TT
|
Ngày thi
|
Buổi thi
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Sĩ số
|
Phòng thi
|
Hình thức
|
Cán bộ coi thi,
chấm thi
|
Ghi chú
|
1
|
Thứ hai
18/12/2017
|
Sáng
|
Tư tưởng HCM
|
Sư phạm Âm nhạc K5
|
09
|
204C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Bùi Đức Chung
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Nguyễn Thị Nhung
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Văn Tương
Vũ Thị Thủy
Vũ Đức Thành
Hoàng Thu Hằng
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Vũ Thị Huyền
Lê Thị Hương
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Thế Anh
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thùy Dương
Tăng Đức Vũ
Bùi Thị Hậu
Hoàng Thu Hoa
|
30
|
Thanh nhạc K4
|
08
|
Sư phạm Mỹ thuật K5
|
04
|
Thiết kế thời trang K4
|
06
|
Đồ họa K5
|
04
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT32)
|
32
|
102C
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 33-> TT65)
|
33
|
103C
|
Thông tin học K4
|
12
|
202C
|
Công tác Xã hội K2
|
12
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
304C
|
Quản lý TDTT K3
|
10
|
Quản lý Nhà nước K2
|
22
|
403C
|
Ngôn ngữ Anh K2
|
06
|
Quản trị Khách sạn K3
(Từ TT 01 -> TT 25)
|
25
|
203C
|
Quản trị Khách sạn K3
(Từ TT 26 -> TT 50)
|
25
|
205C
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
402C
|
Quản trị DVDLLH K2
|
16
|
Đo lường TDTT
|
Quản lý TDTT K1 (LHS Lào và Việt Nam)
|
12
|
502C
|
Quản trị dịch vụ
|
Quản trị khách sạn K1
|
12
|
404C
|
Quản trị KS LTCQK5A
|
05
|
Tâm lý khách DL
|
Văn hóa Du lịch K3
|
07
|
405C
|
Quản trị DVDLLH K1
|
06
|
Văn hóa Du lịch K4
|
06
|
Tổ chức và QL hoạt động TTTV
|
Thông tin học K2
|
04
|
Thông tin học K3
|
03
|
QLHCNN và QL ngành GDĐT
|
Sư phạm Mỹ thuật K3
|
01
|
305C
|
Sư phạm Âm nhạc K3
|
16
|
Ghi nhạc 5 (tiết 1)
|
TCNK Âm nhạc K28
|
18
|
302C
|
Thực hành
|
Tiết 1: Thầy Tiến Thành, thầy Đỉnh đàn
Tiết 2: Cả 2 thầy chấm đọc nhạc
|
|
Đọc nhạc 5 (tiết 2)
|
Ghi nhạc 3 (tiết 1)
|
TCNK Âm nhạc K29
|
16
|
303C
|
Đọc nhạc 3 (tiết 2)
|
Chiều
|
Quản lý TT quần chúng và thành tích cao
|
Quản lý TDTT K2
|
08
|
202C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Phạm Ngọc Đỉnh
Bùi Thị Ngoan
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Mai Thu Nga
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thu Hằng
|
10
|
PP giáo dục thể chất cho trẻ MN
|
Giáo dục mầm non K1
(Từ TT 01-> TT 24)
|
24
|
303C
|
Giáo dục mầm non K1
(Từ TT 24-> TT 48)
|
24
|
304C
|
Tham vấn và thực hành tham vấn
|
Công tác xã hội K1
|
04
|
305C
|
Văn hóa gia đình
|
Quản lý Văn hóa K4
|
07
|
Tổ chức nhân sự HCNN
|
Quản lý nhà nước K1
|
12
|
Tiến trình LSVN
|
Văn hóa Du lịch K4
|
06
|
302C
|
Tổng quan khách sạn
|
Quản trị khách sạn K2
|
08
|
2
|
Thứ ba 19/12/2017
|
Sáng
|
Đường lối VHVN của Đảng CSVN
|
Sư phạm Âm nhạc K5
|
09
|
202C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Văn Tương
Vũ Thị Thủy
Vũ Đức Thành
Hoàng Thu Hằng
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thùy Dương
Phạm Ngọc Đỉnh
|
23
|
Thanh nhạc K4
|
08
|
Sư phạm Mỹ thuật K5
|
04
|
Thiết kế thời trang K4
|
06
|
Đồ họa K5
|
04
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT32)
|
32
|
203C
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 33-> TT65)
|
33
|
204C
|
Thông tin học K4
|
12
|
205C
|
Công tác Xã hội K2
|
12
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
302C
|
Quản lý TDTT K3
|
10
|
Quản lý Nhà nước K2
