Tin mới
 Liên kết Website
 Hiển thị tin tức
Đào tạo
Lịch thi học kỳ các lớp LTCQ kỳ I_Năm học 2021-2022

     Khoa Luật và Quản lý nhà nước thông báo lịch thi kết thúc học phần hệ liên thông chính quy kỳ I, năm học 2021-2022
      1. Địa điểm thi: 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
      2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 17/02/2022.
+ Buổi sáng: 7h30
+ Buổi chiều: 13h30
      Sinh viên có mặt trước 20 phút so với thời gian quy định trên.
      Kế hoạch chi tiết xem link đính kèm bên dưới: Ke hoach thi LTCQ ky I_2021-2022
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
 
Số: 127 /KH- ĐVTDT
 
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Hóa, ngày 21 tháng 01 năm 2022
 
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
1. Địa điểm thi: 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 17/02/2022.
+ Buổi sáng: 7h30
+ Buổi chiều: 13h30
CBGV làm thi và SV có mặt trước 20 phút so với thời gian quy định trên:
T
T Ngày thi Buổi
 
thi Tên học phần Lớp Sĩ số Phòng
thi
Hình
thức
 
Cán bộ coi thi
chấm thi Ghi chú
 
A ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM THỨ NHẤT
 
1. Thứ 5
17/2/2022 Chiều
 
Tổng quan du lịch
 
Du lịch lữ hành K10 19 302C
 
Tự luận
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thùy Dung
Bùi Thị Hằng
Tạ Thị Thủy
 
08P/6CBCT
(6P trắc
nghiệm)
 
Du lịch lữ hành K4 2
303C
Du lịch K10 12
 
Cơ sở lý luận thiết
kế trang phục
 
Thiết kế thời trang K10 2
Thiết kế thời trang K10A 2
Thiết kế thời trang K10B 1
 
Triết học Mác – Lê
Nin
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 01->17) 17
Ca 1
P504C Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10A từ 14h00’
(Số TT từ 18->35) 18 Ca 1
P505C
 
2
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10B từ 14h45’
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 2
P505C
 
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10C từ 15h00’
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 3
P505C
 
2.
Thứ 6
18/02/2022 Sáng
 
Lịch sử văn minh
thế giới
 
Luật K10
 
5
302C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn Tương
Lê Đăng An
Dương Đình Tiến
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
 
11P/22CBCT
 
Quản lý nhà nước K10
 
3
Ngôn ngữ Anh K10 10
Thông tin học học K10 2
Luật K9 4 303C
Du lịch K10 12
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 01->15) 15 304C
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 16->30) 15 305C
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 31->45) 15 306C
Du lịch lữ hành K10 19 202C
 
Lý thuyết Âm nhạc
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 01->15) 15 203C
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 16->31) 16 204C
 
3
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 31->47) 16 205C Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Bùi Đặng Thu Thủy
 
Lý thuyết âm nhạc 1
 
Thanh nhạc K10 17 402C
TCNK Âm nhạc K33 19 403C
 
3.
Thứ 6
18/02/2022 Chiều Tiếng Việt thực
hành
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 01->17) 17 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Bùi Đức Chung
2. Lê Thị Hương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10A từ 14h00
(Số TT từ 18->35) 18 Ca 1
P505C
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Bùi Đức Chung
2. Lê Thị Hương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10B từ 14h45’
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 2
P505C
 
4.
Thứ 2
21/02/2022 Sáng
 
Lý luận về nhà nước
và pháp luật Luật K10 5
205C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn Tương
Lê Đăng An
Dương Đình Tiến
 
11P/22CBCT
 
Phương pháp
NCKH
 
Ngôn ngữ Anh K10 10
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 01->15) 15 206C
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 16->30) 15 204C
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 31->45) 15 305C
 
Pháp luật đại cương
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 01->17) 17 402C
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 18->35) 18 403C
 
4
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 304C Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Bùi Đặng Thu Thủy
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 18->37) 19 302C
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 202C
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 18->37) 19 203C
 
Ký âm 1 (tiết 1)
 
TCNK Âm nhạc K33 19 303C Thực
hành
Tiết 1: Thầy Tiến
Thành, thầy Đỉnh đàn
Tiết 2: Cả 2 thầy
chấm đọc nhạc
 
Xướng âm 1 (tiết 1)
 
5.
Thứ 2
21/02/2022 Chiều Ngoại ngữ 1
 
Sư phạm Mỹ thuật K10 14
Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Nguyễn Phi Trường
2. Trần Minh Thanh Hà
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h00
 
Thiết kế thời trang K10 2
Quản lý văn hóa K10 1
Đồ họa K10 6
Ca 1
P505C
 
Luật K10 5
Công nghệ truyền thông
K10
 
3
Thông tin học học K10 2
Thanh nhạc K10 17
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Nguyễn Phi Trường
2. Trần Minh Thanh Hà
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h00
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 01->02) 02
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 03->28) 26 Ca 2
P505C
 
5
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 29->47) 19 Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Nguyễn Phi Trường
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 16h00
 
6.
Thứ 3
22/02/2022 Sáng
 
Tâm lý học đại
cương
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 01->15) 15 204C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn Tương
Lê Đăng An
Dương Đình Tiến
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
 
10P/19CBCT
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 16->31) 16 205C
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 31->47) 16 206C
Thanh nhạc K10 17 202C
Sư phạm Mỹ thuật K10 14 304C
QL thể dục thể thao K10 20 203C
Quản lý văn hóa K10 1
303C
 
Công nghệ truyền thông
K10
 
3
Quản lý nhà nước K10 3
Du lịch K10 12
Du lịch lữ hành K10 19 302C
Luật K10 5
305C
Đồ họa K10 6
Thiết kế thời trang K10 2
Thông tin học học K10 2
 
Ngoại ngữ TCNK Âm nhạc K33 19 306C Vấn đáp
 
GV chấm thi:
1. Nguyễn Thương
Hiền
2. Tào Thu Thảo
 
6
 
7.
Thứ 3
22/02/2022 Chiều Ngoại ngữ 1
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 01->17) 17 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Hoàng Thu Hằng
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10A từ 14h00
(Số TT từ 18->35) 18 Ca 1
P505C
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Hoàng Thu Hằng
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10B từ 15h00
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 2
P505C
Du lịch lữ hành K10 19 Ca 3
P505C
 
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Hoàng Thu Hằng
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 16h00 Du lịch K10 12 Ca 3
 
P504C
 
8.
Thứ 4
23/02/2022 Sáng
 
Triết học Mác - Lê
Nin
 
Sư phạm Mỹ thuật K10 14
Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Lê Thùy Dung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h00
 
Công nghệ truyền thông
K10
 
3
Đồ họa K10 6
 
Ca 1
P505C
 
Thiết kế thời trang K10 2
Luật K10 5
Quản lý văn hóa K10 1
Thông tin học học K10 2
Quản lý nhà nước K10 3
 
7
 
Thanh nhạc K10 17 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Lê Thùy Dung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Sư phạm Âm nhạc K10 từ 14h45’
(Số TT từ 01->25) 25 Ca 2
P505C
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 26->47) 22 Ca 3
P505C
 
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h30
 
9. Thứ 4
23/02/2022 Chiều Ngoại ngữ 1
 
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. Bùi Thị Hậu
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10C từ 14h00
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 1
P505C
 
