TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA ÂM NHẠC
BỘ MÔN NHẠC CỤ
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐẠI HỌC THANH NHẠC K3
HỌC CHUYÊN NGÀNH PIANO THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ II: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Quê quán
|
GV Dạy
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Thị Linh
|
12/06/1997
|
Tỉnh Điện Biên
|
Đỗ Mạnh Thắng
|
|
2
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
11/09/1997
|
Vĩnh Lộc – TH
|
3
|
Trương Thị Kim Oanh
|
20/03/1997
|
Bỉm Sơn – TH
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhi
|
|
|
5
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
08/11/1997
|
Hà Trung- TH
|
6
|
Lê Đức Công
|
25/08/1997
|
Thành phố TH
|
Đặng Thanh Tăng
|
|
7
|
Tạ Quang Cường
|
12/08/1997
|
Như Xuân- TH
|
8
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
19/10/1996
|
Thành phố TH
|
9
|
Lê Quang Cường
|
6/8/1996
|
Triệu Sơn - TH
|
10
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
|
TX Sầm Sơn
|
11
|
Trịnh Hồng Nhung
|
|
Thành phố TH
|
KHOA ÂM NHẠC BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Phạm Hoàng Hiền Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN NHẠC CỤ - SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPANK4
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ II: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ tên
|
Ngành đăng ký
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Nguyễn Ngọc Hiếu
|
ĐHSPANK4
|
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 4tầng 4 Nhà B
|
2
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
ĐHSPANK4
|
|
3
|
Trần Thị Sinh
|
ĐHSPANK4
|
|
4
|
Lâm Thúy Hà
|
ĐHSPANK4
|
|
|
5
|
Trần Ngọc Dương
|
ĐHSPANK4
|
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 1 tầng 4 Nhà B
|
6
|
Lê Duy Đô
|
ĐHSPANK4
|
|
7
|
Phạm Ngọc Huân
|
ĐHSPANK4
|
|
|
|
|
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL TH
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN TNNC- SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPANK5-CQ
HỌC CHUYÊN NGÀNH NHẠC CỤ THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ II: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ tên
|
Ngành đăng ký
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
|
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 2 nhóm)
|
Phòng NC 406tầng 4Nhà B
|
01
|
Văn Pheng Phết Lương Say
|
Nước CHDCND Lào
|
|
02
|
Lưu Quang Huy
|
|
|
03
|
Hà Thị Dương
|
|
|
|
04
|
Thao Cá Dính
|
Thường Xuân
|
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
( 1 nhóm)
|
Phòng NC 409 tầng 4 Nhà B
|
05
|
Nguyễn Ngọc Nam
|
TPTH
|
|
06
|
Lê Văn Khương
|
Như Xuân
|
|
07
|
Đỗ Thị Ninh
|
Thọ Xuân
|
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VH, TT & DL
KHOA SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT
BỘ MÔN TNNC- SPAN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPLTAN K5B(TC-ĐH)
HỌC CHUYÊN NGÀNH NHẠC CỤ THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ II: Năm học 2017-2018)
TT
|
Họ tên
|
Quê quán
|
Giao viên dạy
|
Phòng học
|
1
|
Đỗ Thị
|
Huyền
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
(1nhóm)
|
Phòng NC 409tầng 4Nhà B
|
2
|
Trịnh Thị
|
Loan
|
3
|
Nguyễn Thế
|
Sơn
|
4
|
Lục Thị
|
Sinh
|
5
|
Trịnh Xuân
|
Thanh
|
6
|
Phạm Văn
|
Tự
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Mai Đông
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY ĐHSPANK6-CQ
HỌC CHUYÊN NGÀNH NHẠC CỤ THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ II: Năm học 2017-2018)
STT
|
Họ
|
Tên
|
Ngày sinh
|
Nhóm
|
GV Dạy
|
1.
|
Đàm Hoàng
|
Anh
|
08/09/1999
|
2 Nhóm
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
|
2.
|
Nguyễn Vinh
|
Anh
|
20/11/19998
|
3.
|
Phạm Như
|
Công
|
03/09/1997
|
4.
|
Hoàng Thị
|
Chiến
|
02/12/1999
|
5.
|
Nguyễn Văn
|
Dương
|
12/11/1999
|
6.
|
Lê Thị Hồng
|
Hạnh
|
17/05/1999
|
7.
