HỌC KỲ I (Từ tháng 3/2014 đến giữa tháng 7/2014)
|
Thời gian dạy
|
Tên học phần
|
Số TC/
số tiết
|
Giảng viên dạy
|
Số SV
|
Chức danh KH GV
|
Tháng/ năm
|
Tuần
|
Ngày
|
Tháng 3/ 2014
|
3
|
20/3-22/3
|
Đại cương khoa học quản lý
|
3TC/45 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
4
|
27/3-29/3
|
Tháng 4/2014
|
1
|
4/4-6/4
|
Quản lý Nhà nước về văn hóa
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
2
|
10/4-12/4
|
SV tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
3
|
17/4-19/4
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2TC/30 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
40
|
ThS
|
4
|
24/4-26/4
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3TC/45 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
40
|
ThS
|
Tháng 5/2014
|
1
|
2/5-4/5
|
2
|
8/5-10/5
|
Đường lối VHVN của Đảng CSVN
|
2TC/30 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
40
|
ThS
|
Tháng 6/2014
|
1
|
1-5/6
|
Tiếng anh cơ bản
|
4TC/60 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
40
|
ThS
|
2
|
6-13/6
|
Tháng 7/2014
|
1
|
1-15/7
|
SV tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
2
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ II (Từ giữa tháng 7/2014 đến tháng 11/2014)
|
Tháng 7/2014
|
1
|
1-7/7
|
Văn hóa học
|
2TC/30 tiết
|
Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
2
|
8-15/7
|
Văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
3TC/45 tiết
|
Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
Tháng 9/2014
|
3
|
15-22/9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2TC/30 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
40
|
ThS
|
4
|
23-30/9
|
SV tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
Tháng 10/2014
|
1
|
2/10-5/10
|
Chính sách văn hóa
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
2
|
9 - 12/10
|
Kinh tế học văn hóa
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
3
|
16-19/10
|
Tổ chức, quản lý các hoạt động du lịch
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
4
|
23-30/10
|
SV tự nghiên cứu
|
|
|
|
|
Tháng 11/2014
|
1 đến 4
|
6/11-30/11
|
Tổ chức quản lý các hoạt động Thể thao
|
2TC/30 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
40S
|
ThS
|
|
|
Chuyên đề: Văn hóa và hội nhập quốc tê
|
|
PGS.TS Lê Văn Tạo
|
|
TS
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ III (Từ tháng 3/2015 đến giữa tháng 7/2015)
|
3/2015
|
1
|
5/3-8/3
|
Văn hóa gia đình
|
2TC/30 tiết
|
Lê Thị Thảo
|
40
|
TS
|
2
|
12/3-15/3
|
Phát triển văn hóa cộng đồng
|
2TC/30 tiết
|
Lê Thị Thảo
|
40
|
TS
|
3
|
19/3-22/3
|
Văn hóa và toàn cầu hóa
|
2TC/30 tiết
|
Lê Thị Thảo
|
40
|
TS
|
4
|
26/3-29/3
|
SV tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
4/2015
|
1
|
2/4-5/4
|
Tin học cơ bản
|
3TC/45 tiết
|
Tào Ngọc Biên
|
40
|
ThS
|
2
|
9/4-12/4
|
3
|
16/4-19/4
|
Tổ chức, quản lý hoạt động Thông tin và truyền thông
|
3TC/45 tiết
|
Tào Ngọc Biên
|
40
|
ThS
|
4
|
23/4-26/4
|
Tháng 6/2015
|
1
|
1/6-6/6
|
Quản lý nguồn lực VH,TT&DL
|
3TC/45 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
2
|
8/6-13/6
|
Quản trị KH-Dự án
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
3 và 4
|
15/6-27/6
|
SV tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
Tháng 7/2015
|
1 và 2
|
1/7-11/7
|
SV đào tạo
|
|
|
40
|
|
|
|
|
Chuyên đề: Bảo tồn Di sản văn hóa và phát triển kinh tế- du lịch
|
|
PGS.TS Lê Văn Tạo
|
40
|
TS
|
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ IV (Từ giữa tháng 7/2015 đến tháng 11/2015)
|
Tháng 7/2015
|
1
|
3/7-08/7
|
Tổ chức sự kiện (sự kiện văn hóa-xã hội)
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn Văn Dũng
|
40
|
TS
|
2
|
9/7-15/7