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 01->20) 20 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. Bùi Thị Hậu
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Quản trị khách sạn K10 từ 15h00
(Số TT từ 21->45) 25 Ca 2
P505C
 
Quản lý thể dục thể thao
K10
 
20
Ca 3
P505C
 
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 16h00 Quản lý nhà nước K10 3
 
10.
Thứ 5
24/02/2022 Sáng
 
Pháp luật TCNK Âm nhạc K33 19 204C
 
Tự luận
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
 
Vệ sinh và dinh 12P/16CBCT
dưỡng trẻ em
 
Giáo dục mầm non K9 5
Giáo dục mầm non K10A 202C
(Số TT từ 01->17) 17
 
8
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 18->35) 18 203C Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn Tương
Lê Đăng An
Dương Đình Tiến
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Mai Thị Thúy An
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 302C
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 18->37) 19 303C
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 402C
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 18->37) 19 403C
 
Triết học Mác - Lê
Nin
 
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 01->20) 20 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Bùi Thị Hằng
2. Nguyễn Thành Trung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Quản trị khách sạn K10 từ 14h00’
(Số TT từ 21->45) 25 Ca 1
P505C
Du lịch lữ hành K10 19 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Bùi Thị Hằng
2. Nguyễn Thành Trung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h45’
 
Ngôn ngữ Anh K10 10 Ca 2
P505C Du lịch K10 12
Quản lý thể dục thể thao
K10
 
20 Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Bùi Thị Hằng
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h30’
 
11.
Thứ 5
24/02/2022 Chiều Tiếng Việt thực
hành
 
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 1
P504C
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Bùi Thị Hậu
2. Mai Thúy An
3. 02 cán bộ kỹ thuật
 
Thời gian thi
từ 14h00’
 
9
 
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 1
P505C
 
Trung tâm NN-TH
 
Quản lý nhà nước K10 3
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Mai Thúy An
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h45’
 
Ngôn ngữ Anh K10 10
Quản lý nhà nước K8 3
 
B ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
 
12.
Thứ sáu
25/02/2022 Sáng
 
Các phương pháp
và kỹ năng cơ bản
trong CTXH
 
Công tác xã hội K10A 9
202C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Lê Đăng An
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
 
21P/35CBCT
(01P vấn đáp
+ 04P trắc
nghiệm)
 
Công tác xã hội K10B 10
Chính sách xã hội Công tác xã hội K9A 8
Công tác xã hội 203C
trong phòng chống
bạo lực gia đình
 
Công tác xã hội K8B 1
Công tác xã hội K9B 10
 
Đạo đức công vụ
 
Quản lý nhà nước K10A 17 204C
Quản lý nhà nước K10B 21 302C
 
Đất nước học
 
Ngôn ngữ Anh K10A
(Từ số TT 01 -> 16) 16 205C
Ngôn ngữ Anh K10A
(Từ số TT 17 -> 21) 16 206C
 
Hòa âm 1
 
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 01 -> 17) 17 303C
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 18-> 35) 18 304C
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 36 -> 53) 18 305C
Sư phạm Âm nhạc K10B 5 306C
 
10
 
Thanh nhạc K10A 2 Trịnh Xuân Phương
Phạm Ngọc Đỉnh
Nguyễn Công Thành
Đỗ Thu Hương
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Trần Thu Hương
Nguyễn Ngọc Ánh
Trịnh Thị Cúc
 
Hòa âm 2 Sư phạm âm nhạc K8B 11
Quản lý nhà nước
về hành chính tư
pháp
 
Quản lý nhà nước K8B 22 402C
Quản lý nhà nước K9A 19 403C
 
Thư viện trường học
 
Thông tin thư viện K10A 21 301B
Thông tin thư viện K10B 17 303B
 
Tiến trình lịch sử
Việt Nam
 
Quản lý văn hóa K10A 9
304B
Quản lý văn hóa K10B 3
 
QL hoạt động thông
tin truyền thông Quản lý văn hóa K8B 4
Văn hóa gia đình
 
Quản lý văn hóa K8 (CQ) 2
Quản lý văn hóa K9B 18 306B
 
Giáo dục hòa nhập Giáo dục mầm non K8B 50 405C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Đinh Thị Mơ
2. Nguyễn Hồng Anh
 
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin
 
Luật K9B
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. Dương Đình Tiến
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Luật K9B từ 14h00’
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 1
P505C
 
Luật K10B 8
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. Dương Đình Tiến
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h30’
 
Thiết kế thời trang K10B 1
 
Cơ sở văn hóa Việt
Nam
 
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 01->10) 10
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 11->34) 24 Ca 2
P505C
 
11
 
13.
Thứ sáu
25/02/2022
Chiều
Luật hành chính
 
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 01 -> 17) 17 204C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Dương Đình Tiến
Nguyễn Văn Tương
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Vũ Thị Thủy
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Trịnh Xuân Phương
 
26P/42CBCT
(2P vấn đáp +
5P trắc
nghiệm)
 
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 18 -> 34) 17 205C
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 35 -> 52) 18 206C
Quản lý nhà nước K10A 17 304C
Quản lý nhà nước K10B 21 202C
 
Tổ chức và phát
triển cộng đồng Công tác xã hội K9A 8
203C
 
Quản lý nhà nước
về Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
 
Quản lý văn hóa K8B 4
Quản lý văn hóa K10A 9
Quản lý văn hóa K10B 3
305C
 
Lịch sử âm nhạc
phương Đông Sư phạm Âm nhạc K9B 10
 
Lịch sử mỹ thuật
Việt Nam
 
Sư phạm Mỹ thuật K8B 6
Sư phạm mỹ thuật K9A
(Từ số TT 01 -> 18) 18 306C
Sư phạm mỹ thuật K9A
(Từ số TT 19 -> 37) 19 404C
 
Các ngành công
nghiệp văn hóa
 
Quản lý văn hóa K9A 18
302C
Quản lý văn hóa K8 (CQ) 2
 
Quản lý nhà nước
về nông nghiệp,
nông thôn
 
Quản lý nhà nước K8B 22 303C
 
Lịch sử âm nhạc
phương Tây
 
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 01 -> 17) 17 301B
 
12
 
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 18-> 35) 18 303B
 
Phạm Ngọc Đỉnh
Trần Đình Lộc
Lê Thị Thanh Loan
Lê Văn Doanh
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Lê Thị Minh Thư
Nguyễn Ngọc Ánh
Trịnh Thị Cúc
 
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 36 -> 53) 18 304B
Sư phạm Âm nhạc K10B 5
306B
 
Sinh lý trẻ em
 
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 01 -> 16) 16
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 17 -> 33) 17 404B
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 38 -> 50) 17 405B
 
Tư pháp quốc tế
 
Luật K9B
(Số TT từ 01 -> 19) 19 402C
Luật K9B
(Số TT từ 20 -> 38) 19 403C
 
Tâm lý lứa tuổi
mầm non Giáo dục mầm non K10A2 40 405C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Nguyễn Thị Hồng
2. Trần Thị Vân
 
Giáo dục hòa nhập Giáo dục mầm non K10A1 43 406C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Đinh Thị Mơ
2. Nguyễn Hồng Anh
 
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
 
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 01 -> 09) 09 Ca 1
P504C Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h00’
 
Công tác xã hội K9B 10
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 10 -> 34) 24 Ca 1
P505C
 
