|
|
DANH SÁCH |
|
|
|
|
BIÊN CHẾ HỌC KỲ LINH HOẠT CHO SINH VIÊN CUỐI KHOÁ |
|
|
|
|
(Thời gian từ 19/4/2016 đến 24/5/2016) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Căn cứ quy chế 17 ban hành kèm theo quyết định số 17/VBHN-BGDĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Bộ giáo dục và Đào tạo về việc ban hành quy chế đào tạo Đại học và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ; Căn cứ quy chế hoạt động đào tạo và tự chủ trong quản lý tài chính hiện hành của trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá; |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tên HP/TC |
Họ và tên HSSV |
Lớp |
Điểm TK |
TC1 |
TC2 |
TC3 |
TC4 |
CC |
GHP |
Thi hết HP |
Số TC |
Tổng tiết học lại |
Lịch học/ôn thi |
Phòng |
I |
NHÓM MÔN CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đường lối VHVN của ĐCS Việt Nam |
Trịnh Thị Linh |
Chi |
ĐHTNK2 |
2.4 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
2 |
24 |
Ngày 20, 21, 22/4/2018 |
301B |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
1.5 |
6.0 |
|
|
|
|
6.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
2 |
24 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
LTCQ QLNNK1B |
1.8 |
|
|
|
|
|
6.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
1.8 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
2 |
24 |
2 |
Giáo dục thể chất 2 |
Tăng Thị |
Hoài |
ĐH QLVH K3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Ngày 20 + Sáng 21/4/2018 |
SB |
Nguyễn Hà |
Tiên |
ĐH QLVH K3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
3 |
Phương pháp NCKH |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Ngày 26, 27, 28/4/2018 |
301B |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
Phạm Đắc |
Thịnh |
ĐHTNLTK1B |
2.1 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
4 |
Cơ sở văn hóa VN |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
3 |
36 |
SV tự liên hệ với Khoa, GV để học lại |
Thi theo lịch chung |
5 |
Đường lối cách mạng ĐCS |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
|
|
|
|
|
|
|
0.5 |
3 |
36 |
6 |
Lịch sử văn minh thế giới |
Nguyễn Minh |
Đức |
ĐH QLVH K3 |
2.1 |
6.8 |
7.2 |
6.8 |
8.0 |
|
7.0 |
0.0 |
3 |
36 |
7 |
Nghệ thuật học đại cương |
Trịnh Thị Linh |
Chi |
ĐHTNK2 |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
8 |
Nguyên lý CN Mac – Lê Nin 2 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
3 |
36 |
9 |
Pháp luật đại cương |
Phạm Ánh |
Tuyết |
ĐH QLVH K3 |
1.5 |
6.0 |
7.0 |
5.0 |
0.0 |
|
5.0 |
0.0 |
3 |
36 |
II |
KHOA ÂM NHẠC & SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Âm nhạc truyền thống Việt Nam |
Đào Quỳnh |
Anh |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
Ngày 23, 24, 25/4/2018 |
203C |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
2 |
Hòa âm 2 |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Ngày 23, 24, 25/4/2018 |
304C |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
|
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Lê Thị |
Hoàn |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Hoàng Thị |
Hương |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Lê Thị |
Thu |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
3 |
Ký xướng âm 2 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
ĐHSPANK3 |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Ngày 02, 03, 04/5/2018 |
203C |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
ĐHSPANK3 |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
4 |
Ký xướng âm 3 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Ngày 05, 06, 07/5/2018 |
303C |
Đàm Thị |
Dung |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Hoàng Thị |
Hương |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Vũ Văn |
Thu |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
24 |
5 |
Nghiệp vụ SP1 |
Lê Thị Vân |
Anh |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Ngày 07 + Sáng 08/5/2018 |
202C |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Nguyễn Thị |
Hà |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Trịnh Thị |
