TT
|
Ngày thi
|
Buổi thi
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Sĩ số
|
Phòng thi
|
Hình thức
|
Cán bộ coi thi
chấm thi
|
Ghi chú
|
1
|
Thứ hai
17/12/2018
|
Sáng
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Sư phạm Âm nhạc K6
|
30
|
205C
|
Tự luận
|
Nguyễn Văn Tương
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Trịnh Xuân Phương
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thị Dương
Mai Thị Vân
Nguyễn Thị Nhung
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Phạm Thị Hiền
Lê Đình Hải
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
|
14P/28CBCT
|
Sư phạm Mỹ thuật K6
|
05
|
202C
|
Thanh nhạc K5
|
08
|
Thiết kế thời trang K5
|
05
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 01-> TT 22)
|
22
|
203C
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 23-> TT 44)
|
22
|
204C
|
Quản lý TDTTK4
|
15
|
102C
|
Luật K1
|
05
|
Văn hóa Du lịch K6
|
06
|
Công tác Xã hội K3
|
10
|
103C
|
Quản lý Văn hóa K6
|
12
|
Ngôn ngữ Anh K3
|
08
|
Thông tin học K5
|
22
|
304C
|
Quản lý Nhà nước K3
|
35
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 01-> TT 30)
|
30
|
404C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 60)
|
30
|
405C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 01-> TT 20)
|
20
|
402C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 21-> TT 40)
|
20
|
403C
|
Ghi nhạc 5 (tiết 1)
|
TCNK Âm nhạc K29
|
12
|
302C
|
Thực hành
|
Tiết 1: Thầy Tiến Thành, thầy Đỉnh đàn
Tiết 2: Cả 2 thầy chấm đọc nhạc
|
|
Đọc nhạc 5 (tiết 2)
|
Ghi nhạc 3 (tiết 1)
|
TCNK Âm nhạc K30
|
11
|
303C
|
Đọc nhạc 3 (tiết 2)
|
Chiều
|
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành GDĐT
|
Sư phạm Âm nhạc K4
|
09
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Nguyễn Thị Hồng Anh
Nguyễn Thành Trung
Đinh Thị Mơ
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thị Dương
Nguyễn T. Thùy Dương
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Phạm Thị Hiền
Lê Đình Hải
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
|
13P/26CBCT
|
Sư phạm Mỹ thuật K4
|
01
|
Tâm lý học lứa tuổi và TLH sư phạm
|
Sư phạm Âm nhạc K5
|
09
|
Sư phạm Mỹ thuật K5
|
05
|
Bệnh học trẻ em
|
Giáo dục Mầm non K1
(Từ TT 01-> TT 24)
|
24
|
203C
|
Giáo dục Mầm non K1
(Từ TT 25-> TT 48)
|
24
|
204C
|
Quản lý hoạt động nghệ thuật
|
Quản lý Văn hóa K4
|
07
|
205C
|
Lịch sử thời trang
|
Thiết kế thời trang K3
|
05
|
Âm nhạc truyền thống Việt Nam
|
Thanh nhạc K4
|
08
|
Lưu trữ học
|
Thông tin học K3
|
03
|
302C
|
Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước
|
Quản lý nhà nước K1
|
11
|
Ngôn ngữ đối chiếu
|
Ngôn ngữ Anh K1
|
03
|
Kinh tế du lịch
|
Quản trị khách sạn K2
|
08
|
303C
|
Quản trị dịch vụ DLHK1
|
06
|
Luật kinh tế
|
Quản trị dịch vụ DLHK2
|
16
|
Sinh lý TDTT
|
Quản lý TDTTK2
|
11
|
304C
|
QL thể thao quần chúng và thành tích cao
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT 32)
|
32
|
305C
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 33-> TT 64)
|
32
|
405C
|
Tham vấn và thực hành tham vấn
|
Công tác xã hội K2
|
12
|
402C
|
Công tác xã hội với trẻ em
|
Công tác xã hội K1
|
04
|
Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
403C
|
Di tích và danh thắng Việt Nam
|
Văn hóa Du lịch K4
|
06
|
Tổng quan khách sạn
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01-> TT 25)
|
25
|
102C
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01-> TT 25)
|
25
|
103C
|
2
|
Thứ ba 18/12/2018
|
Sáng
|
Đường lối Văn hóa văn nghệ của Đảng CSVN
|
Sư phạm Âm nhạc K6
|
30
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Văn Tương
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Trịnh Xuân Phương
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Mai Thị Vân
Lê Thị Hòa (89)
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thị Dương
Nguyễn T. Thùy Dương
Nguyễn Thị Nhung
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Phạm Ngọc Đỉnh
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
|
14P/27CBCT
|
Sư phạm Mỹ thuật K6
|
05
|
203C
|
Thanh nhạc K5
|
09
|
Thiết kế thời trang K5
|
05
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 01-> TT 22)