|
22
|
303C
|
Ngôn ngữ Anh K2
|
06
|
Quản trị Khách sạn K3
(Từ TT 01 -> TT 25)
|
25
|
304C
|
Quản trị Khách sạn K3
(Từ TT 26 -> TT 50)
|
25
|
305C
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
402C
|
Quản trị DVDLLH K2
|
16
|
Quản lý hoạt động nghệ thuật
|
Quản lý Văn hóa K3
|
24
|
403C
|
XHH truyền thông đại chúng và DLXH
|
Thông tin học K2
|
04
|
404C
|
Thông tin học K3
|
03
|
Kinh tế du lịch
|
Quản trị khách sạn K1
|
12
|
Quản trị KS LTCQK5A
|
05
|
Thanh nhạc 5
|
TCNK âm nhạc K29
|
16
|
209B
|
Thực hành
|
Chấm thi: GV bộ môn TN, NC
|
|
Nhạc cụ 5
|
407B
|
Chiều
|
Sinh hóa TDTT
|
Quản lý TDTTK2
|
08
|
202C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Phạm Ngọc Đỉnh
Bùi Thị Ngoan
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Mai Thu Nga
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thu Hằng
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
|
12
|
Vệ sinh dinh dưỡng cho trẻ mầm non
|
Giáo dục mầm non K1
(Từ TT 01 -> TT 24)
|
24
|
302C
|
Giáo dục mầm non K1
(Từ TT 24 -> TT 48)
|
24
|
303C
|
Các ngành công nghiệp văn hóa
|
Quản lý Văn hóa K4
|
07
|
304C
|
Hành chính công
|
Quản lý nhà nước K1
|
12
|
Công tác Xã hội cá nhân và nhóm
|
Công tác Xã hội K1
|
04
|
305C
|
Giao dịch đàm phán kinh doanh
|
Quản trị khách sạn K2
|
08
|
Quản trị DVDLLH K1
|
06
|
Tiếng Anh 1
|
Sư phạm Âm nhạc K4
|
09
|
203C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Tào Thu Thảo
Lê Quốc Nguyên
|
|
Sư phạm Mỹ thuật K4
|
01
|
Thanh nhạc K3
|
11
|
PP sư phạm Thanh nhạc
|
Thanh nhạc K2
|
09
|
204C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Phạm Hoàng Hiền
Vi Minh Huy
|
|
Liên thông Thanh nhạc K1B
|
07
|
3
|
Thứ tư 20/12/2017
|
Sáng
|
Marketing
|
Thiết kế thời trang K2
|
05
|
202C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Bùi Đức Chung
Lê Đăng An
Đặng Thế Hanh
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Nguyễn Thị Nhung
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Văn Tương
Vũ Thị Thủy
Vũ Đức Thành
Hoàng Thu Hằng
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Vũ Thị Huyền
Lê Thị Hương
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Thế Anh
Mai Anh Vũ
Nguyễn Thùy Dương
Tăng Đức Vũ
Bùi Thị Hậu
Hoàng Thu Hoa
|
30
|
Quản trị DVDLLHK2
|
16
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01 -> TT 25)
|
25
|
203C
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 25 -> TT 50)
|
25
|
304C
|
Hòa âm 1
|
Sư phạm Âm nhạc K5
|
09
|
205C
|
Thanh nhạc K4
|
08
|
Sinh lý học trẻ em
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT32)
|
32
|
302C
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 33-> TT65)
|
33
|
303C
|
Giải phẫu TDTT
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
304C
|
Dân tộc học đại cương
|
Công tác Xã hội K2
|
12
|
305C
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
402C
|
Toán học trong hoạt động thông tin
|
Thông tin học K4
|
12
|
403C
|
Sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện
|
Thông tin học K2
|
04
|
Thông tin học K3
|
03
|
Lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam
|
Quản lý Nhà nước K2
|
22
|
404C
|
Quản trị khu Resort
|
Quản trị khách sạn K1
|
12
|
405C
|
Quản trị KS LTCQK5A
|
05
|
Địa chí văn hóa
|
Quản lý Văn hóa K3
|
24
|
102C
|
Sinh lý TDTT
|
Quản lý TDTT K1 (LHS Lào và Việt Nam)
|
12
|
103C
|
Tiếng Trung 1
|
Ngôn ngữ Anh K1
|
03
|
103C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thị Huệ
