TT
|
Ngày thi
|
Buổi thi
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Sĩ số
|
Phòng thi
|
Hình thức
|
Cán bộ coi thi
chấm thi
|
Ghi chú
|
1
|
Thứ sáu
25/01/2019
|
Sáng
|
Tư tưởng HCM
|
Quản lý Nhà nước K3B
|
38
|
205C
|
Tự luận
|
Nguyễn Văn Tương
Nguyễn Thị Hồng Anh
Trịnh Xuân Phương
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thị Dương
Nguyễn Thị Nhung
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Lê Đình Hải
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
|
13P/25CBCT
(01 phòng vấn đáp)
|
Quản lý văn hóa K6B
|
08
|
202C
|
Quản lý nguồn nhân lực trong các tổ chức VHNT
|
Quản lý văn hóa K5B
|
22
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lenin 1
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 01->TT 25)
|
25
|
203C
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 26->TT 50)
|
25
|
204C
|
Sư phạm Âm nhạc K7B
|
09
|
302C
|
Sư phạm Mỹ thuật K7B
|
04
|
Thanh nhạc K6B
|
05
|
Công tác Xã hội K4B
|
02
|
Quản lý Văn hóa K7B
|
09
|
Giáo dục Mầm non K4B
(Từ số TT 01->TT 35)
|
35
|
403C
|
Giáo dục Mầm non K4B
(Từ số TT 36->TT 71)
|
36
|
404C
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
Quản lý Nhà nước K2B
|
25
|
303C
|
Quản lý nhà nước về hành chính tư pháp
|
Quản lý Nhà nước K3A
(Từ số TT 01->TT 29)
|
29
|
304C
|
Quản lý Nhà nước K3A
(Từ số TT 30->TT 58)
|
29
|
402C
|
Kỹ thuật điều hành công sở
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 01->TT 37)
|
37
|
305C
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 38->TT 75)
|
38
|
405C
|
Giáo dục học mầm non
|
Giáo dục Mầm non K3B1
|
45
|
102C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
Chiều
|
Thủ tục hành chính
|
Quản lý Nhà nước K3A
(Từ số TT 01->TT 29)
|
29
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Văn Tương
Trịnh Xuân Phương
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Nguyễn Thị Nhung
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Lê Thị Hòa (89)
Lê Thị Dương
Nguyễn Thùy Dương
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Lê Đình Hải
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
Đinh Thị Mơ
|
16P/28CBCT
(04 phòng vấn đáp)
|
Quản lý Nhà nước K3A
(Từ số TT 30->TT 58)
|
29
|
203C
|
QLNN về nông nghiệp nông thôn
|
Quản lý Nhà nước K2B
|
25
|
204C
|
Phương pháp luận NCKH
|
Quản lý Nhà nước K3B
|
38
|
205C
|
Sư phạm Mỹ thuật K7A
|
08
|
302C
|
Thanh nhạc K6B
|
05
|
Quản lý Văn hóa K6B
|
08
|
Sư phạm Âm nhạc K7A
|
10
|
303C
|
Sư phạm Âm nhạc K7B
|
09
|
Sư phạm Mỹ thuật K7B
|
04
|
Đạo đức công vụ
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 01->TT 37)
|
37
|
305C
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 38->TT 75)
|
38
|
405C
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 01->TT 25)
|
25
|
304C
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 26->TT 50)
|
25
|
402C
|
Nghề giáo viên mầm non
|
Giáo dục Mầm non K3A
(Từ số TT 01->TT 22)
|
22
|
403C
|
Giáo dục Mầm non K3A
(Từ số TT 23->TT 45)
|
23
|
404C
|
Tiếng Anh
|
Giáo dục Mầm non K4B
(Từ số TT 01->TT 35)
|
35
|
102C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lê Thanh Hà
Hoàng Thị Huệ
Nguyễn Hồng Hạnh
Tào Thu Thảo
|
Quản lý Văn hóa K7B
|
09
|
Giáo dục Mầm non K4B
(Từ số TT 36->TT 71)
|
36
|
103C
|
Công tác xã hội K4B
|
02
|
Giáo dục hòa nhập
|
Giáo dục Mầm non K2B1
|
49
|
502C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Ng. Thị Hồng Anh
|
Tâm lý học lứa tuổi mầm non
|
Giáo dục mầm non K4A2
|
40
|
503C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Nguyễn Thị Hồng
Trần Thị Vân
|
2
|
Thứ bảy
26/01/2019
|
Sáng
|
QLNN về Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Quản lý Văn hóa K6A
|
14
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Văn Tương
Mai Anh Vũ
Trịnh Xuân Phương
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Mại Thị Vân