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Hoàng
|
02/09/1999
|
8.
|
Nguyễn Minh
|
Hồng
|
30/11/1999
|
9.
|
Đỗ Như Tùng
|
Lâm
|
27/09/1999
|
10.
|
Nguyễn Đình
|
Minh
|
24/08/1999
|
11.
|
Tăng Thị
|
Mụi
|
20/07/1997
|
12.
|
Va Thị
|
Nính
|
05/05/1999
|
2 Nhóm
|
Nguyễ Đình Thảo
ĐT: 0988.087.457
|
13.
|
Vũ Thanh
|
Sơn
|
25/06/1998
|
14.
|
Lê Phương
|
Thảo
|
20/09/1997
|
15.
|
Lê Thị
|
Thảo
|
26/06/1999
|
16.
|
Lê Thị
|
Thảo
|
27/10/1998
|
17.
|
Trịnh Văn
|
Thắng
|
15/07/1999
|
18.
|
Đàm Thị Thu
|
Trang
|
16/12/1999
|
19.
|
Lê Thị Tú
|
Uyên
|
06/12/1999
|
20.
|
Dương văn
|
Tới
|
01/01/1999
|
21.
|
Đào Thị
|
Hoa
|
14/10/1998
|
22.
|
Lê Thị
|
Huyền
|
09/05/1993
|
2 Nhóm
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
|
23.
|
Đặng Minh
|
Tuấn
|
31/12/1996
|
24.
|
Hắc
|
Sỹ La Văn
|
12/02/1997
|
25.
|
Hắc
|
Thếp Mi Na
|
28/05/1999
|
26.
|
Lãv
|
Sai Bụn Xụ
|
29/05/1997
|
27.
|
Phon Quan
|
Khăm Súc
|
01/10/1997
|
28.
|
Sạ Bảy
|
Uốt Su Lị Sắc
|
17/04/1997
|
29.
|
Thịp Kê Sỏn
|
Khăm Vị Lay
|
17/12/1998
|
30.
|
Thong Bay
|
Phết Chạ Lơn
|
18/03/1997
|
31.
|
Vua Loài
|
Xay Dạ Phụm
|
16/05/1996
|
32.
|
Xú Xi Xong
|
Tong Na Ma Vong
|
10/10/1996
|
KHOA SPNT BỘ MÔN TN-NC
Ths. Vi Minh Huy Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHTT&DL THANH HÓA
KHOA SPMN& NT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN SPMN K2
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ II: Năm học 2017-2018)
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GV Dạy
|
|
|
1
|
165SMN01
|
Vũ Thị Kim Anh
|
Nữ
|
11/15/2016
|
Đặng Thanh Tăng
ĐT: 0912.101.688
( 3 nhóm)
|
|
2
|
165SMN02
|
Lữ Thị Chinh
|
Nữ
|
2/10/1995
|
|
3
|
165SMN66
|
Hồ Thị Diễm
|
Nam
|
6/5/1997
|
|
4
|
165SMN03
|
Nguyễn Thị Dung
|
Nữ
|
3/29/1998
|
|
5
|
165SMN04
|
Lê Anh Đào
|
Nữ
|
3/24/1998
|
|
6
|
165SMN05
|
Lê Trà Giang
|
Nữ
|
4/9/1998
|
|
7
|
165SMN06
|
Vũ Thị Hương Giang
|
Nữ
|
5/16/1998
|
|
8
|
165SMN07
|
Cẩm Thị Mỹ Hà
|
Nữ
|
4/3/1997
|
|
9
|
165SMN08
|
Lại Thị Ngọc H Hà
|
Nữ
|
10/27/1998
|
|
10
|
165SMN09
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Nữ
|
7/25/1998
|
|
11
|
165SMN10
|
Trịnh Thị Thảo Hà
|
Nữ
|
1/25/1998
|
|
12
|
165SMN11
|
Đỗ Thị Hằng
|
Nữ
|
1/10/1997
|
|
13
|
165SMN12
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nữ
|
9/6/1998
|
|
14
|
165SMN13
|
Hà Thị Hiền
|
Nữ
|
5/16/1998
|
|
15
|
165SMN14
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
4/4/1998
|
|
16
|
165SMN15
|
Trần Thị Hiền
|
Nữ
|
11/16/1998
|
|
17
|
165SMN16
|
Phạm Thị Hoa
|
Nữ
|
3/17/1998
|
|
18
|
165SMN17
|
Hoàng Thị Hoàn
|
Nữ
|
4/15/1997
|
|