Hà |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Lê Thị |
Hoàn |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Ninh Thị |
Thu |
ĐHLTSPMTK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Vũ Văn |
Thu |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Vũ Đình |
Tuyến |
ĐHSPMTK3 |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
ĐHLTSPMTK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
1 |
12 |
6 |
Nghiệp vụ SP2 |
Hoàng Bá |
Bình |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Chiều 08/5/2018 + Ngày 09/5/2018 |
202C |
Phạm Thị |
Chung |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Mai Thị |
Diễm |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
.0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Trịnh Thị |
Hà |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
.0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Vũ Văn |
Thu |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Vũ Đình |
Tuyến |
ĐHSPMTK3 |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
7 |
Nghiệp vụ SP3 |
Hoàng Bá |
Bình |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
1 |
12 |
Ngày 10 + Sáng 11/5/2018 |
202C |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
1 |
12 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
1 |
12 |
Vũ Văn |
Thu |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
1 |
12 |
8 |
Ký xướng âm 5 |
Lưu Công |
Trọng |
ĐHSPANK3 |
|
3.0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Ngày 26, 27, 28/4/2018 |
203C |
Trịnh Đình Đan |
Trường |
ĐHSPANK3 |
|
3.0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Hoàng Văn |
Tùng |
ĐHSPANK3 |
|
3.0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
24 |
9 |
Phân tích tác phẩm âm nhạc |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Ngày 09, 10, 11, 12, 13/5/2018 |
202C |
Bùi Thị |
Gái |
ĐHTNK2 |
2.0 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
3 |
36 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
2.0 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
3 |
36 |
Lê Thị Hà |
Phương |
ĐHTNK2 |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
3 |
36 |
Phạm Đắc |
Thịnh |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
3 |
36 |
10 |
Phương pháp dạy học âm nhạc |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Ngày 14, 15, 16, 17, 18/5/2018 |
202C |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
ĐHLTSPANK5A |
|
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Phạm Thị |
Chung |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
24 |
Ngày 15, 16, 17, 18/5/2018 |
Trịnh Thị |
Hà |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
24 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK5A |
|
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
24 |
Hoàng Bá |
Bình |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
3 |
12 |
Ngày 17, 18/5/2018 |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
1 |
12 |
Vũ Văn |
Thu |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
1 |
12 |
11 |
Lịch sử âm nhạc Việt Nam |
Phạm Văn Minh |
Hiếu |
TCNKANK28 |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
1 |
12 |
Ngày 23, 24/4/2018 |
202C |
Nguyễn Xuân |
Minh |
TCNKANK28 |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
1 |
12 |
12 |
Đọc ghi nhạc 3 |
Lê Đình |
Nam |
TCNKANK28 |
2.5 |
|
|
|
|
|
8.3 |
0.0 |
2 |
24 |
Ngày 23, 24, 25/4/2018 |
304C |
Phạm Văn Minh |
Hiếu |
TCNKANK28 |
3.0 |
|
|
|
|
|
5.0 |
2.0 |
2 |
2 |
Thi lại |
Đặng Ngọc Thảo |
My |
TCNKANK28 |
4.6 |
|
|
|
|
|
5.7 |
4.0 |
2 |
2 |
Nguyễn Thu |
Trang |
TCNKANK28 |
4.9 |
|
|
|
|
|
7.7 |
4.0 |
2 |
2 |
13 |
Đọc ghi nhạc 4 |
Đặng Ngọc Thảo |
My |
TCNKANK28 |
4.3 |
|
|
|
|
|
5.0 |
4.0 |
3 |
2 |
Thi lại |
Thi theo lịch chung |
Nguyễn Hồng |
Vân |
TCNKANK28 |
4.3 |
|
|
|
|
|
5.0 |
4.0 |
3 |
2 |
14 |
Nhạc cụ 1 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Sinh viên tự liên hệ với GV để hoàn thiện. Bộ môn Thanh nhạc, Nhạc cụ chủ động phân công giảng viên giảng dạy. Thời gian kết thúc trước ngày 14/5/2017 |
|
Hoàng Văn |
Tùng |
ĐHSPANK3 |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
