Chương trình đào tạo
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ VĂN HÓA

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: QUẢN LÝ VĂN HÓA

Loại hình đào tạo: Chính quy tập trung

Thời gian đào tạo: 48 tháng

(Đào tạo theo học chế tín chỉ)

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1690/QĐ- DVTDT  ngày 31/12/2021

của Hiệu trưởng trường Đại học Văn hóa, Thể thao & Du lịch Thanh Hóa)

 1. KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TT

Mã học phần

Tên học phần

Tổng tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Điều kiện tiên quyết

Giờ  lý thuyết

Giờ thảo luận/ bài tập

Giờ thực hành

Tự học

1

Kiến thức giáo dục đại cương: 

31

không tính GDTC và GDQP-AN

1.

ĐC001

Triết học Mác - Lê nin 

The principles of Marxism – Leninism

3

36

9

0

90

Không

2.

ĐC002

Kinh tế chính trị Mác - Lê nin

Political economics of  Marxism and  Leninsm

2

24

6

0

60

ĐC001

3.

ĐC003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific socialism

2

24

6

0

60

ĐC002

4.

ĐC004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s thought

2

24

6

0

60

ĐC003

5.

ĐC005

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

History of  Vietnam Communist party

2

24

6

0

60

ĐC004

6.

ĐC006

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnamese culture

3

36

9

0

90

Không

7.

ĐC007

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

3

36

9

0

90

Không

8.

ĐC008

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Scientific research method

2

24

6

0

60

Không

9.

NN001

Tiếng Anh 1

English 1

3

36

9

0

90

Không

10.

NN002

Tiếng Anh 2

English 2

3

36

9

0

90

Không

11.

NN003

Tiếng Anh 3

English 3

3

36

9

0

90

Không

12.

ĐC012

Tin học

Informatics

3

18

03

48

90

Không

 

GDTC

Giáo dục thể chất

Physical Education

5

 

 

 

 

Không

 

GDQP

Quốc phòng - An ninh

National Defence Education

165t

 

 

 

 

Không

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

81

 

 

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở ngành

28

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

22

 

 

 

 

 

13.

QVH002

Văn hóa các dân tộc ít người ở Việt Nam

Culture of Vietnamese Ethnic minorities

3

36

9

0

90

ĐC006

14.

QVH005

Làng xã cổ truyền của người Việt

Traditional Vietnamese villages

3

36

9

0

90

Không

15.

QN0010

Kỹ thuật điều hành công sở

Job management technology

3

36

9

0

90

ĐC006

16.

QVH007

Khoa học quản lý

Management Science

3

36

9

0

90

ĐC002

17.

QVH010

Quản lý Nhà nước về Văn hóa

State management of Culture.

3

36

9

0

90

QVH007

18.

QVH014

Chính sách văn hóa Việt Nam

Vietnamese Cultural policies

4

48

12

0

120

ĐC002

19.

QVH015

Công nghiệp văn hóa

Cultural Industry

3

36

9

0

90

QVH014

b

Các học phần tự chọn

(Chọn 3 trong 6 học phần)

6

 

 

 

 

 

20.

QVH003

Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam

Vietnamese belief and religion

2

24

6

0

60

Không

21.

QVH004

Văn hóa dân gian Việt Nam

Vietnamese folk culture

2

24

6

0

60

ĐC006

22.

QVH009

Tiến trình lịch sử Việt Nam

Vietnam's historical progress

2

24

6

0

60

Không

23.

QVH008

Văn hóa học

Culturology

2

24

6

0

60

Không

24.

QVH001

Dân tộc học

General ethnology

2

24

6

0

60

Không

25.

QVH043

Xã hội học văn hóa

Culture sociology

2

24

6

0

60

ĐC006

2.2.

Kiến thức ngành

33

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

29

 

 

 

 

 

26.

QVH049

Pháp luật văn hóa

Culrural Law

4

48

12

0

120

QVH007

27.