19
|
165SMN18
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nữ
|
11/20/1998
|
|
20
|
165SMN19
|
Hà Thị Huyền
|
Nữ
|
2/11/1998
|
|
21
|
165SMN20
|
Phẩm Thu Huyền
|
Nữ
|
1/16/1998
|
|
22
|
165SMN21
|
Hà Thị Hương
|
Nữ
|
8/26/1998
|
|
23
|
165SMN22
|
Mai Thị Hương
|
Nữ
|
12/7/1998
|
|
24
|
165SMN23
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Nữ
|
12/1/1997
|
|
25
|
165SMN24
|
Trần Thị Hương
|
Nữ
|
10/13/1998
|
|
26
|
165SMN25
|
Lương Thị Hường
|
Nữ
|
2/11/1998
|
|
27
|
165SMN26
|
Trần Thị Hương Lan
|
Nữ
|
4/18/1998
|
|
28
|
165SMN27
|
Hồ Thị Linh
|
Nữ
|
7/5/1998
|
|
29
|
165SMN28
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Nữ
|
2/15/1998
|
|
30
|
165SMN29
|
Nguyễn Thị Ly
|
Nữ
|
8/28/1998
|
|
31
|
165SMN30
|
Nguyễn Thị Hải Ly
|
Nữ
|
12/4/1997
|
|
32
|
165SMN31
|
Hà Thị Mai
|
Nữ
|
10/2/1998
|
|
33
|
165SMN32
|
Lê Thị Mai
|
Nữ
|
10/20/1998
|
|
34
|
165SMN33
|
Trần Thị Mai
|
Nữ
|
3/29/1997
|
|
35
|
165SMN34
|
Trịnh Thị Mai
|
Nữ
|
2/20/1998
|
|
36
|
165SMN35
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Nữ
|
8/23/1998
|
|
37
|
165SMN36
|
Lê Thị Ngà
|
Nữ
|
7/30/1998
|
|
38
|
166716SPMN
|
Lê Thị Mỹ Ngọc
|
Nữ
|
11/30/1998
|
|
39
|
165SMN37
|
Cao Thị Ánh Nguyệt
|
Nữ
|
3/8/1997
|
|
40
|
165SMN38
|
Nguyễn Thị Phúc
|
Nữ
|
6/16/1998
|
|
41
|
165SMN39
|
Đặng Thị Phương
|
Nữ
|
11/23/1996
|
|
42
|
165SMN40
|
Hà Thị Phương
|
Nữ
|
12/10/1997
|
|
43
|
165SMN41
|
Lữ Thị Phương
|
Nữ
|
10/15/1997
|
|
44
|
165SMN42
|
Lê Mai Phương
|
Nữ
|
9/22/1998
|
|
45
|
165SMN43
|
Lê Thị Bình Phương
|
Nữ
|
10/24/1998
|
|
46
|
165SMN45
|
Nguyễn Minh Phương
|
Nữ
|
9/14/1997
|
|
47
|
165SMN46
|
Cao Thị Bích Phượng
|
Nữ
|
10/19/1998
|
|
48
|
165SMN44
|
Lương Thị Phượng
|
Nữ
|
3/27/1995
|
|
49
|
165SMN47
|
Lo Thị Quỳnh
|
Nữ
|
4/12/1997
|
|
50
|
166SMN66
|
Nguyễn Diệu Quỳnh
|
Nữ
|
11/20/1993
|
|
51
|
165SMN48
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
6/29/1997
|
|
52
|
165SMN49
|
Lương Thị Thái
|
Nữ
|
6/4/1994
|
|
53
|
165SMN50
|
Đỗ Thị Thảo
|
Nữ
|
5/30/1995
|
|
54
|
165SMN51
|
Hoàng Thị Thảo
|
Nữ
|
6/10/1996
|
|
55
|
165SMN52
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
7/21/1998
|
|
56
|
165SMN53
|
Vũ Thị Thắm
|
Nữ
|
9/2/1997
|
|
57
|
165SMN54
|
Lê Thị Thúy
|
Nữ
|
10/27/1998
|
|
58
|
165SMN55
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nữ
|
9/24/1987
|
|
59
|
165SMN56
|
Lê Trần Diệu Thùy
|
Nữ
|
9/22/1998
|
|
60
|
165SMN57
|
Hà Thị Tình
|
Nữ
|
3/31/1998
|
|
61
|
165SMN58
|
Lê Thị Tuyền
|
Nữ
|
7/23/1998
|
|
62
|
165SMN59
|
Lê Thị Tú
|
Nữ
|
8/4/1998
|
|
63
|
165SMN60
|
Lê Thị Tươi
|
Nữ
|