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Nguyễn Thị Nhung
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Lê Thị Hòa (89)
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Dương
Nguyễn Thùy Dương
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Phạm Thị Hiền
Lê Đình Hải
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
Đinh Thị Mơ
|
17P/32CBCT
(02 phòng vấn đáp)
|
Văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
Quản lý Văn hóa K7A
|
14
|
Quản lý trường mầm non
|
Giáo dục Mầm non K2B3
(Từ số TT 01->TT 33)
|
33
|
203C
|
Giáo dục Mầm non K2B3
(Từ số TT 34->TT 67)
|
34
|
204C
|
Đường lối Văn hóa văn nghệ của Đảng CSVN
|
Quản lý Nhà nước K3B
|
38
|
205C
|
Quản lý văn hóa K6B
|
08
|
302C
|
Lý thuyết CTXH
|
Công tác xã hội K4A
|
14
|
Công tác xã hội K4B
|
02
|
Nhân sự hành chính nhà nước
|
Quản lý Nhà nước K2B
|
25
|
303C
|
Quản lý Nhà nước K3A
(Từ số TT 01->TT 29)
|
29
|
304C
|
Quản lý Nhà nước K3A
(Từ số TT 30->TT 58)
|
29
|
404C
|
Luật lao động
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 01->TT 37)
|
37
|
305C
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 38->TT 75)
|
38
|
405C
|
Logic học
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 01->TT 25)
|
25
|
402C
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 26->TT 50)
|
25
|
403C
|
Phân tích tác phẩm âm nhạc
|
Sư phạm Âm nhạc K5B
|
05
|
502C
|
Lịch sử Âm nhạc phương Đông
|
Sư phạm Âm nhạc K7A
|
10
|
Sư phạm Âm nhạc K7B
|
09
|
Thanh nhạc K6A
|
02
|
Thanh nhạc K6B
|
05
|
Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học
|
Giáo dục mầm non K4A2
(Từ số TT 01->TT 20)
|
20
|
301B
|
Giáo dục mầm non K4A2
(Từ số TT 21->TT 40)
|
20
|
303B
|
Giáo dục hòa nhập
|
Giáo dục Mầm non K2B2
|
54
|
102C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Ng. Thị Hồng Anh
|
Tâm lý học lứa tuổi mầm non
|
Giáo dục mầm non K4B
|
71
|
103C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Nguyễn Thị Hồng
Trần Thị Vân
|
Chiều
|
Quản lý nhà nước về đô thị
|
Quản lý nhà nước K2B
|
25
|
202C
|
Tự luận
|
Nguyễn Văn Tương
Mai Anh Vũ
Trịnh Xuân Phương
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Mai Thị Vân
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Nguyễn Thị Nhung
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Lê Thị Hòa (89)
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Dương
Nguyễn Thùy Dương
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Phạm Thị Hiền
Lê Đình Hải
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
Nguyễn Thị Hồng Anh
|
17P/32CBCT
(02 phòng vấn đáp
|
Quản lý nguồn nhân lực xã hội
|
Quản lý Nhà nước K3A
(Từ số TT 01->TT 29)
|
29
|
203C
|
Quản lý Nhà nước K3A
(Từ số TT 30->TT 58)
|
29
|
204C
|
Quản lý Nhà nước K3B
|
38
|
205C
|
XHH truyền thông đại chúng và dư luận xã hội
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 01->TT 25)
|
25
|
302C
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 26->TT 50)
|
25
|
303C
|
Hòa âm 2
|
Sư phạm Âm nhạc K5B
|
05
|
305C
|
Hòa âm 1
|
Sư phạm Âm nhạc K7A
|
10
|
Sư phạm Âm nhạc K7B
|
09
|
Thanh nhạc K6A
|
02
|
Thanh nhạc K6B
|
05
|
Quản lý hoạt động thông tin truyền thông
|
Quản lý Văn hóa K5B
|
22
|
304C
|
Địa chí văn hóa
|
Quản lý văn hóa K6A
|
14
|
402C
|
Văn hóa gia đình
|
Quản lý văn hóa K6B
|
08
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam
|
Quản lý Văn hóa K7A
|
14
|
403C
|
Quản lý Văn hóa K7B
|
09
|
Các phương pháp và kỹ năng trong CTXH
|
Công tác xã hội K4A
|
14
|
405C
|
Công tác xã hội K4B
|
02
|
Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam
|
Sư phạm Mỹ thuật K7A
|
08
|
Sư phạm Mỹ thuật K7B
|
04
|
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
|
Giáo dục Mầm non K3B2
(Từ số TT 01->TT 23)
|
23
|
301B
|
Giáo dục Mầm non K3B2
(Từ số TT 24->TT 47)
|
24
|
303B
|
Giáo dục Mầm non K4A1
(Từ số TT 01->TT 20)