QVH020

Quản lý thiết chế văn hóa

Management of cultural institutions

4

48

12

0

120

QVH007

28.

QVH021

Quản lý di sản văn hóa

Management of cultural heritage

4

48

12

0

120

QVH007

29.

QVH023

Quản lý nguồn nhân lực văn hóa

Management of cultural human resource

4

48

12

0

120

QVH007

30.

QVH027

Xây dựng kế hoạch, dự án văn hóa

Building cultural project

3

18

48

0

90

QVH007

31.

QVH044

Quản lý nhà nước về gia đình

State management of Family

4

48

12

0

120

QVH007

32.

QVH016

Marketing văn hóa nghệ thuật

Art - culture Marketing

3

36

09

0

120

QVH007

33.

QVH022

Tổ chức sự kiện

Event management

3

18

03

48

90

QVH007

b

Các học phần tự chọn

(chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

34.

QVH012

Kinh tế học văn hóa

Economic cultural Studies

2

24

06

0

60

ĐC002

35.

QVH045

Kỹ năng giao tiếp

Communicative Skills

2

15

03

24

60

Không

36.

QVH032

Quản lý dịch vụ văn hóa

Cultural service Management

2

24

06

0

60

Không

37.

QVH046

Kỹ năng thuyết trình

Presentation Skills

2

15

03

24

60

QVH007

2.3

Kiến thức chuyên ngành

20

 

 

 

 

 

2.3.1

Chuyên ngành Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật

20

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

16

 

 

 

 

 

38.

QVH025

Quản lý hoạt động biểu diễn nghệ thuật

Management of art performance activities

4

48

12

0

120

QVH014

39.

QVH048

Quản lý hoạt động mỹ thuật

Management of art activities

4

48

12

0

120

QVH007

40.

QVH030

Dàn dựng chương trình nghệ thuật tổng hợp

Building an overall art program

4

12

0

96

120

QVH007

41.

QVH047

Chính sách văn hóa trên thế giới

World cultural policies

4

48

12

0

120

QVH007

b

Các học phần tự chọn

(chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

42.

QVH028

Xây dựng văn hóa cộng đồng

Building community culture

2

24

06

0

60

QVH007

43.

QVH051

Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính

Techniques of drafting administrative documents

2

15

03

24

60

ĐC012

QVH007

44.

QVH050

Quản lý hoạt động thông tin, truyền thông

Management of mass media activities

2

24

06

0

60

Không

45.

QVH052

Gây quỹ và tìm tài trợ trong các tổ chức văn hóa - nghệ thuật Fundraising in art- culture organizations

2

24

06

0

60

ĐC002

2.3.2

Chuyên ngành Tổ chức sự kiện

20

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

16

 

 

 

 

 

46.

QVH038

Xây dựng kịch bản sự kiện

Building event flow

3

18

03

48

90

Không

47.

QVH054

Lập kế hoạch tổ chức sự kiện

Planning events

3

18

03

48

90

QVH038

48.

QVH055

Quản trị tài chính sự kiện

Event financial management

3

18

03

48

90

QVH038

49.

QVH056

PR và truyền thông sự kiện

PR & Event Communication

3

18

03

48

90

QVH038

50.

QVH057

Thực hành tổ chức sự kiện

Event organization

4

12

0

96

120

QVH054

b

Các học phần tự chọn

(chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

51.

QVH040

Kỹ năng dẫn chương trình

Master of Ceremony Skills

2

6

0

48

60

Không

52.

QTT039

Khiêu vũ

Dance

2

6

0

48

60

Không

53.

QVH058

Teambuilding

Teambuilding

2

6

0

48

60

Không

54.

CNT032

Truyền thông đa phương tiện

Multimedia communications

2

15

03

24

60

Không

2.3.3

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa

20

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

16

 

 

 

 

 

55.