13
 
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 01 -> 17) 17 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K9B2 từ 14h30’
(Số TT từ 18 -> 35) 18 Ca 2
P505C
Quản lý văn hóa K9B 18
Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Thiết kế thời trang K10B 1 từ 15h00’
 
14.
Thứ 7
26/02/2022
Sáng
Chính sách văn hóa
 
Quản lý văn hóa K9A 18 202C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Dương Đình Tiến
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Thành Trung
Lê Đăng An
Bùi Đức Chung
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
 
25P/38CBCT
(2P vấn đáp +
6P trắc
nghiệm)
 
Quản lý văn hóa K9B 18 203C
 
Công tác xã hội cá
nhân
 
Công tác xã hội K9B 10
204C
Công tác xã hội K10A 9
Công tác xã hội K9 (CQ) 1
205C
Công tác xã hội K8 (CQ) 1
 
Công tác xã hội
nhóm
 
Công tác xã hội K8B 1
Công tác xã hội K9A 8
 
Hoạch định và phân
tích chính sách công
 
Quản lý nhà nước K9A 19 206C
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 01 -> 17) 17 303C
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 18 -> 34) 17 304C
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 35 -> 52) 18 305C
 
Quản lý nhà nước
về đô thị Quản lý nhà nước K8B 22 302C
 
14
 
Làng xã Việt Nam
 
Quản lý văn hóa K10A 9
404C
 
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Phạm Ngọc Đỉnh
Trần Đình Lộc
Lê Thị Thanh Loan
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Lê Thị Minh Thư
Nguyễn Ngọc Ánh
 
Quản lý văn hóa K10B 3
 
Luật tố tụng hình sự
 
Luật K9A 8
Luật K9B
(Số TT từ 01 -> 19) 19 402C
Luật K9B
(Số TT từ 20 -> 38) 19 403C
 
Tâm lý học lứa tuổi
và tâm lý học sư
phạm
 
Sư phạm mỹ thuật K10B 1
301B Sư phạm mỹ thuật K10A
(Từ số TT 01 -> 15) 15
Sư phạm mỹ thuật K10A
(Từ số TT 16 -> 30) 15 303B
 
Vệ sinh và dinh
dưỡng trẻ em
 
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 01 -> 16) 16 304B
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 17 -> 33) 17 404B
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 38 -> 50) 17 405B
 
Tâm lý lứa tuổi
mầm non Giáo dục mầm non K10A1 43 405C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Nguyễn Thị Hồng
2. Trần Thị Vân
 
Giáo dục hòa nhập Giáo dục mầm non K10A2 40 406C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Đinh Thị Mơ
2. Nguyễn Hồng Anh
 
Triết học Mác -
Lênin
 
Quản lý nhà nước K10B 21 Ca 1
P505C
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Hoàng Thu Hằng
2. Nguyễn Văn Tương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
 
Thời gian thi
từ 14h00’ Sư phạm Âm nhạc K10B 5
 
15
 
Luật K10B 8
Ca 1
P504C
 
Trung tâm NN-TH
 
Sư phạm mỹ thuật K10B 1
Quản lý văn hóa K10B 2
Công tác xã hội K10B 7
LT CQ Giáo dục mầm non
K10B
(Từ số TT 01 -> 20)
 
20 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Hoàng Thu Hằng
2. Nguyễn Văn Tương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
LT CQ Giáo dục mầm non từ 14h45’
K10B
(Từ số TT 21 -> 45)
 
25 Ca 2
P505C
 
LT CQ Giáo dục mầm non
K10B
(Từ số TT 46 -> 61)
 
16 Ca 3
P505C
 
CBCT:
1. Hoàng Thu Hằng
2. Nguyễn Văn Tương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h30’ Thông tin thư viện K10B 15 Ca 3
Thiết kế thời trang K10B 1 P504C
 
15.
Thứ 7
26/02/2022 Chiều
 
Luật lao động
 
Quản lý nhà nước K10A 17 203C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Lê Đình Hải
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Dương Đình Tiến
Lê Đăng An
Nguyễn Văn Tương
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
 
22P/42CBCT
(2P vấn đáp)
 
Quản lý nhà nước K10B 21 202C
Luật K9A 8
206C Quản lý nguồn nhân
lực trong các tổ
chức Văn hóa NT
 
Quản lý văn hóa K8B 4
Quản lý văn hóa K9B 18 404C
 
Ngữ âm - Âm vị
học tiếng Anh
 
Ngôn ngữ Anh K10A
(Số TT từ 01 -> 16) 16 204C
Ngôn ngữ Anh K10A
(Số TT từ 17 -> 32) 16 205C
 
Phương pháp cho
trẻ làm quen với tác
phẩm văn học
 
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 01 ->18) 18 302C
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 19 ->36) 18 303C
 
16
 
Quản lý nguồn nhân
lực xã hội
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 01 -> 17) 17 304C
 
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Vũ Thị Thủy
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Trịnh Xuân Phương
Phạm Ngọc Đỉnh
Nguyễn Công Thành
Lê Thị Thanh Loan
Lê Văn Doanh
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Trần Thu Hương
Nguyễn Ngọc Ánh
Trịnh Thị Cúc
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 18 -> 34) 17 305C
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 35 -> 52) 18 306C
 
Thủ tục hành chính
 
Quản lý nhà nước K8B 22 402C
Quản lý nhà nước K9A 19 403C
 
Tâm lý học xã hội
 
Công tác xã hội K10A 9
405C
Công tác xã hội K10B 10
 
Tổ chức và quản lý
hoạt động Thông tin
- Thư viện
 
Thông tin thư viện K10A 21 404B
Thông tin thư viện K10B 17 405B
 
Xây dựng văn bản
pháp luật
 
Luật K9B
(Số TT từ 01 -> 19) 19 301B
Luật K9B
(Số TT từ 20 -> 38) 19 303B
Luật K10B 8
Luật K10A 304B
(Từ số TT 01 -> 14) 14
 
Luật K10A
(Từ số TT 15 -> 28) 14 306B
 
17
 
Tâm lý lứa tuổi
mầm non
 
LTCQ Giáo dục mầm non
K10B
 
56 406C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Nguyễn Thị Hồng
2. Trần Thị Vân
 
Giáo dục học Sư phạm Âm nhạc K10A 53 506C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Lã Thị Tuyên
2. Đinh Thị Mơ
 
16.
Chủ nhật
27/02/2022
Sáng
Luật tố tụng dân sự Luật K9A 8
202C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Dương Đình Tiến
Lê Đăng An
Nguyễn Văn Tương
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
 
23P/36CBCT
(2P vấn đáp +
5P trắc
nghiệm)
 
Văn hóa các dân tộc
Việt Nam
 
Quản lý văn hóa K10A 9
Quản lý văn hóa K10B 3
 
Luật hình sự
 
Luật K10A
(Từ số TT 01 -> 14) 14 205C
Luật K10A
(Từ số TT 15 -> 28) 14 206C
Luật K10B 8
Dân tộc học đại 203C
cương
 
Công tác xã hội K8 (CQ) 1
Công tác xã hội K8B 1
Công tác xã hội K9 (CQ) 1
Công tác xã hội K9B 10
 
Nghề giáo viên
mầm non
 
Giáo dục mầm non K9A
(Số TT từ 01 -> 14) 14 204C
Giáo dục mầm non K9A
(Số TT từ 15 -> 28) 14 304C
 