|
22
|
204C
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 23-> TT 44)
|
22
|
302C
|
Quản lý TDTTK4
|
15
|
303C
|
Luật K1
|
05
|
Văn hóa Du lịch K6
|
06
|
Công tác Xã hội K3
|
10
|
304C
|
Quản lý Văn hóa K6
|
12
|
Thông tin học K5
|
22
|
402C
|
Quản lý Nhà nước K3
|
35
|
205C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 01-> TT 30)
|
30
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 60)
|
30
|
405C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 01-> TT 20)
|
20
|
403C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 21-> TT 40)
|
20
|
404C
|
Từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Anh
|
Ngôn ngữ Anh K3
|
08
|
102C
|
Hòa thanh
|
TCNK âm nhạc K30
|
11
|
Lịch sử mỹ thuật
|
TCNK mỹ thuật K30
|
02
|
Thanh nhạc 5
|
TCNK âm nhạc K29
|
12
|
209B
|
Thực hành
|
Chấm thi: GV bộ môn TN, NC
|
|
Nhạc cụ 5
|
407B
|
Chiều
|
Nghề giáo viên mầm non
|
Giáo dục Mầm non K1
(Từ TT 01-> TT 24)
|
24
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Dương Đình Tiến
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thị Dương
Nguyễn T. Thùy Dương
Nguyễn Thị Nhung
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Nguyễn Thị Hường
Phạm Thị Hiền
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
|
11P/20CBCT
(02 phòng vấn đáp)
|
Giáo dục Mầm non K1
(Từ TT 25-> TT 48)
|
24
|
203C
|
Công tác xã hội với người nghèo
|
Công tác xã hội K1
|
04
|
204C
|
Công tác xã hội cá nhân và nhóm
|
Công tác xã hội K2
|
12
|
Địa chí văn hóa
|
Quản lý Văn hóa K4
|
07
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
Quản lý nhà nước K1
|
11
|
303C
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo quản lý
|
Thông tin học K4
|
12
|
Đo lường TDTT
|
Quản lý TDTTK2
|
11
|
302C
|
Lý luận và phương pháp TDTT trường học
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
Phương pháp cho trẻ khám phá môi trường xung quanh
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT 32)
|
32
|
205C
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 33-> TT 64)
|
32
|
305C
|
Tâm lý khách du lịch
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
304C
|
Quản trị dịch vụ DLHK2
|
16
|
Các ngành công nghiệp văn hóa
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
402C
|
Tiếng Anh văn phòng
|
Ngôn ngữ Anh K1
|
03
|
102C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Tào Thu Thảo
Lê Quốc Nguyên
|
Ngôn ngữ Anh K2
|
06
|
Tiếng Anh chuyên ngành 2
|
Văn hóa Du lịch K4
|
06
|
103C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Hoàng Thị Huệ
Nguyễn Hồng Hạnh
|
Quản trị khách sạn K2
|
08
|
Quản trị dịch vụ DLHK1
|
06
|
3
|
Thứ tư 19/12/2018
|
Sáng
|
Lịch sử Âm nhạc phương Tây
|
Sư phạm Âm nhạc K6
|
30
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Thị Hồng Anh
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Thành Trung
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Mai Nguyệt Minh
Lê Thị Hòa (89)
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thị Dương
Nguyễn T. Thùy Dương
Nguyễn Thị Nhung
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Nguyễn Thị Hường
Lê Đình Hải
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
|
13P/25CBCT
(02 phòng thực hành)
|
Thanh nhạc K5
|
09
|
203C
|
Vệ sinh TDTT
|
Quản lý TDTTK4
|
15
|
Sinh lý học trẻ em
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 01-> TT 22)
|
22
|
204C
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 23-> TT 44)
|
22
|
302C
|
Luật hôn nhân và gia đình
|
Luật K1
|
05
|
303C
|
Giáo dục giới tính và định hướng sức khỏe sinh sản vị thành niên
|
Công tác Xã hội K3
|
10
|
Làng xã Việt Nam
|
Quản lý Văn hóa K6
|
12
|
304C
|
Văn hóa Du lịch K6
|
06
|
Toán học trong hoạt động thông tin
|
Thông tin học K5
|
22
|
402C
|
Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước
|
Quản lý Nhà nước K3
|
35
|
205C
|
Kinh tế vi mô
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 01-> TT 30)
|
30
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 60)
|
30
|
405C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 01-> TT 20)
|
20
|
403C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 21-> TT 40)
|
20
|
404C
|