QVH060

Sưu tầm, tư liệu hóa di sản văn hóa

Collecting and documenting

4

30

06

48

120

QVH021

56.

QVH061

Kiểm kê, xếp hạng di sản văn hóa

Inventory &  rating cultural heritage

4

30

06

48

120

QVH021

57.

QVH062

Trưng bày, giới thiệu di sản văn hóa

Showing & introducing cultural heritage

4

30

06

48

120

QVH021

58.

QVH063

Phát huy giá trị di sản văn hóa

Promoting cultural heritage values

4

30

06

48

120

QVH021

b

Các học phần tự chọn

(chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

59.

QVH065

Ứng dụng công nghệ trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa

Applying technology in preserving and promoting cultural heritage values

2

15

03

24

60

QVH021

60.

QVH067

Phương pháp điền dã dân tộc học

Ethnographic Field methods

2

15

03

24

60

QVH021

61.

QVH066

Nguồn lực bảo tồn di sản văn hóa

Resources for  preserving cultural heritage

2

24

06

0

2

QVH021

62.

QVH064

Truyền thông di sản văn hóa

Cultural heritage Communication

2

15

03

24

60

QVH021

4.

Thực tập, thực hành, Báo cáo tốt nghiệp

13

 

 

 

 

 

63.

QVH019

Thực tế chuyên ngành

Field trip

3

0

0

135

135

 

64.

QVH034

Thực tập cuối khóa

Final Internship

5

0

0

225

225

 

65.

QVH068

Báo cáo tốt nghiệp

Final Internship

5

0

0

225

225

 

Tổng

(Không tính GDTC và GDQP-AN)

125

 

 

 

 

 

2. KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY

TT

Mã  học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Học kỳ thực hiện

Bộ môn quản lý

1

2

3

4

5

6

7

8

1

Kiến thức giáo dục đại cương

31

không tính GDTC và GDQP-AN

1.

ĐC001

Triết học Mác - Lê nin 

The principles of Marxism – Leninism

3

3

 

 

 

 

 

 

 

GDĐC

2.

ĐC002

Kinh tế chính trị Mác - Lê nin

Political economics of  Marxism and  Leninsm

2

 

2

 

 

 

 

 

 

3.

ĐC003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Scientific socialism

2

 

 

2

 

 

 

 

 

4.

ĐC004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s thought

2

 

 

 

2

 

 

 

 

5.

ĐC005

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

History of  Vietnam Communist party

2

 

 

 

 

2

 

 

 

6.

ĐC006

Cơ sở văn hóa Việt Nam

Introduction to Vietnamese culture

3

 

3

 

 

 

 

 

 

7.

ĐC007

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

3

 

 

2

 

 

 

 

 

8.

ĐC008

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Scientific research method

2

 

3

 

 

 

 

 

 

9.

NN001

Tiếng Anh 1

English 1

3

3

 

 

 

 

 

 

 

Ngoại ngữ

10.

NN002

Tiếng Anh 2

English 2

3

 

3

 

 

 

 

 

 

11.

NN003

Tiếng Anh 3

English 3

3

 

 

 

 

 

 

3

 

12.

ĐC012

Tin học

Informatics

3

3

 

 

 

 

 

 

 

TTTV

 

GDTC

Giáo dục thể chất

Physical Education

5

 

 

 

 

 

 

 

 

GDTC

 

GDQP

Quốc phòng - An ninh

National Defence Education

165t

 

 

 

 

 

 

 

 

GDTC

2

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

81

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Kiến thức cơ sở ngành

27

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13.

QVH002

Văn hóa các dân tộc ít người ở Việt Nam

Culture of Vietnamese Ethnic minorities

3

3

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

14.

QVH005

Làng xã cổ truyền của người Việt

Traditional Vietnamese villages

3

3

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

 

15.

QN0010

Kỹ thuật điều hành công sở

Job management technology

3

 

3

 

 

 

 

 

 

QLVH

16.