Lý thuyết công tác
xã hội
 
Công tác xã hội K10A 9
302C
Công tác xã hội K10B 10
 
Lý luận nhà nước và
pháp luật Quản lý nhà nước K10B 21 303C
Quản lý các thiết
chế văn hóa
 
Quản lý văn hóa K9A 18 305C
Quản lý văn hóa K8B 4 306C
 
18
 
Phân tích tác phẩm
âm nhạc
 
Sư phạm âm nhạc K8B 11 Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Phạm Ngọc Đỉnh
Trần Đình Lộc
Lê Thị Thanh Loan
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Lê Thị Minh Thư
 
Sư phạm Âm nhạc K9A
(Số TT từ 01 ->18) 18 402C
Sư phạm Âm nhạc K9A
(Số TT từ 19 ->37) 19 403C
 
Phương pháp cho
trẻ khám phá
môi trường xung
quanh
 
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 01 ->18) 18 301B
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 19 ->35) 17 303B
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 01 ->18) 18 304B
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 19 ->36) 18 306B
 
Giáo dục học
 
Sư phạm mỹ thuật K10A 30
 
405C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Lã Thị Tuyên
2. Đinh Thị Mơ
 
Sư phạm mỹ thuật K10B 1
Sư phạm Âm nhạc K10B 5
 
Ngoại ngữ
 
Thiết kế thời trang K10B 1
 
406C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Hoàng Thị Huệ
2. Tào Thu Thảo LTCQ GD mầm non K10B 56
 
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 01 ->19) 19 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Tạ Thị Thủy
2. Bùi Thị Hậu
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Quản lý nhà nước K9B từ 14h00’
(Số TT từ 20 ->45) 26 Ca 1
P505C
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 46 ->52) 7
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Tạ Thị Thủy
2. Bùi Thị Hậu
 
Thời gian thi
Luật K9B từ 14h30’
(Số TT từ 01 ->13) 13
 
19
 
Luật K9B
(Số TT từ 14 ->37) 24 Ca 2
P505C
 
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Sư phạm Âm nhạc K9B 10
Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Tạ Thị Thủy
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h00’ Sư phạm mỹ thuật K9B 5
 
17.
Chủ nhật
27/02/2022
Chiều
Phương pháp phát
triển ngôn ngữ cho
trẻ mầm non
 
Giáo dục mầm non K10A1
(Số TT từ 01 -> 21) 21 202C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Dương Đình Tiến
Lê Đăng An
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Thành Trung
Nguyễn Văn Tương
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Vũ Thị Thủy
 
27P/41CBCT
(1P vấn đáp +
4P trắc
nghiệm)
 
Giáo dục mầm non K10A1
(Số TT từ 21 -> 43) 22 203C
Giáo dục mầm non K10A2
(Số TT từ 01 -> 20) 20 204C
Giáo dục mầm non K10A2
(Số TT từ 21 -> 40) 20 205C
LTCQ Giáo dục mầm non
K10B
(Số TT từ 01 -> 18)
 
18 206C
 
LTCQ Giáo dục mầm non
K10B
(Số TT từ 19 -> 37)
 
19 302C
 
LTCQ Giáo dục mầm non
K10B
(Số TT từ 38 -> 56)
 
19 303C
 
Phương pháp
nghiên cứu khoa
học
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 01 -> 17) 17 304C
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 18 -> 34) 17 305C
 
20
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 35 -> 52) 18 306C
 
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Phạm Ngọc Đỉnh
Trần Đình Lộc
Lê Thị Thanh Loan
Lê Văn Doanh
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Lê Thị Minh Thư
Nguyễn Ngọc Ánh
 
Luật K9B
(Số TT từ 01 -> 19) 19 402C
Luật K9B
(Số TT từ 20 -> 38) 19 403C
Sư phạm Âm nhạc K9B 10
404C
Sư phạm mỹ thuật K9B 5
Quản lý văn hóa K9B 18 405C
Công tác xã hội K9B 10 406C
 
Hiến pháp và luật tổ
chức bộ máy hành
chính nhà nước
 
Quản lý nhà nước K10A 17 301B
Luật K10A
(Từ số TT 01 -> 14) 14 303B
Luật K10A
(Từ số TT 15 -> 28) 14 304B
 
Xã hội học truyền
thông đại chúng và
dư luận xã hội
 
Công tác xã hội K10A 9
306B
Công tác xã hội K10B 10
 
Giáo dục học mầm
non
 
Giáo dục mầm non K9B1 35
 
404B Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Lã Thị Tuyên
Giáo dục mầm non K9B2 36 2. Nguyễn Thị Hồng
 
Lịch sử Đảng cộng
sản Việt Nam
 
Giáo dục mầm non K8B
(Số TT từ 01 -> 20) 20 Ca 1
P504C Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Lê Thị Hương
2. Mai Thị Thúy An
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K8B từ 14h00’
(Số TT từ 21 -> 45) 25 Ca 1
P505C
 
21
 
Giáo dục mầm non K8B
(Số TT từ 46 -> 50) 5
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Lê Thị Hương
2. Mai Thị Thúy An
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h30’
 
Sư phạm âm nhạc K8B 11
Sư phạm mỹ thuật K8B 4
Quản lý nhà nước K8B 22 Ca 2
Quản lý văn hóa K8B 4 P505C
 
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2021-2022 các lớp Đại học Chính quy (năm thứ nhất) và Liên thông
hệ chính quy. Yêu cầu đơn vị và cá nhân được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch./.
 
HIỆU TRƯỞNG
 
Lê Thanh Hà
 
PHÒNG KHẢO THÍ-ĐBCLGD
 
Nguyễn Thị Lan
 
NGƯỜI LẬP
 
Phạm Thị Thu Liên
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
 
Số: 127 /KH- ĐVTDT
 
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Hóa, ngày 21 tháng 01 năm 2022
 
KẾ HOẠCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (NĂM THỨ 1) VÀ LIÊN THÔNG HỆ CHÍNH QUY
1. Địa điểm thi: 561- Quang Trung 3 - Phường Đông Vệ - TP Thanh Hóa
2. Thời gian thi: Bắt đầu từ 17/02/2022.
+ Buổi sáng: 7h30
+ Buổi chiều: 13h30
CBGV làm thi và SV có mặt trước 20 phút so với thời gian quy định trên:
T
T Ngày thi Buổi
 
thi Tên học phần Lớp Sĩ số Phòng
thi
Hình
thức
 
Cán bộ coi thi
chấm thi Ghi chú
 
A ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM THỨ NHẤT
 
1. Thứ 5
17/2/2022 Chiều
 
Tổng quan du lịch
 
Du lịch lữ hành K10 19 302C
 
Tự luận
Trần Minh Thanh Hà
Lê Thùy Dung
Bùi Thị Hằng
Tạ Thị Thủy
 
08P/6CBCT
(6P trắc
nghiệm)
 
Du lịch lữ hành K4 2
303C
Du lịch K10 12
 
Cơ sở lý luận thiết
kế trang phục
 
Thiết kế thời trang K10 2
Thiết kế thời trang K10A 2
Thiết kế thời trang K10B 1
 
Triết học Mác – Lê
Nin
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 01->17) 17
Ca 1
P504C Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10A từ 14h00’
(Số TT từ 18->35) 18 Ca 1
P505C
 
2
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10B từ 14h45’
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 2
P505C
 
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10C từ 15h00’
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 3
P505C
 