|
20
|
304B
|
Giáo dục Mầm non K4A1
(Từ số TT 21->TT 40)
|
20
|
306B
|
Giáo dục hòa nhập
|
Giáo dục mầm non K2B3
|
67
|
102C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Đinh Thị Mơ
|
Tâm lý học lứa tuổi mầm non
|
Giáo dục mầm non K4A1
|
40
|
502C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Nguyễn Thị Hồng
Trần Thị Vân
|
3
|
Chủ nhật
27/01/2019
|
Sáng
|
Luật hành chính
|
Quản lý nhà nước K3B
|
38
|
205C
|
Tự luận
|
Nguyễn Văn Tương
Nguyễn Thị Giang
Giáp Thị Phương
Tạ Thị Thủy
Mai Anh Vũ
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Thành Trung
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Dương Đình Tiến
Đinh Thị Mơ
Mai Nguyệt Minh
Nguyễn Như Sơn
Hoàng Thị Thu Hằng
Nguyễn Thị Nhung
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Lê Thị Hòa (89)
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Dương
Nguyễn Thùy Dương
Mai Thúy An
Trần Thanh Hà
Đậu Thị Thùy
Vũ Thị Thùy
Nguyễn Thị Hường
Phạm Thị Hiền
Lê Đình Hải
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Vũ Thị Dung
Nguyễn Thị Hồng Anh
Phạm Ngọc Đỉnh
|
21P/39CBCT
(03 phòng vấn đáp)
|
Quản lý nhà nước K3A (SV Lào)
|
01
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 01->TT 37)
|
37
|
305C
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 38->TT 75)
|
38
|
405C
|
Quản lý thiết chế văn hóa
|
Quản lý văn hóa K5B
|
22
|
203C
|
Chính sách văn hóa
|
Quản lý văn hóa K6B
|
08
|
204C
|
Văn hóa dân gian Việt Nam
|
Quản lý văn hóa K7A
|
14
|
Quản lý văn hóa K7B
|
09
|
302C
|
Tâm lý học xã hội
|
Công tác xã hội K4A
|
14
|
Công tác xã hội K4B
|
02
|
Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ em
|
Giáo dục mầm non K2B1
(Từ số TT 01->TT 25)
|
25
|
303C
|
Giáo dục mầm non K2B1
(Từ số TT 26->TT 49)
|
24
|
304C
|
Giáo dục mầm non K2B2
(Từ số TT 01->TT 27)
|
27
|
402C
|
Giáo dục mầm non K2B2
(Từ số TT 28->TT 54)
|
27
|
403C
|
Giáo dục mầm non K2B3
(Từ số TT 01->TT 33)
|
33
|
502C
|
Giáo dục mầm non K2B3
(Từ số TT 34->TT 67)
|
34
|
503C
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non
|
Giáo dục mầm non K4A1
(Từ số TT 01->TT 20)
|
20
|
301B
|
Giáo dục mầm non K4A1
(Từ số TT 21->TT 40)
|
20
|
303B
|
Giáo dục mầm non K4A2
(Từ số TT 01->TT 20)
|
20
|
304B
|
Giáo dục mầm non K4A2
(Từ số TT 21->TT 40)
|
20
|
306B
|
Giáo dục mầm non K4B
(Từ số TT 01->TT 35)
|
35
|
404B
|
Giáo dục mầm non K4B
(Từ số TT 36->TT 71)
|
36
|
405B
|
Giáo dục học mầm non
|
Giáo dục mầm non K3A
|
45
|
404C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
|
Tiếng Anh
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 01->TT 25)
|
25
|
102C
|
Vấn đáp
|
CB chấm thi:
Lê Thanh Hà
Hoàng Thị Huệ
Nguyễn Hồng Hạnh
Tào Thu Thảo
|
|
Sư phạm âm nhạc K7B
|
09
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 26->TT 50)
|
25
|
103C
|
Sư phạm mỹ thuật K7B
|
04
|
Thanh nhạc K6B
|
05
|
Chiều
|
Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 01->TT 37)
|
37
|
205C
|
Tự luận
|
Nguyễn Văn Tương
Trịnh Xuân Phương
Đặng Thế Hanh
Văn Đình Huy
Đỗ Đức Đạt
Mai Nguyệt Minh
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Nguyễn Thùy Dương
Trần Thanh Hà
Nguyễn Thị Hường
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Nguyễn Thị Hồng Anh
|
09P/18CBCT
|
Quản lý Nhà nước K4A
(Từ số TT 38->TT 75)
|
38
|
305C
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 01->TT 25)
|
25
|
202C
|
Quản lý Nhà nước K4B
(Từ số TT 26->TT 50)
|
25
|
203C
|
Quản lý nhà nước K3A (SV Lào)
|
01
|
Khu vực học
|
Quản lý Văn hóa K6B
|
08
|
204C
|
Làng xã Việt Nam
|
Quản lý Văn hóa K7A
|
14
|
Phương pháp cho trẻ khám phá môi trường xung quanh
|
Giáo dục Mầm non K3B1
(Từ số TT 01->TT 22)
|
22
|
302C
|
Giáo dục Mầm non K3B1
(Từ số TT 23->TT 45)
|
23
|
303C
|
Giáo dục Mầm non K3B2
(Từ số TT 01->TT 23)
|
23
|
304C
|
Giáo dục Mầm non K3B2
(Từ số TT 24->TT 46)
|
23
|
305C
|