Thanh nhạc 3
|
TCNK âm nhạc K30
|
11
|
209B
|
Thực hành
|
Chấm thi: GV bộ môn TN, NC
|
Nhạc cụ 3
|
407B
|
Chiều
|
Sinh hóa TDTT
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
202C
|
Tự luận
|
Giáp Thị Phương
Trịnh Xuân Phương
Đặng Thế Hanh
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Đinh Thị Mơ
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Lê Thị Dương
Mai Thúy An
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Vũ Thị Thùy
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
|
10P/18CBCT
(02 phòng vấn đáp)
|
Kế hoạch hóa TDTT
|
Quản lý TDTTK2
|
11
|
Tâm lý học xã hội
|
Công tác xã hội K2
|
12
|
203C
|
Đạo đức nghề trong công tác xã hội
|
Công tác xã hội K1
|
04
|
Nhân trắc học cỡ số may mặc
|
Thiết kế thời trang K3
|
05
|
Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
204C
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
Giao dịch và đàm phán kinh doanh
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01-> TT 25)
|
25
|
302C
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01-> TT 25)
|
25
|
303C
|
Quản trị dịch vụ DLHK2
|
16
|
304C
|
Luật lao động
|
Quản lý nhà nước K1
|
11
|
Quản lý nhà nước K2
|
22
|
205C
|
Ngữ âm-âm vị học
|
Ngôn ngữ Anh K1
|
03
|
305C
|
Quản trị chiến lược
|
Quản trị khách sạn K2
|
08
|
Quản trị dịch vụ DLHK1
|
06
|
Tiếng Anh 1
|
Sư phạm Âm nhạc K5
|
09
|
402C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Hoàng Thị Huệ
Tào Thu Thảo
|
Thanh nhạc K4
|
07
|
Sư phạm Mỹ thuật K5
|
04
|
Phương pháp sư phạm thanh nhạc
|
Thanh nhạc K3
|
10
|
404C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Phạm Hoàng Hiền
Vi Minh Huy
|
4
|
Thứ năm 20/12/2018
|
Sáng
|
Giáo dục học
|
Sư phạm Âm nhạc K6
|
30
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thị Dương
Nguyễn Thị Nhung
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Nguyễn Thị Hường
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
|
10P/19CBCT
(02 phòng TH)
|
Sư phạm Mỹ thuật K6
|
05
|
203C
|
Tâm lý TDTT
|
Quản lý TDTTK4
|
15
|
Logic học
|
Luật K1
|
05
|
Nhạc khí phổ thông
|
Thanh nhạc K5
|
09
|
204C
|
Văn hóa Đông Nam á
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
Văn hóa Du lịch K6
|
06
|
Xã hội học đại cương
|
Công tác xã hội K3
|
10
|
302C
|
Quản lý Văn hóa K6
|
12
|
Quản lý nhà nước K3
|
35
|
205C
|
Marketing
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 01-> TT 30)
|
30
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 60)
|
30
|
405C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 01-> TT 20)
|
20
|
303C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 21-> TT 40)
|
20
|
304C
|
Thiết kế thời trang K3
|
05
|
Thực hành biểu diễn Thanh nhạc, Nhạc cụ
|
TCNK âm nhạc K29
|
12
|
Tầng 5 nhà B
|
Thực hành
|
Chấm thi: GV bộ môn TN, NC
|
TCNK âm nhạc K30
|
11
|
Chiều
|
Kỹ thuật điều hành công sở
|
Quản lý Nhà nước K2
|
22
|
205C
|
|
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Nguyễn Thành Trung
Lê Đăng An
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Lê Thị Dương
Nguyễn Thị Nhung
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Lê Đình Hải
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Mai Thị Vân
Nguyễn T. Thùy Dương
|
11P/21CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Quản lý Nhà nước K1
|
11
|
Quản trị dịch vụ
|
Quản trị khách sạn K2
|
08
|
305C
|
Quản trị dịch vụ DLHK1
|
06
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
Quản trị dịch vụ DLHK2
|
16
|
Nghệ thuật học đại cương
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 01-> TT 22)
|
22
|
202C
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 23-> TT 44)
|
22
|
203C
|
Sư phạm Âm nhạc K5
|
09
|
204C
|
Thanh nhạc K4
|
07
|
Sư phạm Mỹ thuật K5
|
04
|
Thiết kế thời trang K4
|
06
|
404C
|
Đồ họa K5
|
04
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
Văn học Anh-Mỹ
|
Ngôn ngữ Anh K1
|
03
|
405C
|
Chính sách văn hóa
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
CTXH với nhóm ma túy, mại dâm và HIV
|
Công tác xã hội K1
|
04
|
304C
|
Hành vi con người và môi trường XH
|
Công tác xã hội K2
|
12
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01-> TT 25)