2.
Thứ 6
18/02/2022 Sáng
 
Lịch sử văn minh
thế giới
 
Luật K10
 
5
302C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn Tương
Lê Đăng An
Dương Đình Tiến
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
 
11P/22CBCT
 
Quản lý nhà nước K10
 
3
Ngôn ngữ Anh K10 10
Thông tin học học K10 2
Luật K9 4 303C
Du lịch K10 12
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 01->15) 15 304C
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 16->30) 15 305C
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 31->45) 15 306C
Du lịch lữ hành K10 19 202C
 
Lý thuyết Âm nhạc
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 01->15) 15 203C
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 16->31) 16 204C
 
3
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 31->47) 16 205C Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Bùi Đặng Thu Thủy
 
Lý thuyết âm nhạc 1
 
Thanh nhạc K10 17 402C
TCNK Âm nhạc K33 19 403C
 
3.
Thứ 6
18/02/2022 Chiều Tiếng Việt thực
hành
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 01->17) 17 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Bùi Đức Chung
2. Lê Thị Hương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10A từ 14h00
(Số TT từ 18->35) 18 Ca 1
P505C
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Bùi Đức Chung
2. Lê Thị Hương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10B từ 14h45’
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 2
P505C
 
4.
Thứ 2
21/02/2022 Sáng
 
Lý luận về nhà nước
và pháp luật Luật K10 5
205C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn Tương
Lê Đăng An
Dương Đình Tiến
 
11P/22CBCT
 
Phương pháp
NCKH
 
Ngôn ngữ Anh K10 10
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 01->15) 15 206C
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 16->30) 15 204C
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 31->45) 15 305C
 
Pháp luật đại cương
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 01->17) 17 402C
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 18->35) 18 403C
 
4
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 304C Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Bùi Đặng Thu Thủy
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 18->37) 19 302C
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 202C
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 18->37) 19 203C
 
Ký âm 1 (tiết 1)
 
TCNK Âm nhạc K33 19 303C Thực
hành
Tiết 1: Thầy Tiến
Thành, thầy Đỉnh đàn
Tiết 2: Cả 2 thầy
chấm đọc nhạc
 
Xướng âm 1 (tiết 1)
 
5.
Thứ 2
21/02/2022 Chiều Ngoại ngữ 1
 
Sư phạm Mỹ thuật K10 14
Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Nguyễn Phi Trường
2. Trần Minh Thanh Hà
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h00
 
Thiết kế thời trang K10 2
Quản lý văn hóa K10 1
Đồ họa K10 6
Ca 1
P505C
 
Luật K10 5
Công nghệ truyền thông
K10
 
3
Thông tin học học K10 2
Thanh nhạc K10 17
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Nguyễn Phi Trường
2. Trần Minh Thanh Hà
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h00
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 01->02) 02
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 03->28) 26 Ca 2
P505C
 
5
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 29->47) 19 Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Nguyễn Phi Trường
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 16h00
 
6.
Thứ 3
22/02/2022 Sáng
 
Tâm lý học đại
cương
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 01->15) 15 204C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn Tương
Lê Đăng An
Dương Đình Tiến
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
 
10P/19CBCT
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 16->31) 16 205C
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 31->47) 16 206C
Thanh nhạc K10 17 202C
Sư phạm Mỹ thuật K10 14 304C
QL thể dục thể thao K10 20 203C
Quản lý văn hóa K10 1
303C
 
Công nghệ truyền thông
K10
 
3
Quản lý nhà nước K10 3
Du lịch K10 12
Du lịch lữ hành K10 19 302C
Luật K10 5
305C
Đồ họa K10 6
Thiết kế thời trang K10 2
Thông tin học học K10 2
 
Ngoại ngữ TCNK Âm nhạc K33 19 306C Vấn đáp
 
GV chấm thi:
1. Nguyễn Thương
Hiền
2. Tào Thu Thảo
 
6
 
7.
Thứ 3
22/02/2022 Chiều Ngoại ngữ 1
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 01->17) 17 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Hoàng Thu Hằng
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10A từ 14h00
(Số TT từ 18->35) 18 Ca 1
P505C
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Hoàng Thu Hằng
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10B từ 15h00
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 2
P505C
Du lịch lữ hành K10 19 Ca 3
P505C
 
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Hoàng Thu Hằng
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 16h00 Du lịch K10 12 Ca 3
 
P504C
 
8.
Thứ 4
23/02/2022 Sáng
 
Triết học Mác - Lê
Nin
 
Sư phạm Mỹ thuật K10 14
Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Lê Thùy Dung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h00
 
Công nghệ truyền thông
K10
 
3
Đồ họa K10 6
 
Ca 1
P505C
 
Thiết kế thời trang K10 2
Luật K10 5
Quản lý văn hóa K10 1
Thông tin học học K10 2
Quản lý nhà nước K10 3
 
7
 
Thanh nhạc K10 17 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. Lê Thùy Dung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Sư phạm Âm nhạc K10 từ 14h45’
(Số TT từ 01->25) 25 Ca 2
P505C
 
Sư phạm Âm nhạc K10
(Số TT từ 26->47) 22 Ca 3
P505C
 
CBCT:
1. Dương Đình Tiến
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h30
 
9. Thứ 4
23/02/2022 Chiều Ngoại ngữ 1
 
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. Bùi Thị Hậu
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K10C từ 14h00
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 1
P505C
 
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 01->20) 20 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. Bùi Thị Hậu
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Quản trị khách sạn K10 từ 15h00
(Số TT từ 21->45) 25 Ca 2
P505C
 
Quản lý thể dục thể thao
K10
 
20
Ca 3
P505C
 
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 16h00 Quản lý nhà nước K10 3
 
10.
Thứ 5
24/02/2022 Sáng
 
Pháp luật TCNK Âm nhạc K33 19 204C
 
Tự luận
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
 
Vệ sinh và dinh 12P/16CBCT
dưỡng trẻ em
 
Giáo dục mầm non K9 5
Giáo dục mầm non K10A 202C
(Số TT từ 01->17) 17
 
8
 
Giáo dục mầm non K10A
(Số TT từ 18->35) 18 203C Lê Thị Ngọc
Nguyễn Văn Tương
Lê Đăng An
Dương Đình Tiến
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Mai Thị Thúy An
 
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 01->18) 18 302C
Giáo dục mầm non K10B
(Số TT từ 18->37) 19 303C
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 402C
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 18->37) 19 403C
 
Triết học Mác - Lê
Nin
 
Quản trị khách sạn K10
(Số TT từ 01->20) 20 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Bùi Thị Hằng
2. Nguyễn Thành Trung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Quản trị khách sạn K10 từ 14h00’
(Số TT từ 21->45) 25 Ca 1
P505C
Du lịch lữ hành K10 19 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Bùi Thị Hằng
2. Nguyễn Thành Trung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h45’
 
Ngôn ngữ Anh K10 10 Ca 2
P505C Du lịch K10 12
Quản lý thể dục thể thao
K10
 
20 Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Bùi Thị Hằng
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h30’
 
11.
Thứ 5
24/02/2022 Chiều Tiếng Việt thực
hành
 
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 1
P504C
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Bùi Thị Hậu
2. Mai Thúy An
3. 02 cán bộ kỹ thuật
 
Thời gian thi
từ 14h00’
 
9
 
Giáo dục mầm non K10C
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 1
P505C
 