15 |
Nhạc cụ 2 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Trịnh Đình Đan |
Trường |
ĐHSPANK3 |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Hoàng Văn |
Tùng |
ĐHSPANK3 |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Mai Thị |
Diễm |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
12 |
16 |
Nhạc cụ 3 |
Lưu Công |
Trọng |
ĐHSPANK3 |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Trịnh Đình Đan |
Trường |
ĐHSPANK3 |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Hoàng Văn |
Tùng |
ĐHSPANK3 |
|
3.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Hà Thị |
Kiều |
ĐHSPANK3 |
|
|
2.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
Phạm Thị |
Trang |
ĐHSPANK3 |
|
|
2.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
17 |
Piano 2 |
Đào Quỳnh |
Anh |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Sinh viên tự liên hệ với GV để hoàn thiện. Bộ môn Thanh nhạc, Nhạc cụ chủ động phân công giảng viên giảng dạy. Thời gian kết thúc trước ngày 14/5/2017 |
|
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Phạm Đắc |
Thịnh |
ĐHTNLTK1B |
4.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
18 |
Thanh nhạc 1 |
Hoàng Bá |
Bình |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Vũ Thị Thu |
Thanh |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Vũ Văn |
Thu |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
19 |
Thanh nhạc 2 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
20 |
Thanh nhạc 3 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
3.8 |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
1 |
12 |
21 |
Kỹ thuật nhạc cụ cơ bản 3 |
Lê Đình |
Nam |
TCNKANK28 |
2.0 |
|
|
|
|
|
6.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Phạm Văn Minh |
Hiếu |
TCNKANK28 |
3.9 |
|
|
|
|
|
5.7 |
3.0 |
2 |
2 |
22 |
Kỹ thuật nhạc cụ cơ bản 4 |
Phạm Văn Minh |
Hiếu |
TCNKANK28 |
3.0 |
|
|
|
|
|
5.0 |
2.0 |
2 |
2 |
23 |
Kỹ thuật nhạc cụ cơ bản 5 |
Phạm Văn Minh |
Hiếu |
TCNKANK28 |
1.0 |
|
|
|
|
|
3.0 |
0.0 |
2 |
2 |
Lê Đình |
Nam |
TCNKANK28 |
3.0 |
|
|
|
|
|
6.0 |
2.0 |
2 |
2 |
24 |
Thực hành BD nhạc cụ 2 (2HT) |
Lê Đình |
Nam |
TCNKANK28 |
2.0 |
|
|
|
|
|
6.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Phạm Văn Minh |
Hiếu |
TCNKANK28 |
3.7 |
|
|
|
|
|
5.0 |
3.0 |
2 |
2 |
25 |
Thực hành BD nhạc cụ 3 (2HT) |
Phạm Văn Minh |
Hiếu |
TCNKANK28 |
0.7 |
2.0 |
2.0 |
|
|
|
2.0 |
0.0 |
2 |
24 |
26 |
Thực hành BD nhạc cụ 4 (2HT |
Phạm Văn Minh |
Hiếu |
TCNKANK28 |
0.7 |
|
|
|
|
|
2.0 |
0.0 |
2 |
24 |
27 |
Hợp xướng |
Lưu Công |
Trọng |
ĐHSPANK3 |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
12 |
SV tự liên hệ với Khoa, GV để học lại |
Thi theo lịch chung |
28 |
Ký xướng âm 4 |
Lê Tiến |
Dũng |
ĐHLTSPANK4B |
|
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
12 |
29 |
Kiến tập SP |
Lê Thị |
Hoa |
ĐHLTSPANK4B |
|
|
|
|
|
|
|
0.0 |
3 |
36 |
30 |
Múa – Khiêu vũ |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
31 |
TLHLT&TLHSP |
Lê Hoàng |
Linh |
ĐHLTSPMTK5A |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
32 |
PP Sư phạm thanh nhạc |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.5 |
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
33 |
Tin học chuyên ngành |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
ĐHTNLTK1B |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
24 |
34 |
Nghiên cứu mỹ thuật TTVN |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
ĐHLTSPMTK5A |
|
0.0 |
|
|
|
|
|
|
2 |
24 |
III |
KHOA VĂN HÓA THÔNG TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đại cương khoa học quản lý |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
2.2 |
7.0 |
|
|
|
|
7.5 |
0.0 |
3 |
36 |
Ngày 23, 24, 25, 24, 27/4/2018 |
402C |
Tăng Thị |
Hoài |
ĐH QLVH K3 |
1.8 |
6.0 |
3.5 |
5.0 |
|
|
7.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Nguyễn Hữu |
Nam |
LTQLVHK4B |
3.5 |
0.0 |
|
|
|
|
0.0 |
5.0 |
3 |
36 |
Cao Minh |
Quang |
LTQLVHK4B |
2.8 |
0.0 |
|
|
|
|
0.0 |
4.0 |
3 |
36 |
Lang Văn |
Thanh |
LTQLVHK4B |
2.8 |
0.0 |
|
|
|
|
0.0 |
4.0 |
3 |
36 |
Hoàng Minh |