1/20/1998
|
|
64
|
165SMN61
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
10/20/1997
|
|
65
|
165SMN62
|
Nguyễn Thị Việt Trinh
|
Nữ
|
9/8/1998
|
|
66
|
165SMN63
|
Bùi Thị Xoan
|
Nữ
|
11/22/1998
|
|
67
|
165SMN64
|
Trần Thị Thảo Vân
|
Nữ
|
10/22/1998
|
|
68
|
165SMN65
|
Trịnh Thị Vân
|
Nữ
|
6/19/1997
|
|
|
KHOA SPMN BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHTT&DL THANH HÓA
KHOA SPMN& NT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN SPMN LIÊN THÔNG K2B1
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ II: Năm học 2017-2018)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GV Dạy
|
|
1
|
165LTMNB 48
|
Cao Thị Ánh
|
Nữ
|
2/13/1989
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 2 Nhóm)
|
|
2
|
165LTMNB01
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Nữ
|
10/14/1989
|
|
3
|
165LTMNB02
|
Bùi Thị Dung
|
Nữ
|
2/20/1983
|
|
4
|
165LTMNB 44
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
7/10/1992
|
|
5
|
165LTMNB04
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nam
|
7/1/1987
|
|
6
|
165LTMNB06
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
3/7/1989
|
|
7
|
165LTMNB07
|
Phạm Thị Duyên
|
Nữ
|
1/11/1982
|
|
8
|
165LTMNB09
|
Lê Thị Đức
|
Nữ
|
6/5/1993
|
|
9
|
165LTMNB11
|
Lê Thị Hạnh
|
Nữ
|
8/10/1992
|
|
10
|
165LTMNB12
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nữ
|
8/15/1988
|
|
11
|
165LTMNB13
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nữ
|
4/15/1987
|
|
12
|
165LTMNB14
|
Lê Thị Hằng
|
Nữ
|
1/1/1990
|
|
13
|
165LTMNB16
|
Lê Thị Hoa
|
Nữ
|
5/13/1991
|
|
14
|
165LTMNB17
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Nữ
|
9/21/1983
|
|
15
|
165LTMNB19
|
Kiều Thị Hồng
|
Nữ
|
5/10/1995
|
|
16
|
165LTMNB22
|
Phạm Thị Bích Hồng
|
Nữ
|
11/23/1991
|
|
17
|
165LTMNB99
|
Bùi Thị Hợp
|
Nữ
|
2/13/1982
|
|
18
|
165LTMNB23
|
Phạm Thị Huệ
|
Nữ
|
8/20/1989
|
|
19
|
165LTMNB24
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
8/15/1990
|
|
20
|
165LTMNB26
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
1/10/1988
|
|
21
|
165LTMNB28
|
Bùi Thị Hương
|
Nữ
|
5/1/1982
|
|
22
|
165LTMNB32
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
3/17/1985
|
|
23
|
165LTMNB35
|
Nguyễn Thị Hường
|
Nữ
|
3/10/1991
|
|
24
|
165LTMNB 53
|
Lê Thị Khuyên
|
Nam
|
2/13/1988
|
|
25
|
165LTMNB37
|
Phạm Thị Lan
|
Nữ
|
5/15/1988
|
|
26
|
165LTMNB41
|
Hoàng Thị Lân
|
Nữ
|
2/21/1983
|
|
27
|
165LTMNB42
|
Bùi Thị Liên
|
Nữ
|
5/19/1993
|
|
28
|
165LTMNB43
|
Lê Thị Liên
|
Nam
|
10/22/1994
|
|
29
|
165LTMNB 55
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Nữ