Trung tâm NN-TH
 
Quản lý nhà nước K10 3
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Mai Thúy An
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h45’
 
Ngôn ngữ Anh K10 10
Quản lý nhà nước K8 3
 
B ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
 
12.
Thứ sáu
25/02/2022 Sáng
 
Các phương pháp
và kỹ năng cơ bản
trong CTXH
 
Công tác xã hội K10A 9
202C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Lê Đăng An
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
 
21P/35CBCT
(01P vấn đáp
+ 04P trắc
nghiệm)
 
Công tác xã hội K10B 10
Chính sách xã hội Công tác xã hội K9A 8
Công tác xã hội 203C
trong phòng chống
bạo lực gia đình
 
Công tác xã hội K8B 1
Công tác xã hội K9B 10
 
Đạo đức công vụ
 
Quản lý nhà nước K10A 17 204C
Quản lý nhà nước K10B 21 302C
 
Đất nước học
 
Ngôn ngữ Anh K10A
(Từ số TT 01 -> 16) 16 205C
Ngôn ngữ Anh K10A
(Từ số TT 17 -> 21) 16 206C
 
Hòa âm 1
 
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 01 -> 17) 17 303C
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 18-> 35) 18 304C
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 36 -> 53) 18 305C
Sư phạm Âm nhạc K10B 5 306C
 
10
 
Thanh nhạc K10A 2 Trịnh Xuân Phương
Phạm Ngọc Đỉnh
Nguyễn Công Thành
Đỗ Thu Hương
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Trần Thu Hương
Nguyễn Ngọc Ánh
Trịnh Thị Cúc
 
Hòa âm 2 Sư phạm âm nhạc K8B 11
Quản lý nhà nước
về hành chính tư
pháp
 
Quản lý nhà nước K8B 22 402C
Quản lý nhà nước K9A 19 403C
 
Thư viện trường học
 
Thông tin thư viện K10A 21 301B
Thông tin thư viện K10B 17 303B
 
Tiến trình lịch sử
Việt Nam
 
Quản lý văn hóa K10A 9
304B
Quản lý văn hóa K10B 3
 
QL hoạt động thông
tin truyền thông Quản lý văn hóa K8B 4
Văn hóa gia đình
 
Quản lý văn hóa K8 (CQ) 2
Quản lý văn hóa K9B 18 306B
 
Giáo dục hòa nhập Giáo dục mầm non K8B 50 405C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Đinh Thị Mơ
2. Nguyễn Hồng Anh
 
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin
 
Luật K9B
(Số TT từ 01->18) 18 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. Dương Đình Tiến
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Luật K9B từ 14h00’
(Số TT từ 19->37) 19 Ca 1
P505C
 
Luật K10B 8
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Nguyễn Văn Tương
2. Dương Đình Tiến
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h30’
 
Thiết kế thời trang K10B 1
 
Cơ sở văn hóa Việt
Nam
 
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 01->10) 10
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 11->34) 24 Ca 2
P505C
 
11
 
13.
Thứ sáu
25/02/2022
Chiều
Luật hành chính
 
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 01 -> 17) 17 204C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Dương Đình Tiến
Nguyễn Văn Tương
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Vũ Thị Thủy
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Trịnh Xuân Phương
 
26P/42CBCT
(2P vấn đáp +
5P trắc
nghiệm)
 
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 18 -> 34) 17 205C
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 35 -> 52) 18 206C
Quản lý nhà nước K10A 17 304C
Quản lý nhà nước K10B 21 202C
 
Tổ chức và phát
triển cộng đồng Công tác xã hội K9A 8
203C
 
Quản lý nhà nước
về Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
 
Quản lý văn hóa K8B 4
Quản lý văn hóa K10A 9
Quản lý văn hóa K10B 3
305C
 
Lịch sử âm nhạc
phương Đông Sư phạm Âm nhạc K9B 10
 
Lịch sử mỹ thuật
Việt Nam
 
Sư phạm Mỹ thuật K8B 6
Sư phạm mỹ thuật K9A
(Từ số TT 01 -> 18) 18 306C
Sư phạm mỹ thuật K9A
(Từ số TT 19 -> 37) 19 404C
 
Các ngành công
nghiệp văn hóa
 
Quản lý văn hóa K9A 18
302C
Quản lý văn hóa K8 (CQ) 2
 
Quản lý nhà nước
về nông nghiệp,
nông thôn
 
Quản lý nhà nước K8B 22 303C
 
Lịch sử âm nhạc
phương Tây
 
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 01 -> 17) 17 301B
 
12
 
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 18-> 35) 18 303B
 
Phạm Ngọc Đỉnh
Trần Đình Lộc
Lê Thị Thanh Loan
Lê Văn Doanh
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Lê Thị Minh Thư
Nguyễn Ngọc Ánh
Trịnh Thị Cúc
 
Sư phạm Âm nhạc K10A
(Từ số TT 36 -> 53) 18 304B
Sư phạm Âm nhạc K10B 5
306B
 
Sinh lý trẻ em
 
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 01 -> 16) 16
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 17 -> 33) 17 404B
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 38 -> 50) 17 405B
 
Tư pháp quốc tế
 
Luật K9B
(Số TT từ 01 -> 19) 19 402C
Luật K9B
(Số TT từ 20 -> 38) 19 403C
 
Tâm lý lứa tuổi
mầm non Giáo dục mầm non K10A2 40 405C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Nguyễn Thị Hồng
2. Trần Thị Vân
 
Giáo dục hòa nhập Giáo dục mầm non K10A1 43 406C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Đinh Thị Mơ
2. Nguyễn Hồng Anh
 
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
 
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 01 -> 09) 09 Ca 1
P504C Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h00’
 
Công tác xã hội K9B 10
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 10 -> 34) 24 Ca 1
P505C
 
13
 
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 01 -> 17) 17 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. Bùi Đức Chung
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K9B2 từ 14h30’
(Số TT từ 18 -> 35) 18 Ca 2
P505C
Quản lý văn hóa K9B 18
Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Lê Đăng An
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Thiết kế thời trang K10B 1 từ 15h00’
 
14.
Thứ 7
26/02/2022
Sáng
Chính sách văn hóa
 
Quản lý văn hóa K9A 18 202C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Dương Đình Tiến
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Thành Trung
Lê Đăng An
Bùi Đức Chung
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
 
25P/38CBCT
(2P vấn đáp +
6P trắc
nghiệm)
 
Quản lý văn hóa K9B 18 203C
 
Công tác xã hội cá
nhân
 
Công tác xã hội K9B 10
204C
Công tác xã hội K10A 9
Công tác xã hội K9 (CQ) 1
205C
Công tác xã hội K8 (CQ) 1
 
Công tác xã hội
nhóm
 
Công tác xã hội K8B 1
Công tác xã hội K9A 8
 
Hoạch định và phân
tích chính sách công
 
Quản lý nhà nước K9A 19 206C
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 01 -> 17) 17 303C
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 18 -> 34) 17 304C
Quản lý nhà nước K9B
(Từ số TT 35 -> 52) 18 305C
 
Quản lý nhà nước
về đô thị Quản lý nhà nước K8B 22 302C
 
14
 
Làng xã Việt Nam
 
Quản lý văn hóa K10A 9
404C
 
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Phạm Ngọc Đỉnh
Trần Đình Lộc
Lê Thị Thanh Loan
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Lê Thị Minh Thư
Nguyễn Ngọc Ánh
 