QVH007

Khoa học quản lý

Management Science

3

 

3

 

 

 

 

 

 

QLVH

17.

QVH010

Quản lý Nhà nước về Văn hóa

State management of Culture.

3

 

 

3

 

 

 

 

 

QLVH

18.

QVH014

Chính sách văn hóa Việt Nam

Vietnamese Cultural policies

4

 

 

4

 

 

 

 

 

QLVH

19.

QVH015

Công nghiệp văn hóa

Cultural Industry

3

 

 

 

3

 

 

 

 

QLVH

b

Các học phần tự chọn

(chọn 3 trong 6 học phần)

6

 

 

6

 

 

 

 

 

 

20.

QVH003

Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam

Vietnamese belief and religion

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

21.

QVH004

Văn hóa dân gian Việt Nam

Vietnamese folk culture

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

22.

QVH009

Tiến trình lịch sử Việt Nam

Vietnam's historical progress

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

23.

QVH008

Văn hóa học

Culturology

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

24.

QVH001

Dân tộc học

General ethnology

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

25.

QVH043

Xã hội học văn hóa

Culture sociology

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

2.2.

Kiến thức ngành

33

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26.

QVH049

Pháp luật văn hóa

Culrural Law

4

 

 

 

4

 

 

 

 

QLVH

27.

QVH020

Quản lý thiết chế văn hóa

Management of cultural institutions

4

 

 

 

 

 

 

4

 

QLVH

28.

QVH021

Quản lý di sản văn hóa

Management of cultural heritage

4

 

 

 

 

 

4

 

 

QLVH

29.

QVH023

Quản lý nguồn nhân lực văn hóa

Management of cultural human resource

4

 

 

 

 

4

 

 

 

QLVH

30.

QVH027

Xây dựng kế hoạch, dự án văn hóa

Building cultural project

3

 

 

 

3

 

 

 

 

QLVH

31.

QVH044

Quản lý nhà nước về gia đình

State management of Family

4

 

 

 

 

4

 

 

 

QLVH

32.

QVH016

Marketing văn hóa nghệ thuật

Art - culture Marketing

3

 

 

 

3

 

 

 

 

QLVH

33.

QVH022

Tổ chức sự kiện

Event management

3

 

 

 

 

 

 

3

 

QLVH

b

Các học phần tự chọn

(chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

4

 

 

 

 

34.

QVH012

Kinh tế học văn hóa

Economic cultural Studies

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

35.

QVH045

Kỹ năng giao tiếp

Communicative Skills

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

36.

QVH032

Quản lý dịch vụ văn hóa

Cultural service Management

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

37.

QVH046

Kỹ năng thuyết trình

Presentation Skills

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

2.3

Kiến thức chuyên ngành

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3.1

Chuyên ngành Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

38.

QVH025

Quản lý hoạt động biểu diễn nghệ thuật

Management of art performance activities

4

 

 

 

 

 

4

 

 

QLVH

39.

QVH048

Quản lý hoạt động mỹ thuật

Management of art activities

4

 

 

 

 

 

4

 

 

QLVH

40.

QVH030

Dàn dựng chương trình nghệ thuật tổng hợp

Building an overall art program

4

 

 

 

 

 

 

 

4

QLVH

41.

QVH047

Chính sách văn hóa trên thế giới

World cultural policies

4

 

 

 

 

 

4

 

 

QLVH

b

Các học phần tự chọn

(chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

 

4

 

 

42.

QVH028

Xây dựng văn hóa cộng đồng

Building community culture

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

43.

QVH051

Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính

Techniques of drafting administrative documents

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

44.

QVH050

Quản lý hoạt động thông tin, truyền thông

Management of mass media activities

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

45.

QVH052

Gây quỹ và tìm tài trợ trong các tổ chức văn hóa - nghệ thuật Fundraising in art- culture organizations

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

2.3.2

Chuyên ngành Tổ chức sự kiện

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46.