|
|
Ngôn ngữ Anh K2
|
06
|
Thanh nhạc 7
|
TCNK âm nhạc K28
|
18
|
209B
|
Thực hành
|
Chấm thi: GV bộ môn TN, NC
|
|
Nhạc cụ 7
|
407B
|
Chiều
|
Quản lý sân bãi và công trình TDTT
|
Quản lý TDTT K2
|
08
|
302C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Phạm Ngọc Đỉnh
Lê Thị Dung
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thu Hằng
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Dương
|
9
|
Âm nhạc truyền thống Việt Nam
|
Thanh nhạc K3
|
11
|
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống
|
Văn hóa Du lịch K4
|
06
|
Chính sách văn hóa
|
Quản lý Văn hóa K4
|
07
|
303C
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý
|
Thông tin học K3
|
03
|
Thông tin học K2
|
04
|
Văn bản quản lý nhà nước
|
Quản lý Nhà nước K1
|
12
|
Từ vựng và ngữ nghĩa Tiếng Anh
|
Ngôn ngữ Anh K1
|
03
|
304C
|
Ngôn ngữ Anh K2
|
06
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
Quản trị khách sạn K2
|
08
|
305C
|
Quản trị khách sạn LTCQK5A
|
05
|
Quản trị chất lượng dịch vụ
|
Quản trị DVDLLH K1
|
06
|
Tâm lý học lứa tuổi và TLH sư phạm
|
Sư phạm Mỹ thuật K4
|
01
|
202C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
|
Sư phạm Âm nhạc K4
|
09
|
4
|
Thứ năm 21/12/2017
|
Sáng
|
Lịch sử Âm nhạc Phương Tây
|
Sư phạm Âm nhạc K5
|
09
|
202C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Văn Tương
Vũ Đức Thành
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thùy Dương
Phạm Ngọc Đỉnh
|
21
|
Thanh nhạc K4
|
08
|
Phương pháp luận NCKH
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT32)
|
32
|
203C
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 33-> TT65)
|
33
|
204C
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
205C
|
Quản lý văn hóa K5
|
17
|
Công tác Xã hội K2
|
12
|
302C
|
Thông tin học K4
|
12
|
Thiết kế thời trang K4
|
06
|
Quản lý Nhà nước K2
|
22
|
303C
|
Ngôn nhữ Anh K2
|
06
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01 -> TT 25)
|
25
|
304C
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 25 -> TT 50)
|
25
|
305C
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
402C
|
Quản trị DVDLLH K2
|
16
|
Đồ họa K5
|
04
|
Nguyên lý kế toán
|
Quản trị khách sạn K1
|
12
|
403C
|
Thực hành biểu diễn Thanh nhạc, Nhạc cụ
|
TCNK âm nhạc K28
|
18
|
Nhà BD
|
Thực hành
|
Chấm thi: GV bộ môn TN, NC
|
|
TCNK âm nhạc K29
|
16
|
Chiều
|
Lý luận và phương pháp TDTT
|
Quản lý TDTTK2
|
08
|
302C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Phạm Ngọc Đỉnh
Bùi Thị Ngoan
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Mai Thu Nga
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thu Hằng
|
10
|
Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam
|
Văn hóa Du lịch K4
|
06
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
Quản trị DVDLLHK1
|
06
|
Phương pháp cho trẻ khám phá môi trường xung quanh
|
Giáo dục mầm non K1
(Từ TT 01 -> TT 24)
|
24
|
303C
|
Giáo dục mầm non K1
(Từ TT 24 -> TT 48)
|
24
|
304C
|
Văn hóa công sở
|
Quản lý Văn hóa K4
|
07
|
202C
|
Quản lý Nhà nước K1
|
12
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
203C
|
Tâm lý học xã hội
|
Công tác Xã hội K1
|
04
|
5
|
Thứ sáu 22/12/2017
|
Sáng
|
Nhạc khí phổ thông
|
Thanh nhạc K4
|
08
|
405C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Văn Tương
Vũ Đức Thành
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thu Hằng
Phạm Ngọc Đỉnh
Vũ Thị Thủy
|
22
|