Quản lý văn hóa K10B 3
 
Luật tố tụng hình sự
 
Luật K9A 8
Luật K9B
(Số TT từ 01 -> 19) 19 402C
Luật K9B
(Số TT từ 20 -> 38) 19 403C
 
Tâm lý học lứa tuổi
và tâm lý học sư
phạm
 
Sư phạm mỹ thuật K10B 1
301B Sư phạm mỹ thuật K10A
(Từ số TT 01 -> 15) 15
Sư phạm mỹ thuật K10A
(Từ số TT 16 -> 30) 15 303B
 
Vệ sinh và dinh
dưỡng trẻ em
 
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 01 -> 16) 16 304B
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 17 -> 33) 17 404B
Giáo dục mầm non K8B
(Từ số TT 38 -> 50) 17 405B
 
Tâm lý lứa tuổi
mầm non Giáo dục mầm non K10A1 43 405C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Nguyễn Thị Hồng
2. Trần Thị Vân
 
Giáo dục hòa nhập Giáo dục mầm non K10A2 40 406C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Đinh Thị Mơ
2. Nguyễn Hồng Anh
 
Triết học Mác -
Lênin
 
Quản lý nhà nước K10B 21 Ca 1
P505C
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Hoàng Thu Hằng
2. Nguyễn Văn Tương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
 
Thời gian thi
từ 14h00’ Sư phạm Âm nhạc K10B 5
 
15
 
Luật K10B 8
Ca 1
P504C
 
Trung tâm NN-TH
 
Sư phạm mỹ thuật K10B 1
Quản lý văn hóa K10B 2
Công tác xã hội K10B 7
LT CQ Giáo dục mầm non
K10B
(Từ số TT 01 -> 20)
 
20 Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Hoàng Thu Hằng
2. Nguyễn Văn Tương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
LT CQ Giáo dục mầm non từ 14h45’
K10B
(Từ số TT 21 -> 45)
 
25 Ca 2
P505C
 
LT CQ Giáo dục mầm non
K10B
(Từ số TT 46 -> 61)
 
16 Ca 3
P505C
 
CBCT:
1. Hoàng Thu Hằng
2. Nguyễn Văn Tương
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h30’ Thông tin thư viện K10B 15 Ca 3
Thiết kế thời trang K10B 1 P504C
 
15.
Thứ 7
26/02/2022 Chiều
 
Luật lao động
 
Quản lý nhà nước K10A 17 203C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Lê Đình Hải
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Dương Đình Tiến
Lê Đăng An
Nguyễn Văn Tương
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
 
22P/42CBCT
(2P vấn đáp)
 
Quản lý nhà nước K10B 21 202C
Luật K9A 8
206C Quản lý nguồn nhân
lực trong các tổ
chức Văn hóa NT
 
Quản lý văn hóa K8B 4
Quản lý văn hóa K9B 18 404C
 
Ngữ âm - Âm vị
học tiếng Anh
 
Ngôn ngữ Anh K10A
(Số TT từ 01 -> 16) 16 204C
Ngôn ngữ Anh K10A
(Số TT từ 17 -> 32) 16 205C
 
Phương pháp cho
trẻ làm quen với tác
phẩm văn học
 
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 01 ->18) 18 302C
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 19 ->36) 18 303C
 
16
 
Quản lý nguồn nhân
lực xã hội
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 01 -> 17) 17 304C
 
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Vũ Thị Thủy
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Trịnh Xuân Phương
Phạm Ngọc Đỉnh
Nguyễn Công Thành
Lê Thị Thanh Loan
Lê Văn Doanh
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Trần Thu Hương
Nguyễn Ngọc Ánh
Trịnh Thị Cúc
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 18 -> 34) 17 305C
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 35 -> 52) 18 306C
 
Thủ tục hành chính
 
Quản lý nhà nước K8B 22 402C
Quản lý nhà nước K9A 19 403C
 
Tâm lý học xã hội
 
Công tác xã hội K10A 9
405C
Công tác xã hội K10B 10
 
Tổ chức và quản lý
hoạt động Thông tin
- Thư viện
 
Thông tin thư viện K10A 21 404B
Thông tin thư viện K10B 17 405B
 
Xây dựng văn bản
pháp luật
 
Luật K9B
(Số TT từ 01 -> 19) 19 301B
Luật K9B
(Số TT từ 20 -> 38) 19 303B
Luật K10B 8
Luật K10A 304B
(Từ số TT 01 -> 14) 14
 
Luật K10A
(Từ số TT 15 -> 28) 14 306B
 
17
 
Tâm lý lứa tuổi
mầm non
 
LTCQ Giáo dục mầm non
K10B
 
56 406C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Nguyễn Thị Hồng
2. Trần Thị Vân
 
Giáo dục học Sư phạm Âm nhạc K10A 53 506C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Lã Thị Tuyên
2. Đinh Thị Mơ
 
16.
Chủ nhật
27/02/2022
Sáng
Luật tố tụng dân sự Luật K9A 8
202C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Dương Đình Tiến
Lê Đăng An
Nguyễn Văn Tương
Lê Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Nguyễn Thành Trung
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Hoàng Thị Thu Hoa
Mai Thị Thúy An
Ngô Phương Thúy
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
 
23P/36CBCT
(2P vấn đáp +
5P trắc
nghiệm)
 
Văn hóa các dân tộc
Việt Nam
 
Quản lý văn hóa K10A 9
Quản lý văn hóa K10B 3
 
Luật hình sự
 
Luật K10A
(Từ số TT 01 -> 14) 14 205C
Luật K10A
(Từ số TT 15 -> 28) 14 206C
Luật K10B 8
Dân tộc học đại 203C
cương
 
Công tác xã hội K8 (CQ) 1
Công tác xã hội K8B 1
Công tác xã hội K9 (CQ) 1
Công tác xã hội K9B 10
 
Nghề giáo viên
mầm non
 
Giáo dục mầm non K9A
(Số TT từ 01 -> 14) 14 204C
Giáo dục mầm non K9A
(Số TT từ 15 -> 28) 14 304C
 
Lý thuyết công tác
xã hội
 
Công tác xã hội K10A 9
302C
Công tác xã hội K10B 10
 
Lý luận nhà nước và
pháp luật Quản lý nhà nước K10B 21 303C
Quản lý các thiết
chế văn hóa
 
Quản lý văn hóa K9A 18 305C
Quản lý văn hóa K8B 4 306C
 
18
 
Phân tích tác phẩm
âm nhạc
 
Sư phạm âm nhạc K8B 11 Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Phạm Ngọc Đỉnh
Trần Đình Lộc
Lê Thị Thanh Loan
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Lê Thị Minh Thư
 
Sư phạm Âm nhạc K9A
(Số TT từ 01 ->18) 18 402C
Sư phạm Âm nhạc K9A
(Số TT từ 19 ->37) 19 403C
 
Phương pháp cho
trẻ khám phá
môi trường xung
quanh
 
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 01 ->18) 18 301B
Giáo dục mầm non K9B1
(Số TT từ 19 ->35) 17 303B
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 01 ->18) 18 304B
Giáo dục mầm non K9B2
(Số TT từ 19 ->36) 18 306B
 
Giáo dục học
 
Sư phạm mỹ thuật K10A 30
 
405C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Lã Thị Tuyên
2. Đinh Thị Mơ
 
