|
|
a
|
Kiến thức bắt buộc
|
|
31
|
QVH012
|
Kinh tế học văn hóa
Cultural economics
|
|
32
|
QVH015
|
Các ngành công nghiệp văn hóa
The cultural industries
|
|
33
|
QVH016
|
Marketing văn hóa nghệ thuật
Artistic culture marketing
|
|
34
|
QVH010
|
Quản lý Nhà nước về Văn hóa, Thể thao và du lịch
State management of culture, sport & tourism
|
|
35
|
QVH018
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
Text-drafting techniques
|
|
36
|
QVH014
|
Chính sách văn hóa
Cultural policy
|
|
37
|
QVH036
|
Gây quỹ và tìm tài trợ
Raising fund and finding sponsor
|
|
38
|
QVH030
|
Dàn dựng chương trình nghệ thuật tổng hợp
Building an overall art program
|
|
b
|
Kiến thức tự chọn (chọn 2 trong 3 học phần)
|
|
39
|
CNT005
|
Quan hệ công chúng
Public Relations
|
|
40
|
CNT035
|
Truyền thông quốc tế
International communication
|
|
41
|
CNT011
|
Kỹ năng mềm
Soft skills
|
|
2.2.2
|
Kiến thức chuyên ngành
|
|
a
|
Chuyên ngành: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật
|
|
-
|
Kiến thức bắt buộc
|
|
42
|
QVH027
|
Quản lý dự án văn hóa
Management of cultural projects
|
|
43
|
QVH020
|
Quản lý các thiết chế văn hóa
Management of cultural institutions
|
|
44
|
QVH021
|
Quản lý di sản văn hóa
Management of cultural heritage
|
|
45
|
QVH023
|
Quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức văn hóa nghệ thuật
Human resource management in cultural – arts organizations
|
|
46
|
QVH024
|
Quản lý hoạt động thông tin truyền thông
Management of information – communication activities
|
|
47
|
QVH025
|
Quản lý hoạt động nghệ thuật (quảng cáo, triển lãm, hoạt động biểu diễn nghệ thuật, khu vui chơi giải trí)
Management of artistic activities (advertisement, exhibitions, arts performance, amusement parks)
|
|
48
|
QVH022
|
Tổ chức sự kiện
Event organizing
|
|
-
|
Kiến thức tự chọn (chọn 1 trong 2 học phần)
|
|
49
|
QVH032
|
Quản lý dịch vụ văn hóa
Management of cultural services
|
|
50
|
QVH028
|
Xây dựng văn hóa cộng đồng
Building community culture
|
|
b.
|
Chuyên ngành: Quản lý và tổ chức sự kiện
|
|
-
|
Kiến thức bắt buộc
|
|
51
|
QVH037
|
Quản trị sự kiện
Event management
|
|
52
|
QVH038
|
Kịch bản sự kiện
Event script
|
|
53
|
QVH039
|
Đạo diễn sự kiện
Event director
|
|
54
|
QVH040
|
Kỹ năng dẫn chương trình
Master of Ceremonies skills
|
|
55
|
QVH041
|
Thiết kế sân khấu sự kiện
Designing Event stage
|
|
56
|
CNT004
|
Các loại hình truyền thông đại chúng
Types of mass media
|
|
57
|
CNT030
|
Xây dựng và phát triển thương hiệu
Building and developing brands
|
|
58
|
QVH042
|
Thực hành tổ chức sự kiện
Event management in practice
|
|
-
|
Kiến thức tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần)
|
|
59
|
CNT021
|
Truyền thông doanh nghiệp và tiếp thị
Business Media and marketing
|
|
60
|
QKS006
|
Giao dịch và đàm phán kinh doanh
Business transactions and negotiations
|
|
61
|
CNT032
|
Truyền thông đa phương tiện
Multimedia
|
|
2.3
|
Thực tế, thực tập
|
|
62
|
QVH019
|
Thực tế chuyên ngành
Practical specialty
|
|
63
|
QVH034
|
Thực tập cuối khóa
Internship at the end of the course
|
|