|
2/13/1993
|
|
30
|
165LTMNB 50
|
Tô Thị Luyện
|
Nam
|
2/13/1983
|
|
31
|
165LTMNB51
|
Nguyễn Thị Năm
|
Nữ
|
11/11/1995
|
|
32
|
165LTMNB54
|
Nguyễn Thị Nga
|
Nữ
|
6/6/1992
|
|
33
|
165LTMNB90
|
Tạ Thị Nga
|
Nữ
|
2/14/1984
|
|
34
|
165LTMNB 56
|
Lê Thị Nhị
|
Nam
|
2/13/2017
|
|
35
|
165LTMNB59
|
Hồ Phương Nhung
|
Nữ
|
11/21/1987
|
|
36
|
165LTMNB131
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
3/8/1994
|
|
37
|
165LTMNB60
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
4/28/1990
|
|
38
|
165LTMNB65
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
Nữ
|
8/10/1991
|
|
39
|
165LTMNB66
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
8/10/1991
|
|
40
|
165LTMNB 52
|
Bùi Thị Thảo
|
Nữ
|
2/13/1980
|
|
41
|
165LTMNB 47
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Nữ
|
2/28/1989
|
|
42
|
165LTMNB 51
|
Hoàng Thị Thu
|
Nam
|
2/13/1994
|
|
43
|
165LTMNB 57
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Nam
|
2/13/1986
|
|
44
|
165LTMNB75
|
Hà Thị Thúy
|
Nữ
|
10/20/1986
|
|
45
|
165LTMNB77
|
Trần Thị Tuyên
|
Nữ
|
2/10/1986
|
|
46
|
165LTMNB78
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
4/2/1992
|
|
47
|
165LTMNB81
|
Lê Thị Xen
|
Nữ
|
9/3/1990
|
|
48
|
165LTMNB82
|
Cao Thị Vân
|
Nữ
|
5/20/1991
|
|
49
|
165LTMNB83
|
Hoàng Thị Vân
|
Nữ
|
11/12/1992
|
|
50
|
165LTMNB86
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Nữ
|
9/6/1986
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOA SPMN BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHTT&DL THANH HÓA
KHOA SPMN& NT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN SPMN LIÊN THÔNG K2B2
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ II: Năm học 2017-2018)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GV Dạy
|
|
1
|
16LTMNB127
|
Nguyễn Thị Anh
|
Nữ
|
10/12/1986
|
Đỗ Mạnh Thắng
ĐT:0868271686
( 2 Nhóm)
|
|
2
|
165LTMN130
|
Cao Thị Chuyên
|
Nam
|
10/3/1991
|
|
3
|
16LTMNB117
|
Nguyễn Thị Dịu
|
Nữ
|
10/8/1985
|
|
4
|
16LTMNB128
|
Lê Thị Dung
|
Nữ
|
6/6/1979
|
|
5
|
165LTMNB03
|
Lò Thị Dung
|
Nữ
|
12/28/1992
|
|
6
|
16LTMN129
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Nữ
|
3/2/1985
|
|
7
|
165LTMNB08
|
Trịnh Thị Duyên
|
Nữ
|
6/15/1989
|
|
8
|
16LTMNB124
|
Trương Thị Thanh Dương
|
Nữ
|
2/8/1987
|
|
9
|
165LTMNB10
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
11/10/1992
|
|
10
|
16LTMNB130
|
Lê Thị Hạnh
|
Nữ
|
2/25/1989
|
|
11
|
165LTMNB15
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
2/8/1990
|
|
12
|
165LTMN132
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ
|
8/10/1990