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học VHNT
|
2TC/30 tiết
|
Nguyễn Văn Dũng
|
40
|
TS
|
3
|
27/7-31/7
|
Tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
Tháng 9/2015
|
3
|
17/9-20/9
|
Tín ngưỡng và tôn giáo VN
|
2TC/30 tiết
|
Ths Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
4
|
24/9-27/9
|
Tổ chức, quản lý thiết chế văn hóa
|
3TC/45 tiết
|
Ths Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
Tháng 10/2015
|
1
|
1/10-4/10
|
Tổ chức, quản lý thiết chế văn hóa
|
3TC/45 tiết
|
Ths Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
2
|
8/10-11/10
|
Tổ chức các hoạt động nghệ thuật (Âm nhạc, sân khấu, điện ảnh)
|
3TC/45 tiết
|
GV mời
|
40
|
ThS
|
3
|
15-18/10
|
4
|
22-30/10
|
SV tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
Tháng 11/2015
|
1-4
|
1-30/10
|
SV tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
|
1-4/11
|
Chuyên đề: Đầu tư phát triển VH và xã hội hóa văn hóa
|
|
PGS.TS.Lê Văn Tạo
|
40
|
TS
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ V (Từ tháng 3/2016 đến giữa tháng 7/2016)
|
Tháng 3/ 2016
|
1
|
3/3-6/3
|
Công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể
|
3TC/45 tiết
|
Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
2
|
10/3-13/3
|
Công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể
|
3TC/45 tiết
|
Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
3
|
17/3-20/3
|
Đường lối Cách mạng của Đảng CSVN
|
3TC/45 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
40
|
ThS
|
4
|
24/3-27/3
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
Tháng 4/2016
|
1
|
1/4-3/4
|
Chuyên đề nâng cao: Kiến thức Văn hóa- Du lịch
|
1CĐ/15 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
2
|
7/4-10/4
|
Chuyên đề nâng cao: Văn hóa và toàn cầu hóa
|
1CĐ/15 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
3
|
14/4-17/4
|
Chuyên đề nâng cao: Quản lý văn hóa
|
1TC/15 tiết
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
4
|
21/4-24/4
|
Văn bản học
|
2TC/30 tiết
|
GV Bạc Liêu
|
40
|
ThS
|
5
|
28/4-30/4
|
SV tự đào tạo
|
|
|
40
|
|
Tháng 6/2016
|
1
|
1/6-4/6
|
SV tự nghiên cứu thực tế 5 tuần
|
|
|
40
|
|
2
|
6/6-11/6
|
3
|
13/6-18/6
|
4
|
20/6-25/6
|
5
|
27/6-30/6
|
Tháng 7/2016
|
1-2
|
1/7-15/7
|
SV tự đào tạo
|
|
|
|
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
HỌC KỲ VI (Từ giữa tháng 7/2016 đến tháng 11/2016)
|
Tháng 7/2016
|
1,2
|
1-15/7
|
Phương án tổ chức hoạt động một mô hình VHCS
|
1TC/15tiết
|
Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
Thi HP giao GV dạy xong thi luôn theo quy định
|
|
Tháng 9/2016
|
3,4
|
16-30/9
|
Thực tập cuối khóa( 3 tuần)
1 tuần cho sv viết bài luận, thiết kế xây dựng đồ án các hoạt động QLVH ( Gv hướng dẫn chung 30 tiết
|
3TC
|
Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
Tháng 10/2016
|
1
|
6/10-9/10
|
Hướng dẫn khóa luận TN:
- Chọn 14 SV tiêu biều làm khóa luận TN 14SV x 6 tiết/ SV giao 2 GV hướng dẫn
- Số SV học 02 HP thay thế khóa luận
|
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
2
|
13/10-16/10
|
Hà Đình Hùng
|
40
|
ThS
|
3
|
20/10-23/10
|
- HP thay thế khóa luận 1. Khoán GV 45 tiết ; Xây dựng đề án nhà văn hóa, xã phường, thôn,xóm. Gồm:
a/ GV hướng dẫn viết đề án nhà văn hóa, xã phường, thôn,xóm.
b/ Đi nghiên cứu 1 số nhà văn hóa điển hình trong tỉnh SV ghi chép số liệu điều tra … phát triển kinh tế địa phương
|
|
Nguyễn Bích Thục
|
40
|
TS
|
4
|
27/10-30/10
|
- HP 2 thay thế khóa luận: Xây dựng văn nghệ chương trình thông tin cổ động (Sân khấu hoặc ca múa nhac (30t/nhóm- chia 2 nhóm)
|
|
Đạo diễn Dương Anh Tuấn
|
40
|
ThS
|
Vũ Thị Huyền
|
ThS
|
Tháng 11/2016
|
1,2
|
3/11-6/11
10/11-13/11
|
- Chấm 2 HP thay khóa luận TN :
|
|
|
|
|