Tùng |
LTQLVHK4B |
3.2 |
0.0 |
|
|
|
|
0.0 |
4.5 |
3 |
36 |
2 |
Địa chí văn hóa |
Trần Quỳnh |
Anh |
LTQLVHK5A |
2.1 |
7.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
7.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Ngày 02, 03, 04, 05, 06/5/2018 |
402C |
Trần Quốc |
Dũng |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lò Thị |
Duyên |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Dương Ngân |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lê Đình |
Huệ |
LTQLVHK5A |
0.7 |
7.0 |
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Đoàn Thị |
Thương |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Vi Xuân |
Lộc |
LTQLVHK5A |
3.9 |
6.0 |
|
|
|
|
6.0 |
3.0 |
3 |
2 |
Thi lại |
3 |
Quản lý dự án văn hóa |
Trần Quốc |
Dũng |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Ngày 07, 08, 09, 10, 11/5/2018 |
402C |
Lò Thị |
Duyên |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Dương Ngân |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lê Đình |
Huệ |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Đoàn Thị |
Thương |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
4 |
Quản lý nhà nước về VH, TT & DL |
Trần Quỳnh |
Anh |
LTQLVHK5A |
0.8 |
7.5 |
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Ngày 12, 13, 14, 15, 16/5/2018 |
402C |
Trần Quốc |
Dũng |
LTQLVHK5A |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lò Thị |
Duyên |
LTQLVHK5A |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Dương Ngân |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lê Đình |
Huệ |
LTQLVHK5A |
1.5 |
|
|
|
|
|
7.5 |
0.0 |
3 |
36 |
Lê Thị |
Liên |
LTQLVHK5A |
3.0 |
|
|
|
|
6.5 |
8.0 |
1.0 |
3 |
36 |
Cao Minh |
Quang |
LTQLVHK4B |
3.5 |
|
|
|
|
|
0.0 |
5.0 |
3 |
36 |
Đoàn Thị |
Thương |
LTQLVHK5A |
0.0 |
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Hoàng Minh |
Tùng |
LTQLVHK4B |
3.5 |
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
5.0 |
3 |
36 |
Hà Văn |
Huy |
LTQLVHK5A |
3.6 |
|
|
|
|
8.0 |
7.0 |
2.0 |
3 |
2 |
Thi lại |
Phạm Thị |
Thái |
LTQLVHK5A |
3.9 |
|
|
|
|
6.0 |
6.0 |
3.0 |
3 |
2 |
5 |
Tổ chức quản lý hoạt động VHCS |
Trần Quỳnh |
Anh |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Ngày 17, 18, 19, 20, 21/5/2018 |
402C |
Trần Quốc |
Dũng |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Lò Thị |
Duyên |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Dương Ngân |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Lê Đình |
Huệ |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Đoàn Thị |
Thương |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
Lương Việt |
Chiến |
ĐH QLVH K3 |
|
6.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
24 |
Ngày 18, 19, 20, 21/5/2018 |
Trần Mạnh |
Lân |
ĐH QLVH K3 |
|
6.0 |
6.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
12 |
Ngày 20, 21/5/2018 |
6 |
Tổ chức sự kiện |
Trần Quốc |
Dũng |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Ngày 22, 23, 24, 25, 26/5/2018 |
402C |
Lò Thị |
Duyên |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Dương Ngân |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Đoàn Thị |
Thương |
LTQLVHK5A |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
7 |
Văn hóa học đại cương |
Lang Văn |
Thanh |
LTQLVHK4B |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
36 |
Ngày 07, 08, 09, 10, 11/5/2018 |
403C |
Lê Thị Việt |
Trinh |
LTQLVHK4B |
2.3 |
9.0 |
|
|
|
|
7.0 |
0.0 |
3 |
36 |
8 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
Hoàng Quốc |
Việt |
ĐH TTH K2 |
2.4 |
8.0 |
|
|
|
|
8.0 |
0.0 |
2 |
24 |
SV tự liên hệ với Khoa, GV để học lại |
Thi theo lịch chung |
9 |
Chính sách văn hóa |
Lê Thị |
Thanh |
ĐH QLVH K3 |
0.4 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
10 |
Nhân học văn hóa |
Nguyễn Minh |
Đức |
ĐH QLVH K3 |
2.4 |
5.5 |
5.0 |
6.0 |
|
|
4.0 |
1.0 |
2 |
24 |
Lương Việt |
Chiến |
ĐH QLVH K3 |
3.4 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
|
|
5.5 |
2.0 |
2 |
2 |
11 |
Lưu trữ học |
Hoàng Quốc |
Việt |
ĐH TTH K2 |
2.1 |
6.0 |
|
|
|
|
7.5 |
0.0 |
2 |
24 |
12 |
Quản trị văn phòng |