|
|
13
|
165LTMNB18
|
Nguyễn Thị Hồi
|
Nữ
|
7/5/1981
|
|
14
|
165LTMNB20
|
Lê Thị Hồng
|
Nữ
|
1/15/1993
|
|
15
|
165LTMNB21
|
Phạm Thị Hồng
|
Nữ
|
7/26/1994
|
|
16
|
165LTMNB25
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
6/28/1992
|
|
17
|
165LTMNB29
|
Bùi Thị Hương
|
Nam
|
5/15/1993
|
|
18
|
165LTMNB30
|
Lê Thị Hương
|
Nam
|
4/24/1990
|
|
19
|
165LTMNB31
|
Lê Thị Hương
|
Nữ
|
10/10/1991
|
|
20
|
16LTMNB119
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nữ
|
7/10/1986
|
|
21
|
165LTMNB33
|
Phạm Lan Hương
|
Nữ
|
6/5/1995
|
|
22
|
16LTMNB125
|
Phạm Thị Hương
|
Nam
|
10/25/1993
|
|
23
|
165LTMNB34
|
Bùi Thị Hường
|
Nam
|
9/16/1982
|
|
24
|
165LTMNB36
|
Trần Thị Hường
|
Nam
|
7/27/1993
|
|
25
|
165LTMNB115
|
Vũ Thị Lài
|
Nữ
|
9/20/1993
|
|
26
|
16LTMNB126
|
Lê Thị Cẩm Lệ
|
Nữ
|
4/6/1991
|
|
27
|
165LTMN131
|
Trịnh Thị Lý
|
Nam
|
3/6/1990
|
|
28
|
165LTMNB47
|
Dương Thị Mai
|
Nữ
|
5/6/1991
|
|
29
|
16LTMN123
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nam
|
9/20/1984
|
|
30
|
165LTMNB49
|
Vũ Thị Mai
|
Nữ
|
4/14/1990
|
|
31
|
165LTMNB50
|
Phan Thị Mơ
|
Nữ
|
7/27/1998
|
|
32
|
165LTMNB52
|
Hoàng Thị Nga
|
Nam
|
8/6/1989
|
|
33
|
165LTMNB53
|
Lê Thị Nga
|
Nam
|
10/20/1989
|
|
34
|
165LTMNB56
|
Lê Thị Ngọc
|
Nam
|
3/25/1988
|
|
35
|
165LTMNB57
|
Lê Thị Nguyệt
|
Nữ
|
1/27/1991
|
|
36
|
165LTMNB61
|
Bùi Thị Phương
|
Nam
|
6/10/1983
|
|
37
|
16LTMNB116
|
Phan Thị Phương
|
Nữ
|
1/24/1986
|
|
38
|
165LTMNB62
|
Trịnh Thị Phương
|
Nữ
|
5/14/1987
|
|
39
|
165LTMNB63
|
Vũ Thị Phương
|
Nam
|
5/25/1995
|
|
40
|
165LTMNB64
|
Lê Thị Thanh Quế
|
Nữ
|
8/17/1992
|
|
41
|
165LTMNB68
|
Nguyễn Thị Tám
|
Nữ
|
1/3/1991
|
|
42
|
165LTMNB69
|
Viên Thị Tâm
|
Nữ
|
10/3/1989
|
|
43
|
165LTMNB71
|
Hà Thị Thảo
|
Nữ
|
12/12/1993
|
|
44
|
16LTMNB120
|
Mai Thị Thảo
|
Nữ
|
7/17/1987
|
|
45
|
16LTMNB118
|
Lê Thị Thắm
|
Nữ
|
6/2/1993
|
|
46
|
165LTMNB87
|
Trần Thị Thuần
|
Nữ
|
8/2/1987
|
|
47
|
165LTMNB72
|
Lại Thị Thuận
|
Nữ
|
6/6/1990
|
|
48
|
165LTMNB74
|
Đỗ Thị Thúy Thúy
|
Nữ
|
7/24/1991
|
|
49
|
165LTMNB76
|
Lê Thị Thúy
|
Nữ
|
10/15/1984
|
|
50
|
165LTMNB79
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nữ
|
5/13/1994
|
|
51
|
165LTMNB80
|
Lê Thị Minh Trang
|
Nữ
|
1/22/1995
|
|
52
|
165LTMNB84
|
Phạm Thị Vân
|
Nữ
|
8/15/1987
|
|
53
|
165LTMNB85
|
Trần Hải Vân
|
Nam
|
6/20/1994
|
|
54
|
16LTMNB121
|
Bùi Thị Hồng Vinh
|
Nữ
|
10/20/1987
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOA SPMN BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Mai Đông
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VHTT&DL THANH HÓA