|
25
|
402C
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01-> TT 25)
|
25
|
403C
|
Giáo dục hòa nhập
|
Giáo dục Mầm non K1
|
48
|
302C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
5
|
Thứ sáu 21/12/2018
|
Sáng
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Sư phạm âm nhạc K6
|
30
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Trịnh Xuân Phương
Lê Đăng An
Mai Thị Vân
Đinh Thị Mơ
Văn Đình Huy
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thị Dương
Nguyễn T. Thùy Dương
Nguyễn Thị Nhung
Mai Thúy An
Nguyễn Thị Hường
Phạm Thị Hiền
Phạm Ngọc Đỉnh
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
|
12P/24CBCT
|
Sư phạm Mỹ thuật K6
|
05
|
203C
|
Ngôn ngữ Anh K3
|
08
|
Phương pháp luận NCKH
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 01-> TT 22)
|
22
|
204C
|
Giáo dục Mầm non K3
(Từ TT 23-> TT 44)
|
22
|
302C
|
Quản lý TDTTK4
|
15
|
303C
|
Luật K1
|
05
|
Văn hóa Du lịch K6
|
06
|
Công tác Xã hội K3
|
10
|
304C
|
Quản lý Văn hóa K6
|
12
|
Thông tin học K5
|
22
|
402C
|
Quản lý nhà nước K3
|
35
|
205C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 01-> TT 30)
|
30
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 60)
|
30
|
405C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 01-> TT 20)
|
20
|
403C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 21-> TT 40)
|
20
|
404C
|
Chiều
|
Quản lý sân bãi và công trình TDTT
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
302C
|
Tự luận
|
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thu Hằng
Đặng Thế Hanh
Trịnh Xuân Phương
Giáp Thị Phương
Bùi Thị Hằng
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thùy Dương
|
04P/08CBCT
|
Đạo đức công vụ
|
Quản lý nhà nước K1
|
11
|
Quản lý nhà nước K2
|
22
|
303C
|
Địa lý du lịch
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
304C
|
Văn hóa Du lịch K4
|
06
|
Quản trị khu Resort
|
Quản trị khách sạn K2
|
08
|
Quản trị dịch vụ DLHK1
|
06
|
305C
|
Quản trị chất lượng dịch vụ
|
Quản trị dịch vụ DLHK2
|
16
|
6
|
Thứ hai 24/12/2018
|
Sáng
|
Đại cương khoa học quản lý
|
Quản lý TDTTK4
|
15
|
302C
|
Tự luận
|
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Hoàng Thị Thu Hằng
Trần Minh Thanh Hà
Nguyễn T. Thùy Dương
Bùi Thị Hậu
Nguyễn Thị Hường
Lê Đình Hải
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
|
08P/15CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Luật hành chính
|
Quản lý nhà nước K1
|
11
|
Luật K1
|
05
|
303C
|
Quản lý nhà nước K2
|
22
|
Dân tộc học đại cương
|
Công tác xã hội K3
|
10
|
304C
|
Quản lý Văn hóa K6
|
12
|
Văn hóa Du lịch K6
|
06
|
Quản trị học
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 01-> TT 30)
|
30
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 60)
|
30
|
205C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 01-> TT 20)
|
20
|
202C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 21-> TT 40)
|
20
|
203C
|
Tâm lý lứa tuổi mầm non
|
Giáo dục Mầm non K3
|
44
|
402C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
7
|
Thứ ba 25/12/2018
|
Sáng
|
Văn hóa công sở
|
Quản lý nhà nước K3
|
35
|
305C
|
Tự luận
|
Hoàng Thị Thu Hằng
Nguyễn Thị Hường
Trần Minh Thanh Hà
Vũ Thị Thùy
Mai Thu Nga
|
03P/05CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Công tác xã hội K3
|
10
|
303C
|
Quản lý Văn hóa K6
|
12
|
Tiếng Việt thực hành
|
Văn hóa Du lịch K6
|
06
|
Giải phẫu TDTT
|
Quản lý TDTTK4
|
15
|
304C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Trịnh Ngọc Trung
Nguyễn Thành Trung
|
8
|
Thứ tư 26/12/2018
|
Sáng
|
Khu vực học
|
Quản lý Văn hóa K6
|
12
|
302C
|
Tự luận
|
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Trịnh Xuân Phương
Văn Đình Huy
Hoàng Thị Thu Hằng
Nguyễn Thị Hường
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
|
05P/10CBCT
|
Văn hóa Du lịch K6
|
06
|
Thống kê học
|
Công tác xã hội K3
|
10
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 01-> TT 30)
|
30
|
305C
|
Quản trị khách sạn K4
(Từ TT 31-> TT 60)
|
30
|
205C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 01-> TT 20)
|
20
|
303C
|
Quản trị dịch vụ DLHK3
(Từ TT 21-> TT 40)
|
20
|
304C
|