Hoàng Quốc |
Việt |
ĐH TTH K2 |
1.5 |
|
|
|
|
6.0 |
7.5 |
0.0 |
2 |
24 |
13 |
Tiến trình lịch sử VN |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
1.2 |
5.0 |
|
|
|
|
5.0 |
0.0 |
3 |
36 |
14 |
Tự động hóa hoạt động thông tin thư viện |
Hoàng Quốc |
Việt |
ĐH TTH K2 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
3 |
36 |
15 |
Văn hóa các dân tộc VN |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
0.0 |
|
|
|
|
6.0 |
0.0 |
2.0 |
3 |
36 |
16 |
Văn hóa dân gian |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
2.0 |
7.0 |
|
|
|
|
6.5 |
0.0 |
2 |
24 |
Lương Văn |
Tân |
LTQLVHK5A |
3.9 |
0.0 |
|
|
|
0.0 |
0.0 |
5.5 |
2 |
24 |
17 |
Xã hội học đại cương |
Lê Thị |
Hải |
LTQLVHK5A |
2.1 |
7.0 |
|
|
|
|
7.0 |
0.0 |
2 |
24 |
IV |
KHOA LUẬT - QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC & DU LỊCH; MỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hành chính công |
Bùi Tuấn |
Anh |
LTCQ QLNNK2A |
2.2 |
|
|
|
|
|
7.0 |
0.0 |
3 |
36 |
Ngày 07, 08, 09, 10, 11/5/2018 |
102C |
Nguyễn Hùng |
Vương |
LTCQ QLNNK2A |
2.2 |
|
|
|
|
|
7.0 |
0.0 |
3 |
36 |
2 |
Đạo đức công vụ |
Bùi Tuấn |
Anh |
LTCQ QLNNK2A |
2.0 |
|
|
|
|
|
7.0 |
0.0 |
2 |
24 |
SV tự liên hệ với Khoa, GV để học lại |
Thi theo lịch chung |
3 |
Hiến pháp và luật tổ chức BMNN |
Hoàng Mạnh |
Cường |
LTCQ QLNNK2A |
1.9 |
|
|
|
|
|
6.0 |
0.0 |
3 |
36 |
4 |
Quản lý nguồn nhân lực xã hội |
Phạm Văn |
Uyên |
LTCQ QLNNK2A |
2.1 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
3 |
36 |
Quản lý nhà nước về đô thị |
LTCQ QLNNK2A |
2.1 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
2 |
24 |
QLNN về hành chính - tư pháp |
LTCQ QLNNK2A |
2.1 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
3 |
36 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
LTCQ QLNNK2A |
2.2 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
3 |
36 |
Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước |
LTCQ QLNNK2A |
1.5 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
3 |
36 |
5 |
TKTT cho hình ảnh cá nhân |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
3 |
12 |
Lâm Thị |
Thúy |
ĐH TKTT K2 |
|
|
|
0.0 |
|
|
|
|
3 |
12 |
6 |
Vật liệu may mặc |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
1.9 |
|
|
|
|
|
6.0 |
0.0 |
2 |
24 |
7 |
Công nghệ cắt may váy – áo dai |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
8 |
Công nghệ sản xuất hàng may CN |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
9 |
Hình hoạ 5: Toàn thân nam nữ khỏa thân |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
3.5 |
7.0 |
0.0 |
|
|
|
|
|
2 |
12 |
10 |
Công nghệ cắt may quần âu nam nữ |
Lê Thị |
Ngân |
ĐH TKTT K2 |
0.0 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
36 |
11 |
Trang trí 3 |
Trịnh Thế |
Trăm |
ĐH HHK1 |
2.7 |
0.0 |
0.0 |
8.0 |
|
|
|
|
3 |
36 |
12 |
Marketing |
Đặng Phương |
Thảo |
ĐH TKTT K2 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Ngày 02, 03, 04/5/2018 |
204C |
Lâm Thị |
Thúy |
ĐH TKTT K2 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
0.0 |
2 |
24 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
VHDL K3 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
Phạm Bá |
Thuận |
VHDL K3 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
Trần Quốc |
Tuấn |
VHDL K3 |
|
|
|
|
|
|
0.0 |
|
2 |
24 |
Yêu cầu: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Các khoa thông báo cho sinh viên về lịch học, mức lệ phí học và nộp lệ phí trước khi vào học. Lệ phí học linh hoạt nộp cho bà Lê Thị Lan Hương phòng Quản lý Đào tạo. |
|
2. Hồ sơ học trả nợ phải đảm bảo quy trình từ khâu kế hoạch học, phân công GV dạy, các phiếu điểm tín chỉ, tổ chức thi lấy điểm học phần, bảng điểm tổng kết học phần nợ điểm. |
|
3. Giảng viên chỉ dạy khi HSSV xuất trình phiếu xác nhận đã nộp lệ phí đầy đủ |
|
4. Thư ký khoa chủ động liên hệ với sinh viên và giảng viên giảng dạy. Các khoa thực hiện theo dõi quá trình giảng dạy của GV và tổ chức thi HP cho SV. |
|
Đề nghị các khoa thực hiện đúng quy trình và kế hoạch theo quy định. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|