KHOA SPMN& NT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN SPMN LIÊN THÔNG K2B3
HỌC CHUYÊN NGÀNH ORGAN THEO NHÓM GIẢNG VIÊN
( Học kỳ I: Năm học 2017-2018)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
GV Dạy
|
|
1
|
165LTMNB087
|
Lê Thị Lan Anh
|
Nữ
|
6/27/1993
|
Nguyễn Đình Thảo
ĐT: 0988.087.457
( 3 nhóm)
|
|
2
|
165LTMNB088
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
Nữ
|
10/10/1992
|
|
3
|
165LTMNB089
|
Đỗ Thị Bình
|
Nữ
|
10/20/1985
|
|
4
|
165LTMNB090
|
Nguyễn Thị Cần
|
Nữ
|
4/15/1992
|
|
5
|
165LTMNB091
|
Lê Thị Cúc
|
Nữ
|
10/1/1984
|
|
6
|
165LTMNB092
|
Nguyễn Thị Dinh
|
Nữ
|
7/12/1989
|
|
7
|
165LTMNB093
|
Đỗ Thị Dung
|
Nữ
|
11/6/1994
|
|
8
|
165LTMNB094
|
Hà Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
1/15/1990
|
|
9
|
165LTMNB095
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
11/7/1994
|
|
10
|
165LTMNB096
|
Vũ Thị Đào
|
Nữ
|
6/10/1986
|
|
11
|
165LTMNB097
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
2/10/1987
|
|
12
|
165LTMNB098
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
7/15/1991
|
|
13
|
165LTMNB099
|
Lê Thị Hà
|
Nữ
|
2/13/1986
|
|
14
|
165LTMNB100
|
Nguyễn Thị Hải
|
Nữ
|
7/2/1990
|
|
15
|
165LTMNB101
|
Hoàng Thị Hằng
|
Nữ
|
5/8/1990
|
|
16
|
165LTMNB102
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
4/15/1986
|
|
17
|
165LTMNB103
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Nữ
|
1/19/1992
|
|
18
|
165LTMNB104
|
Vũ Thị Hòa
|
Nữ
|
10/25/1991
|
|
19
|
165LTMNB105
|
Lê Thị Hồng
|
Nữ
|
10/2/1995
|
|
20
|
165LTMNB106
|
Mai Thị Hồng
|
Nữ
|
12/20/1985
|
|
21
|
165LTMNB107
|
Trần Thị Hồng
|
Nữ
|
7/25/1989
|
|
22
|
165LTMNB108
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Nữ
|
11/4/1992
|
|
23
|
165LTMNB109
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
10/2/1984
|
|
24
|
165LTMNB110
|
Lê Thị Hương
|
Nữ
|
9/9/1992
|
|
25
|
165LTMNB111
|
Lê Thị Thanh Hương
|
Nữ
|
12/30/1988
|
|
26
|
165LTMNB 165
|
Nguyễn Thị Hương
|
Nam
|
1/20/1987
|
|
27
|
165LTMNB112
|
Bùi Thị Hường
|
Nữ
|
6/5/1988
|
|
28
|
165LTMNB113
|
Phạm Thị Thu Hường
|
Nữ
|
9/21/1991
|
|
29
|
165LTMNB114
|
Vi Thị Lan
|
Nữ
|
12/19/1986
|
|
30
|
165LTMNB116
|
Mai Thị Liễu
|
Nữ
|
3/8/1990
|
|
31
|
165LTMNB117
|
Đậu Thị Linh
|
Nữ
|
1/20/1994
|
|
32
|
165LTMNB118
|
Đỗ Huyền Linh
|
Nữ
|
1/20/1992
|
|
33
|
165LTMNB119
|
Phạm Thị Mỹ Linh
|
Nữ
|
3/8/1996
|
|
34
|
165LTMNB120
|
Bùi Thị Loan
|
Nữ
|
2/16/1995
|
|
35
|
165LTMNB121
|
Bùi Thị Luyến
|
Nữ
|
11/10/1989
|
|
36
|
165LTMNB122
|
Lê Thị Lý
|
Nữ
|
3/27/1993
|
|
37
|
165LTMNB123
|
Mai Thị Minh
|