Nhân trắc học cỡ số may mặc
|
Thiết kế thời trang K2
|
05
|
PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ MN
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT32)
|
32
|
204C
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 33-> TT65)
|
33
|
205C
|
Vệ sinh TDTT
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
404C
|
Giáo dục giới tính và định hướng sức khỏe sinh sản vị thành niên
|
Công tác xã hội K2
|
12
|
Làng xã Việt Nam
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
302C
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
Logic học
|
Quản lý Nhà nước K2
|
22
|
303C
|
Kinh tế vi mô
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01 -> TT 25)
|
25
|
304C
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 25 -> TT 50)
|
25
|
305C
|
Quản trị DVDLLHK2
|
16
|
402C
|
Quan trị KS LTCQK5A
|
05
|
Quản lý NN về hành chính tư pháp
|
Quản lý Nhà nước K1
|
12
|
403C
|
Giáo dục học
|
Sư phạm Âm nhạc K5
|
09
|
202C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
|
Sư phạm Mỹ thuật K5
|
04
|
Tiếng Anh chuyên ngành 2
|
Quản trị khách sạn K1
|
12
|
203C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Lê Thanh Hà
Hoàng Thị Huệ
|
|
Văn hóa Du lịch K3
|
07
|
6
|
Thứ hai 25/12/2017
|
Sáng
|
Nghệ thuật học đại cương
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT32)
|
32
|
202C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Bùi Đức Chung
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Đỗ Thị Thu Hương
Nguyễn Thị Thủy
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Lê Thị Dương
Lê Thị Dung
Mai Thúy An
Mai Thu Nga
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Thị Hường
Hoàng Thu Hằng
Phạm Ngọc Đỉnh
|
18
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 33-> TT65)
|
33
|
203C
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
204C
|
Tâm lý TDTT
|
Quản lý TDTTK3
|
10
|
205C
|
Xã hội học đại cương
|
Công tác Xã hội K2
|
12
|
Đại cương khoa học quản lý
|
Quản lý Nhà nước K2
|
22
|
302C
|
Quản trị học
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01 -> TT 25)
|
25
|
303C
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 25 -> TT 50)
|
25
|
304C
|
Quản trị DVDLLHK2
|
16
|
305C
|
Quản trị chiến lược
|
Quản trị khách sạn K1
|
12
|
Tiếng Việt thực hành
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
402C
|
Công tác văn thư lưu trữ
|
Quản lý Nhà nước K1
|
12
|
7
|
Thứ ba 26/12/2017
|
Sáng
|
Tâm lý lứa tuổi mầm non
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT 32)
|
32
|
305C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
|
Khu vực học
|
Quản lý Nhà nước K2
|
22
|
302C
|
Tự luận
|
Trịnh Xuân Phương
Nguyễn Phi Trường
Trần Xuân Tý
Phạm Ngọc Đỉnh
Lê Thị Bưởi
Nguyễn Văn Tương
Hoàng Thu Hằng
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
|
7
|
Văn hóa Du lịch K5
|
09
|
303C
|
Quản lý Văn hóa K5
|
17
|
Công tác Xã hội K2
|
12
|
304C
|
Quản trị thương hiệu
|
Quản trị khách sạn K1
|
12
|
Chiều
|
Tâm lý lứa tuổi mầm non
|
Giáo dục Mầm non K2
(Từ TT 01-> TT 32)
|
33
|
305C
|
Vấn đáp
|
Chấm thi:
Lã Thị Tuyên
Nguyễn Thị Hồng
|
7
|
Thống kê học
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 01 -> TT 25)
|
25
|
302C
|
Tự luận
|
Lê Thị Dung
Nguyễn Thị Thủy
Ngô Phương Thúy
Bùi Thị Ngoan
Bùi Thị Hằng
Mai Thu Nga
Mai Thúy An
|
Quản trị khách sạn K3
(Từ TT 25 -> TT 50)
|
25
|
303C
|
Công tác Xã hội K2
|
12
|
304C
|
Quản trị DVDLLHK2
|
16
|