Sư phạm mỹ thuật K10B 1
Sư phạm Âm nhạc K10B 5
 
Ngoại ngữ
 
Thiết kế thời trang K10B 1
 
406C Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Hoàng Thị Huệ
2. Tào Thu Thảo LTCQ GD mầm non K10B 56
 
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 01 ->19) 19 Ca 1
P504C
 
Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Tạ Thị Thủy
2. Bùi Thị Hậu
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Quản lý nhà nước K9B từ 14h00’
(Số TT từ 20 ->45) 26 Ca 1
P505C
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 46 ->52) 7
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Tạ Thị Thủy
2. Bùi Thị Hậu
 
Thời gian thi
Luật K9B từ 14h30’
(Số TT từ 01 ->13) 13
 
19
 
Luật K9B
(Số TT từ 14 ->37) 24 Ca 2
P505C
 
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Sư phạm Âm nhạc K9B 10
Ca 3
P504C
 
CBCT:
1. Tạ Thị Thủy
2. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 15h00’ Sư phạm mỹ thuật K9B 5
 
17.
Chủ nhật
27/02/2022
Chiều
Phương pháp phát
triển ngôn ngữ cho
trẻ mầm non
 
Giáo dục mầm non K10A1
(Số TT từ 01 -> 21) 21 202C
 
Tự luận
Phạm Thị Hiền
Vũ Thị Thùy
Mai Nguyệt Minh
Bùi Thị Hằng
Bùi Thị Ngoan
Nguyễn Phi Trường
Bùi Đức Chung
Dương Đình Tiến
Lê Đăng An
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Thành Trung
Nguyễn Văn Tương
Hoàng Thị Thu Hằng
Lê Thùy Dung
Trần Minh Thanh Hà
Bùi Thị Hậu
Tạ Thị Thủy
Hoàng Thị Thu Hoa
Lê Thị Ngọc
Ngô Phương Thúy
Vũ Thị Thủy
 
27P/41CBCT
(1P vấn đáp +
4P trắc
nghiệm)
 
Giáo dục mầm non K10A1
(Số TT từ 21 -> 43) 22 203C
Giáo dục mầm non K10A2
(Số TT từ 01 -> 20) 20 204C
Giáo dục mầm non K10A2
(Số TT từ 21 -> 40) 20 205C
LTCQ Giáo dục mầm non
K10B
(Số TT từ 01 -> 18)
 
18 206C
 
LTCQ Giáo dục mầm non
K10B
(Số TT từ 19 -> 37)
 
19 302C
 
LTCQ Giáo dục mầm non
K10B
(Số TT từ 38 -> 56)
 
19 303C
 
Phương pháp
nghiên cứu khoa
học
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 01 -> 17) 17 304C
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 18 -> 34) 17 305C
 
20
 
Quản lý nhà nước K9B
(Số TT từ 35 -> 52) 18 306C
 
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị Thủy
Đỗ Thu Hương
Nguyễn Thị Nhung
Bùi Đặng Thu Thủy
Nguyễn Như Sơn
Phạm Ngọc Đỉnh
Trần Đình Lộc
Lê Thị Thanh Loan
Lê Văn Doanh
Vũ Đức Thành
Lê Thị Yến Hằng
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nguyễn Thị Thơm
Lê Thị Hồng Hạnh
Trần Thị Nhung
Lê Thị Minh Thư
Nguyễn Ngọc Ánh
 
Luật K9B
(Số TT từ 01 -> 19) 19 402C
Luật K9B
(Số TT từ 20 -> 38) 19 403C
Sư phạm Âm nhạc K9B 10
404C
Sư phạm mỹ thuật K9B 5
Quản lý văn hóa K9B 18 405C
Công tác xã hội K9B 10 406C
 
Hiến pháp và luật tổ
chức bộ máy hành
chính nhà nước
 
Quản lý nhà nước K10A 17 301B
Luật K10A
(Từ số TT 01 -> 14) 14 303B
Luật K10A
(Từ số TT 15 -> 28) 14 304B
 
Xã hội học truyền
thông đại chúng và
dư luận xã hội
 
Công tác xã hội K10A 9
306B
Công tác xã hội K10B 10
 
Giáo dục học mầm
non
 
Giáo dục mầm non K9B1 35
 
404B Vấn đáp
 
GV chấm:
1. Lã Thị Tuyên
Giáo dục mầm non K9B2 36 2. Nguyễn Thị Hồng
 
Lịch sử Đảng cộng
sản Việt Nam
 
Giáo dục mầm non K8B
(Số TT từ 01 -> 20) 20 Ca 1
P504C Trắc
nghiệm
CBCT:
1. Lê Thị Hương
2. Mai Thị Thúy An
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
Giáo dục mầm non K8B từ 14h00’
(Số TT từ 21 -> 45) 25 Ca 1
P505C
 
21
 
Giáo dục mầm non K8B
(Số TT từ 46 -> 50) 5
Ca 2
P504C
 
CBCT:
1. Lê Thị Hương
2. Mai Thị Thúy An
3. 02 cán bộ kỹ thuật
Trung tâm NN-TH
 
Thời gian thi
từ 14h30’
 
Sư phạm âm nhạc K8B 11
Sư phạm mỹ thuật K8B 4
Quản lý nhà nước K8B 22 Ca 2
Quản lý văn hóa K8B 4 P505C
 
Trên đây là kế hoạch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2021-2022 các lớp Đại học Chính quy (năm thứ nhất) và Liên thông
hệ chính quy. Yêu cầu đơn vị và cá nhân được phân công thực hiện nhiệm vụ trong kỳ thi theo đúng kế hoạch./.
 
HIỆU TRƯỞNG
 
Lê Thanh Hà
 
PHÒNG KHẢO THÍ-ĐBCLGD
 
Nguyễn Thị Lan
 
NGƯỜI LẬP
 
Phạm Thị Thu Liên

Tác giả: Khoa Luật&QLNN
In tin    Gửi email    Phản hồi


Các tin khác:
 Lịch thi học kỳ các lớp CQ năm nhất_Năm học 2021-2022 (09/02/22)
 Bản mô tả chương trình đào tạo ngành Luật năm 2021 (31/12/21)
 Chương trình đào tạo ngành Luật năm 2021 (31/12/21)
 Hồ sơ học phần ngành Luật năm 2021 (31/12/21)
 Khung chương trình đào tạo ngành Luật năm 2021 (31/12/21)
 Bản mô tả Chương trình đào tạo ngành QLNN năm 2021 (31/12/21)
 Chương trình đào tạo ngành QLNN năm 2021 (31/12/21)
 Bản mô tả chương trình dạy học ngành QLNN năm 2021 (31/12/21)
 Đề cương chi tiết ngành QLNN năm 2021 (31/12/21)
 Chuẩn đầu ra ngành QLNN năm 2021 (02/11/21)
    Hôm nay 7886
    Hôm qua 10751
    Tuần này 94556
    Tháng này 366412
    Tất cả 7171992
    Browser   (Today) Chi tiết >>
    KHOA LUẬT VÀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC
    TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH THANH HÓA

     

     @2015 Bản quyền thuộc về Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
     
    Cơ sở: Số 561 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa  Điện thoại: (037) 3953 388 - (037) 3857 421
    Chịu trách nhiệm nội dung: TS. Lê Thanh Hà - Hiệu trưởng nhà trường