Nữ
|
2/15/1984
|
|
38
|
165LTMNB124
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nữ
|
12/17/1984
|
|
39
|
165LTMNB125
|
Lê Thị Nga
|
Nữ
|
12/24/1982
|
|
40
|
165LTMNB126
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Nữ
|
10/3/1989
|
|
41
|
165LTMNB127
|
Mai Thị Nghị
|
Nữ
|
2/6/1988
|
|
42
|
165LTMNB128
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Nữ
|
10/3/1992
|
|
43
|
165LTMNB129
|
Đới Thị Nguyệt
|
Nữ
|
6/12/1990
|
|
44
|
165LTMNB130
|
Lê Thị Nhung
|
Nữ
|
1/2/1989
|
|
45
|
165LTMNB132
|
Lê Thị Huyền Nhung
|
Nữ
|
1/2/1990
|
|
46
|
165LTMNB133
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Nữ
|
10/10/1988
|
|
47
|
165LTMNB134
|
Hoàng Thị Phương
|
Nữ
|
7/18/1993
|
|
48
|
165LTMNB135
|
Lê Thị Phương
|
Nữ
|
12/30/1987
|
|
49
|
165LTMNB136
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ
|
11/16/1987
|
|
50
|
165LTMNB137
|
Lê Thị Phượng
|
Nữ
|
6/16/1993
|
|
51
|
165LTMNB138
|
Lê Thị Quyết
|
Nữ
|
1/2/1986
|
|
52
|
165LTMNB139
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Nữ
|
12/28/1980
|
|
53
|
165163
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Nữ
|
2/25/1986
|
|
54
|
165LTMNB140
|
Bùi Thị Thanh
|
Nữ
|
6/6/1995
|
|
55
|
165LTMNB141
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nữ
|
9/6/1990
|
|
56
|
165LTMNB142
|
Đỗ Thị Thảo
|
Nữ
|
6/1/1990
|
|
57
|
165LTMNB143
|
Phạm Thị Thảo
|
Nữ
|
8/29/1993
|
|
58
|
165LTMNB144
|
Trần Thị Thảo
|
Nữ
|
8/26/1988
|
|
59
|
165LTMNB146
|
Bùi Phương Thúy
|
Nữ
|
11/27/1993
|
|
60
|
165LTMNB147
|
Hà Thị Thủy
|
Nữ
|
3/5/1988
|
|
61
|
165LTMNB148
|
Hoàng Thị Thủy
|
Nữ
|
5/6/1988
|
|
62
|
165LTMNB149
|
Trịnh Thị Thủy
|
Nữ
|
12/6/1988
|
|
63
|
165LTMNB150
|
Trần Thị Minh Thư
|
Nữ
|
1/5/1997
|
|
64
|
165LTMNB151
|
Mai Thị Tuyên
|
Nữ
|
4/23/1993
|
|
65
|
165LTMNB152
|
Bùi Thị Tuyến
|
Nữ
|
11/15/1991
|
|
66
|
165LTMNB153
|
Trần Thị Tuyến
|
Nữ
|
1/5/1985
|
|
67
|
165LTMNB154
|
Lâm Thị Tuyết
|
Nữ
|
9/2/1987
|
|
68
|
165LTMNB155
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
3/26/1990
|
|
69
|
165LTMNB156
|
Mai Thị Tuyết
|
Nữ
|
3/3/1985
|
|
70
|
165LTMNB157
|
Đỗ Thị Trang
|
Nữ
|
2/5/1988
|
|
71
|
165LTMNB158
|
Hồ Huyền Trang
|
Nữ
|
12/2/1996
|
|
72
|
165LTMNB159
|
Nguyễn Thị Xinh
|
Nữ
|
8/13/1989
|
|
73
|
165LTMNB160
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nữ
|
8/20/1986
|
|
74
|
165LTMNB161
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nữ
|
11/15/1996
|
|
75
|
165LTMNB162
|
Phạm Thị Yến
|
Nữ
|
11/20/1990
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOA SPMN BỘ MÔN NHẠC CỤ
Ths. Lã Thị Tuyên Ths. Mai Đôn