QVH038

Xây dựng kịch bản sự kiện

Building event flow

3

 

 

 

 

 

3

 

 

QLVH

47.

QVH054

Lập kế hoạch tổ chức sự kiện

Planning events

3

 

 

 

 

 

3

 

 

QLVH

48.

QVH055

Quản trị tài chính sự kiện

Event financial management

3

 

 

 

 

 

3

 

 

QLVH

49.

QVH056

PR và truyền thông sự kiện

PR & Event Communication

3

 

 

 

 

 

3

 

 

QLVH

50.

QVH057

Thực hành tổ chức sự kiện

Event organization

4

 

 

 

 

 

 

 

4

QLVH

b

Các học phần tự chọn

(chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

 

4

 

 

51.

QVH040

Kỹ năng dẫn chương trình

Master of Ceremony Skills

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

52.

QTT039

Khiêu vũ

Dance

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

53.

QVH058

Teambuilding

Teambuilding

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

54.

CNT032

Truyền thông đa phương tiện

Multimedia communications

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

2.3.3

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Các học phần bắt buộc

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55.

QVH060

Sưu tầm, tư liệu hóa di sản văn hóa

Collecting and documenting

4

 

 

 

 

 

4

 

 

QLVH

56.

QVH061

Kiểm kê, xếp hạng di sản văn hóa

Inventory &  rating cultural heritage

4

 

 

 

 

 

4

 

 

QLVH

57.

QVH062

Trưng bày, giới thiệu di sản văn hóa

Showing & introducing cultural heritage

4

 

 

 

 

 

4

 

 

QLVH

58.

QVH063

Phát huy giá trị di sản văn hóa

Promoting cultural heritage values

4

 

 

 

 

 

 

 

4

QLVH

b

Các học phần tự chọn

(chọn 2 trong 4 học phần)

4

 

 

 

 

 

 

4

 

 

59.

QVH065

Ứng dụng công nghệ trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa

Applying technology in preserving and promoting cultural heritage values

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

60.

QVH064

Truyền thông di sản văn hóa

Cultural heritage Communication

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

61.

QVH066

Nguồn lực bảo tồn di sản văn hóa

Resources for  preserving cultural heritage

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

62.

QVH067

Phương pháp điền dã dân tộc học

Ethnographic Field methods

2

 

 

 

 

 

 

 

 

QLVH

4

Thực tế, thực tập và Báo cáo tốt nghiệp

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

63.

QVH019

Thực tế chuyên ngành

Field trip

3

 

 

 

 

3

 

 

 

QLVH

64.

QVH034

Thực tập cuối khóa

Final Internship

5

 

 

 

 

 

 

 

5

QLVH

65.

QVH068

Báo cáo tốt nghiệp

Final Internship

5

 

 

 

 

 

 

 

5

QLVH

Tổng

(Không tính GDTC và GDQP-AN)

125

15

17

17

15

17

16

14

14

 

 

Nguồn tin: Phòng Quản lý Đào tạo
In tin    Gửi email    Phản hồi


Các tin khác:
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH LUẬT (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH NGÔN NGỮ ANH (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ THỂ DỤC THỂ THAO (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (15/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH DU LỊCH (12/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH ĐỒ HOẠ (12/08/22)
 KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH THIẾT KẾ THỜI TRANG (12/08/22)
Hôm nay 18095
Hôm qua 34361
Tuần này 52456
Tháng này 817685
Tất cả 46100878
Browser   (Today) Chi tiết >>
@2015 Bản quyền thuộc về Trường Đại học Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
Chịu trách nhiệm nội dung: PGS.TS Lê Thanh Hà - Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng 
Địa chỉ: Số 561 Quang Trung 3, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa         Điện thoại: +(84) 2373 953 388    +(84) 2373 857 421
Email: dvtdt@dvtdt.edu.vn - Website: http://www.dvtdt.edu.vn